Giới từ chỉ nơi chốn – Prepositions of Place

Mục lục

  • I. Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp
  • II. Bài tập
  • III. Đáp án

Tiếp nối bài giới từ chỉ thời gian, Kienthuctienganh sẽ cùng các bạn khai phá hàng loạt giới từ chỉ nơi chốn trong bài viết này nhé. Hãy nhớ rằng, đối với phần giới từ này các bạn cần học thuộc lòng vì không có lí do nào để giải thích nguyên tắc cả. Chính vì thế, ngoài lý thuyết thì các bạn cần luyện bài tập thật nhiều để nhớ bài lâu hơn nhé!

I. Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp

Giới từ

Nơi chốn

Ví dụ

1. In (trong, ở)

a. Khoảng không gian lớn như vũ trụ, thành phố, thị trấn, quốc gia.
b. Khoảng không gian chứa nước
c. Các hàng, đường thẳng
d. Khoảng không gian khép kín như phòng, tòa nhà, cái hộp
e. In (không có mạo từ): chỉ một người đang ở nơi nào đó
f. Phương hướng

– in space: trong vũ trụ
– in Danang city: trong thành phố Đà Nẵng
– in Vietnam: ở Việt Nam
– in the ocean: trong đại dương
– in the lake: trong hồ
– in a row: trong 1 hàng ngang
– in a queue: trong một hàng
– in the room: trong phòng
– in the box: trong thùng
– in this office: trong cơ quan này.
– in prison: trong tù
– in the South/ East/ West/ North: phía Nam/ Đông/ Tây/ Bắc.

2. On (trên, có bế mặt tiếp xúc)

a. Vị trí trên bề mặt
b. Trước tên đường
c. Phương tiện đi lại (trừ car, taxi)
d. Chỉ vị trí
e. Cụm cố định

– on the floor: trên sàn
– on the chair: trên ghế
– on the beach: trên biển
– on Le Loi Street: trên đường Lê Lợi
– on the train: trên tàu
– on the bus: trên xe buýt
– on the left/ right: bên trái/ phải
– on the top of: trên đỉnh của
– on phone: nói chuyện trên điện thoại.
– on the average: trung bình

3. At (ở)

a. Địa điểm cụ thể
b. Chỉ số nhà
c. Chỉ nơi làm việc, học tập
d. Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc

– at the airport: ở sân bay
– at the shop: ở shop
– at 50 Tran Hung Dao Street: ở số 50 đường Trần Hưng Đạo.
– at work/ school/ college/ university: ở chỗ làm/trường/cao đẳng/đại học.
– at the party: tại buổi tiệc
– at the concert: tại buổi hòa nhạc

4. In front of (phía trước)

– I am standing in front of your house. (Tôi đang đứng trước nhà bạn.)

5. Behind (đằng sau)

– The cat is behind the table. (Con mèo ở đằng sau cái bàn.)

6. Between (ở giữa)

– The clock is between the picture and the calendar. (Đồng hồ nằm giữa bức tranh và lịch.)

7. Next to/ beside (bên cạnh)

– My house is next to Lan’s house. (Nhà tôi bên cạnh nhà Lan.)

8. Near/ close to (gần đó)

– I live near my school. (Tôi sống gần trường.)

9. Across from/opposite (đối diện với)

– The restaurant is opposite the park. (Nhà hàng đối diện với công viên.)

10. Above/ over (ở trên, cao hơn)

– There is a ceiling above my head. (Có cái quạt trần trên đầu tôi.)

11. Under/ below (ở dưới, thấp hơn)

– The dog is under the table. (Con chó nằm dưới bàn.)

12. From (từ nơi nào đó)

– I am from Danang. (Tôi đến từ Đà Nẵng.)

13. Inside (bên trong)

– Please put the trash into the bin. (Làm ơn bỏ rác vào trong thùng.)

14. Outside (bên ngoài)

– Don’t go outside. (Đừng đi ra ngoài.)

15. Among (ở giữa nhiều vật)

– Among these cars, I love the red one. (Trong số những chiếc xe này, tôi thích cái màu đỏ.)

16. Against (tựa vào)

– I am against the wall. (Tôi đứng tựa vào tường.)

17. Across (bên kia)

– The supermarket is across the street. (Siêu thị ở bên kia đường.)

18. Around (xung quanh)

– The child is running around the garden. (Đứa bé đang chạy quanh vườn.)

19. down (xuống)

– The stone is falling down. (Tảng đá đang lăn xuống.)

20. up (lên trên)

– I am going up the stairs. (Tôi đang đi lên những bậc thang.)

Lưu ý: Các bạn cần phân biệt các cặp giới từ sau để tránh nhầm lẫn:

1. Among – between:
Among: giữa nhiều người, nhiều vật (3 trở lên)
Between: giữa hai người, hai vật
Ví dụ:
– Between cats and dogs, what do you like more? (Giữa mèo và chó, bạn thích con gì hơn.)
– Among these countries, which is the largest? (Giữa những quốc gia, cái nào lớn nhất.)

2. At – in:
At: một điểm dừng trong cuộc hành trình, một điểm hẹn.
In: thành phố, đô thị, miền, đất nước.
Ví dụ:
I will wait for you at the airport. (Tôi sẽ đợi bạn ở sân bay.)
What will you do in Danang? (Bạn sẽ làm gì ở Đà Nẵng?)

3. Beside – besides:
Beside: bên cạnh
Besides: ngoài ra, thêm vào đó
Ví dụ:
Your mother is sitting beside me. (Mẹ bạn đang ngồi cạnh tôi.)
Besides apples, I also like oranges. (Ngoài táo ra tôi còn thích cam nữa.)

4. Above vs. below:
Above: ở trên (không tiếp xúc trực tiếp với ở dưới)
Below: ở dưới (không tiếp xúc trực tiếp với ở trên)
Ví dụ:
The clock is above the picture. (Đồng hồ thì ở phía trên bức tranh.)
The clock is below the picture. (Đồng hồ thì ở phía dưới bức tranh.)

5. Over vs. under:
Over: ngay ở trên (có tiếp xúc trực tiếp với ở dưới)
Under: ngay dưới (có tiếp xúc trực tiếp với ở trên)
Ví dụ:
The mouse is sitting over the fridge. (Con chuột đang ngồi trên tủ lạnh.)
The mouse is hiding under the fridge. (Con chuột đang núp dưới tủ lạnh.)

II. Bài tập

Exercise 1: Choose the best answer:
1. I have photographs of my family

__ the wall of my office.
A. on        B. next to         C. at         D. in
2. Mr. Smith’s jacket is
__ the closet.
A. under         B. in         C. at         D. from
3. Where’s John? He’s over there. He’s standing
Ellen.
A. on         B. under         C. next to         D. between
4. It arrives
Chicago at ten o’clock.
A. at         B. in         C. near         D. from
5. The teacher stands
the class.
A. from         B. at         C. in front of         D. by
6. There is a map on the wall just
the teacher’s desk.
A. from         B. above         C. before         D. in front of
7. February comes
March
A. behind         B. after         C. before         D. during
8. July comes
June.
A. before         B. after         C. behind         D. in
9. “Tall” is the opposite
”short”.
A. to         B. of         C. against         D. with
10. I always eat
_home.
A. at         B. in         C. from         D.to

III. Đáp án

Exercise 1: Choose the best answer:
1. A. on
2. B. in
3. C. next to
4. B. in
5. C. in front of
6. B. above
7. C. before
8. B. after
9. B. of
10. A. at

Hy vọng các bạn sẽ nắm vững cách dùng của các giới từ chỉ nơi chốn này một cách dễ dàng. Nếu có đóng góp nào, hãy gửi ý kiến ở phần bình luận bên dưới, đó chính là động lực để Kienthuctienganh không ngừng chia sẻ nhiều giá trị hơn vì một cộng đồng học Tiếng Anh ngày càng phát triển!

Giới từ chỉ nơi chốn – Prepositions of Place

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *