Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)

Mục lục

  • 1. Liên từ kết hợp là gì?
  • 2. Chức năng của liên từ kết hợp
  • 3. Phân loại
  • 4. Bài tập
  • 5. Đáp án

Trong văn viết và văn nói, để liên kết giữa các ý, các câu, chúng ta thường sử dụng liên từ kết hợp. Vậy liên từ kết hợp là gì? Chúng có chức năng gì và được phân loại như thế nào? Mời các bạn cùng memilus.net tìm hiểu nhé!

1. Liên từ kết hợp là gì?

Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions) có tổng cộng 7 từ:

For

And

Nor

But

Or

Yet

So

Để dễ ghi nhớ, các bạn có thể ghép các chữ cái đầu mỗi liên từ kết hợp lại, ta sẽ được: FANBOYS

2. Chức năng của liên từ kết hợp

  • Nối 2 từ trong câu.
    Ví dụ: a mouse and a cat (một con chuột và một con mèo) => cùng là danh từ
    She is nice but old (cô ấy đẹp nhưng già) => cùng là tính từ
    Lưu ý: các từ phải giống nhau về bản chất (cùng là danh từ hoặc cùng là động từ, trạng từ,…)

  • Nối 2 cụm từ.
    Ví dụ: once a week or twice a week (1 lần 1 tuần hay 2 lần 1 tuần)

  • Nối 2 mệnh đề.
    Ví dụ: My mother likes cat but I hate cat. (Mẹ tôi thích mèo nhưng tôi ghét chúng).

3. Phân loại

  • For: dùng để giải thích lý do hoặc mục đích
    Ví dụ: I’m going to school tomorrow, for the subject is very important. (Tôi sẽ đến trường vào ngày mai, vì môn học đó rất quan trọng).

  • And: thêm/bổ sung thêm 1 thứ vào 1 thứ khác
    Ví dụ: She can play guitar and sing well. (Cô ấy có thể chơi ghi-ta và hát hay)

  • Nor: dùng để bổ sung 1 ý phủ định vào ý phủ định đã nêu trước đó.
    Ví dụ: I won’t eat meat nor fish. (Tôi sẽ không ăn thịt và cá nữa)

  • hand-o-right

    But: Dùng để diễn tả sự đối lập, trái nghĩa
    Ví dụ: I love him but I don’t want him to know. (Tôi yêu anh ấy nhưng tôi không muốn anh ấy biết.)

  • hand-o-right

    Or: dùng để trình bày thêm 1 lựa chọn khác
    Ví dụ: Do you want to eat pizza or noodle? (Bạn muốn ăn pizza hay mì?)

  • hand-o-right

    Yet: dùng để diễn tả một ý khác trái ngược với ý trước đó (tương tự “but”)
    Ví dụ: Jane is less talkative yet she is very kind. (Jane ít nói nhưng cô ấy là rất tốt)

  • hand-o-right

    So: dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của hành động/sự việc diễn ra trước đó.
    Ví dụ: I did all homework so I am confident. (Tôi đã làm hết tất cả bài tập về nhà cho nên tôi rất tự tin)

4. Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. Deserts are harsh and dry,

many plants grow there.
A. For
B. So
C. Yet
2. Pat looked at the antique rocker,
she couldn’t afford to buy it.
A. And
B. But
C. Or
3. Constance might go to the library,
she might stay home.
A. But
B. So
C. Nor
4. Sue jogs every day,
__ she wants to stay in shape.
A. But
B. Yet
C. For
5. His shoes are worn,
__ he has no socks.
A. For
B. So
C. Or
6. Guy is a contractor,
__ he knows the construction business.
A. So
B. And
C. But
7. Bill went to work,
__ he didn’t punch in.
A. Or
B. But
C. So
8. My brother is in the play,
__ I want to attend the first performance.
A. Or
B. So
C. For
9. Annette couldn’t go,
she was tired.
A. Nor
B. Yet
C. For
10. Your niece and I went out to lunch,
we both ordered fish.
A. And
B. Or
C. Yet

Bài 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp có trong ngoặc
1. My car has a radio

a CD player. (but, or, and)
2. Sharon hates to listen to rap music,
will she tolerate heavy metal. (but, nor, or)
3. Carol wanted to drive to Colorado,
Bill insisted that they fly. (and, or, but)
4. Carol wanted to drive to Colorado,
Bill insisted that they fly. (and, or, but)
5. I have to be on time,
my boss will be annoyed if I’m late. (and, nor, for)
6. Do you like chocolate
vanilla ice cream better? (or, nor, and)
7. I have to go to work at six,
I’m waking up at four. (but, so, yet)
8. I was on time,
everyone else was late. (so, but, for)
9. Nadia doesn’t like to drive,
she takes the bus everywhere. (but, yet, so)
10. Our trip to the museum was interesting,
there were several new artifacts on display. (but, for, yet)

5. Đáp án

Bài 1:
1. C
2. B
3. A
4. C
5. A
6. A
7. B
8. B
9. C
10. A

Bài 2:
1. And
2. Nor
3. But
4. Yet
5. For
6. Or
7. So
8. But
9. So
10. For

Mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến xin vui lòng gửi ở mục bình luận bên dưới. Kienthuctienganh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của các bạn và tiếp thu, chỉnh sửa những sai sót (nếu có). Đó chính là động lực để Kienthuctienganh ngày càng phát triển, đem đến cho các bạn những bài học tiếng Anh bổ ích, góp phần lan tỏa và xây dựng một cộng đồng Tiếng anh vững mạnh.
​Xem thêm các phần ngữ pháp khác tại đây.
Chúc các bạn có những giờ học thật bổ ích!

Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *