Mục lục
- 1. Định nghĩa
- 2. Cách dùng các lượng từ tiêu biểu
- – Some:
- – Many/ much:
- – A lot of/ Lots of/ Plenty of/ A great deal of/ A number of/ The number of:
- – Little/ A little:
- – Few/ A few:
- – All: tất cả
- – Any:
- – Most of/ All of/ Some of/ Many of:
- 3. Bài tập thực hành
- 4. Đáp án
Ở phần bài học hôm nay, memilus.net xin được giới thiệu tới các bạn bài học mới về các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá chủ điểm ngữ pháp này nhé!
1. Định nghĩa
Các từ chỉ số lượng hay còn gọi là lượng từ, đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Một số lượng từ thường gặp:
Đi với danh từ đếm được | Đi với danh từ không đếm được | Đi với cả hai |
---|---|---|
A large/ great number of | Much | Any |
Many | A large amount of | Some |
A few | A great deal of | Most |
Few | Little/ a little | Most of |
Every/ each | Plenty of | |
Several | A lot of | |
Lots of |
2. Cách dùng các lượng từ tiêu biểu
– Some:
Đi với danh từ đếm được có nghĩa một vài, đi với danh từ không đếm được có nghĩa một ít (dùng trong câu khẳng định)
Some + danh từ đếm được (số nhiều) + V (chia ở số nhiều) |
Some + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít) |
Ví dụ: Some apples are on the table. (Một vài quả táo ở trên bàn).
There are some apples on the table. (Có một vài quả táo ở trên bàn).
Some milk is in the bottle. (Một ít sữa trong cái chai).
There is some milk in the bottle. (Có một ít sữa trong cái chai).
– Many/ much:
Dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn. Chúng cũng có thể sử dụng trong câu khẳng định nhưng không được sử dụng nhiều. Chúng có nghĩa là nhiều, biết bao nhiêu.
Lưu ý: Chúng ta thường dùng “too much” và “so many” trong các câu khẳng định để diễn tả sự vật hoặc sự việc đó quá nhiều.
Ví dụ: I waste too much money. (Tôi lãng phí quá nhiều tiền).
– A lot of/ Lots of/ Plenty of/ A great deal of/ A number of/ The number of:
Chúng được dùng tương tự như much và many nhưng chúng được dùng trong các câu khẳng định với nghĩa trang trọng. Có nghĩa là nhiều.
A lot of/ Lots of/ Plenty of/ A number of/ The number of + danh từ đếm được số nhiều |
A lot of/ Lots of/ Plenty of/ A great deal of + danh từ không đếm được |
Ví dụ: A lot of people go out tonight. (Rất nhiều người ra đường tối nay).
Plenty of garbage is on the floor. (Có rất nhiều rác ở trên sàn).
– Little/ A little:
Little/ A little + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít)
Ví dụ: I’m very thirsty. But there is little water in the bottle. (Tôi rất khát. Nhưng hầu như không có giọt nước nào trong bình).
I’m very thirsty. But I can drink a little water in the bottle. (Tôi rất khát. Nhưng tôi vẫn có thể uống một ít nước trong bình).
– Few/ A few:
Few/ A few + danh từ đếm được số nhiều + V (chia ở số nhiều)
Ví dụ: The house is small. However, there are a few rooms for my family. (Căn nhà tuy nhỏ. Tuy nhiên, có đủ phòng cho gia đình tôi).
The house is small. So there are few rooms for my family. (Căn nhà nhỏ. Vì vậy gần như không đủ phòng cho gia đình tôi).
– All: tất cả
All + danh từ đếm được số nhiều + V (chia ở số nhiều) |
All + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít) |
Ví dụ: All students are in the classroom. (Tất cả các học sinh đều ở trong lớp học).
All milk will be for the poor children. (Tất cả sữa sẽ được tặng cho trẻ em nghèo).
– Any:
Đi với danh từ đếm được số nhiều có nghĩa là một vài, đi với danh từ không đếm được có nghĩa là một ít. Thường được dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
Khi dùng trong câu khẳng định, any có nghĩa là bất cứ.
Any + danh từ đếm được số nhiều + V (chia ở số nhiều) |
Any + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít) |
Ví dụ: There aren’t any chairs in the room. (Không có cái ghế nào trong phòng).
I can go out any time I want. (Tôi có thể ra ngoài bất cứ khi nào tôi muốn).
– Most of/ All of/ Some of/ Many of:
Most of/ All of/ Some of/ Many of + the/ his/ your/ her/ this/ those/… + danh từ số nhiều + V (chia ở số nhiều)
Ví dụ: Most of the students live in Danang. (Hầu hết các sinh viên đều sống ở Đà Nẵng).
Some of the students come from other provinces. (Một số sinh viên đến từ các tỉnh thành khác).
3. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Hoàn thành những câu sau với “some” hoặc “any”:
1. We didn’t buy …………flowers.
2. This evening I’m going out with ………….friends of mine.
3. “Have you seen ………..good films recently?” – “No, I haven’t been to the cinema for ages”.
4. I didn’t have ……………money, so I had to borrow………..
5. Can I have ………milk in my coffee, please?
6. I was too tired to do………work.
Bài tập 2: Hoàn thành câu với “much, many, few, a few, little, a little”
1. He isn’t very popular. He has ………..friends.
2. Ann is very busy these days. She has ………..free time.
3. Did you take …………….photographs when you were on holiday?
4. The museum was very crowded. There were too………..people.
5. Most of the town is modern. There are …………..old buildings.
6. We must be quick. We have………..time.
7. Listen carefully, I’m going to give you ……….advice.
8. Do you mind if I ask you……….questions?
9. This town is not a very interesting place to visit, so …….tourists come here.
10. I don’t think Jill would be a good teacher. She’s got …………..patience.
11. “Would you like milk in your coffee?” – “yes, please. ………….”
12. This is a very boring place to live. There’s ………….to do.
4. Đáp án
Bài tập 1:
1. any
2. some
3. any
4. any/some
5. some
6. any
Bài tập 2:
1. few
2. little
3. many
4. many
5. few
6. little
7. a little
8. a few
9. a few
10. little
11. a little
12. little
Mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến xin vui lòng gửi ở mục bình luận bên dưới. Kienthuctienganh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của các bạn và tiếp thu, chỉnh sửa những sai sót (nếu có). Đó chính là động lực để Kienthuctienganh ngày càng phát triển, đem đến cho các bạn những bài học tiếng Anh bổ ích, góp phần lan tỏa và xây dựng một cộng đồng tiếng Anh vững mạnh.
Chúc các bạn có những giờ học thật bổ ích!
>> Xem thêm các phần ngữ pháp tiếng Anh thông dụng khác tại đây
Lượng từ trong tiếng Anh