Động từ nguyên mẫu

Mục lục

  • I. Định nghĩa
  • II. Động từ nguyên mẫu có “to” – To-infinitive
      • 1. Vị trí trong câu
      • 2. Trường hợp sử dụng
        • a. Động từ nguyên mẫu được dùng như một danh từ
        • b. Động từ nguyên mẫu được dùng như tính từ
        • c. Động từ nguyên mẫu sử dụng như trạng từ
        • d. Sử dụng trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive
        • e. Động từ nguyên mẫu có to đứng sau từ nghi vấn (question words)
        • f. Một số cấu trúc khác
  • II. Động từ nguyên mẫu không có “to”
      • 1. Trường hợp sử dụng động từ nguyên mẫu không “to”
  • III. Động từ “help”

Chắc hẳn khi tra từ điển đây là dạng động từ chúng ta luôn bắt gặp cũng như nó chính là cấu trúc cơ bản nhất của động từ trong tiếng Anh. Với tầm quan trọng đó, hãy cùng memilus.net tìm hiểu những nội dung quan trọng nhất liên quan đến điểm ngữ pháp này nhé!

I. Định nghĩa

Dạng động từ này được chia thành 2 loại:

  • Động từ đi kèm bởi “to”: The to- infinitive = to + gốc từ

  • Động từ không có “to”: The zero infinitive = gốc từ

To- infinitive (nguyên mẫu có to)

Zero infinitive (nguyên mẫu không to)

to play

play

to study

study

to pay

pay

to write

write

Ex: They’d like you not to speak loudly. (Họ muốn bạn đừng nói to quá.)
I’d rather not drink milk. (Tốt hơn bạn đừng nên uống sữa.)

Ex:
She wants to learn cooking. (Cô ấy muốn học nấu ăn.)
(Cấu trúc này được gọi là cấu trúc của động từ nguyên mẫu có “to”)
She should learn cooking. (Cô ấy nên học nấu ăn.)
(Sau một số động từ, thì “to” được lược bỏ.)
She learns cooking every weekend. (Cô ấy học nấu ăn vào mỗi cuối tuần.)
(Ví dụ trên không là cấu trúc của động từ nguyên mẫu bởi nó là động từ giới hạn và vai trò là động từ chính trong câu.)

Lưu ý: “To” ở ví dụ trên không phải là giới từ mà đây là động từ nguyên mẫu có “to”. Động từ nguyên mẫu là động từ không giới hạn cũng như không làm động từ chính trong câu.

II. Động từ nguyên mẫu có “to” – To-infinitive

1. Vị trí trong câu

  • Sau một số động từ: decide, hope, manage, offer
    Ex: Everyone hopes so. (Mọi người đều hi vọng vậy.)

  • Sau một số “động từ + tân ngữ”
    Ex: She wants him to turn on the music for her. (Cô ấy muốn anh ấy mở nhạc cho cô.)

  • Sau “for + tân ngữ”
    Ex:
    It is absolutely important for children to take part in outside activities. (Cho trẻ chơi trò chơi rất quan trọng.)

  • Với “be able to”, “be about to”, “be allowed to”, “be going to”, “have to”, “ought to” và “used to”
    Ex:
    The lesson is about to stop. (Tiết học sắp kết thúc.)

  • Sau danh từ
    Ex: You should turn on the songs to listen. (Bạn nên mở nhạc để nghe.)

  • Sau tính từ
    Ex: It’s great to enjoy this trip. (Thật tuyệt khi có thể đi chuyến đi này.)

Subject

+ to be

+ adjective

(+ for/of someone)

+ to-infinitive

(+ rest of sentence)

It

is

great

to talk.

It

is

great

of you

to tell

to her.

It

is

important

to be polite.

It

is

important

for Laura

to be polite

with strangers.

She

is

glad

to be

here.

2. Trường hợp sử dụng

a. Động từ nguyên mẫu được dùng như một danh từ

Ex:
To sing is his hobby. (Hát là sở thích của anh ấy.)

b. Động từ nguyên mẫu được dùng như tính từ

Thông thường tính từ bổ nghĩa cho danh từ và diễn tả đặc điểm, tính chất, màu sắc, kiểu dáng, chất lượng. Vậy khi động từ nguyên mẫu được dùng như tính từ sẽ có điểm gì khác. Hãy cùng memilus.net tìm hiểu bằng ví dụ sau:

Ex: We need an employee to do this project perfectly. (Chúng tôi cần một nhân viên làm dự án này một cách hoàn hảo.)
We need an employee who is prepared to do this project perfectly.

c. Động từ nguyên mẫu sử dụng như trạng từ

Trạng từ luôn bổ nghĩa cho động từ cũng như trả lời cho các từ để hỏi when, where, how, in what manner, to what extent của hành động.

Ex: My mother reads to relax. (mẹ tôi đọc sách để thư giãn.)
Dưới đây là bảng một số động từ theo sau là “to infinitive” (Verb + to V nguyên mẫu)

STT

Động từ (Verbs)

Nghĩa (Meaning)

1

Hope

Hy vọng

2

Offer

Đề nghị

3

Expect

Mong đợi

4

Plan

Lên kế hoạch

5

Refuse

Từ chối

6

Want

Muốn

7

Promise

Hứa

8

Pretend

Giả vờ

9

Fail

Thất bại, hỏng

10

Attempt

Cố gắng, nỗ lực

11

Tend

Có khuynh hướng

12

Threaten

Đe dọa

STT

Động từ (Verbs)

Nghĩa (Meaning)

13

seem

Dường như

14

Decide

Quyết định

15

Manage

Xoay xở, cố gắng

16

Agree

Đồng ý

17

Afford

Đáp ứng

18

Arrange

Sắp xếp

19

Appear

Hình như

20

Learn

Học

21

Would like

Muốn

22

Offer

Cho, tặng, đề nghị

23

Intend

Định

d. Sử dụng trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive

Cấu trúc này được sử dụng khi gặp các động từ như sau

STT

Động từ (Verbs)

Nghĩa (Meaning)

1

Advise

Khuyên

2

Allow

Cho phép

3

Ask

Hỏi

4

Beg

Cầu xin

5

Cause

Gây ra

6

Challenge

Thử thách

7

Convince

Thuyết phục

8

Encourage

Khuyến khích

9

Expect

Mong chờ

10

Forbid

Ngăn cấm

11

Force

Bắt buộc

12

Hire

Thuê, mướn

13

Instruct

Hướng dẫn

STT

Động từ (Verbs)

Nghĩa (Meaning)

14

Invite

Mời

15

Need

Cần

16

Order

Gọi món

17

Permit

Cho phép

18

Persuade

Thuyết phục

19

Remind

Nhắc nhở

20

Require

Yêu cầu

21

Recommend

Giới thiệu

22

Teach

Dạy

23

Tell

Nói

24

Urge

Thúc giục

25

Want

Muốn

26

Warn

Cảnh báo

Ex:
I allowed him to use my smartphone. (Tôi đồng ý cho anh ấy sử dụng điện thoại của tôi.)

e. Động từ nguyên mẫu có to đứng sau từ nghi vấn (question words)

Ex:
He asked me how to play piano. (Anh ấy hỏi tôi cách chơi đàn piano.)

Lưu ý: To + V nguyên mẫu thường không dùng sau Why

f. Một số cấu trúc khác

It takes / took + O + thời gian + to-infi: để chỉ mục đích hoặc làm bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ:

S + V + Noun / pronoun + to-inf
Ex: I have lots of things to do. (Tôi có nhiều thứ phải làm.)

It + be + adj + to-inf: thật … để ..
Ex: It is awesome to play sports everyday. (Thật tuyệt khi chơi thể thao hằng ngày.)

S + be + adj + to-inf
Ex: I’m glad to be here. (Tôi hân hạnh được có mặt ở đây.)

S + V + too + adj / adv + to-inf
S + V + adj / adv + enough + to-inf
S + find / think / believe + it + adj + to-inf
Ex: It find it easy to learn English with native speakers. (Tôi thấy dễ học tiếng Anh khi học với người bản địa.)

II. Động từ nguyên mẫu không có “to”

1. Trường hợp sử dụng động từ nguyên mẫu không “to”

  • Sau các trợ động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, must, need, shall, should, will, and would.
    Ex: I can play piano. (Tôi có thể chơi piano.)

  • Sau “động từ chỉ tri giác + túc từ”: see, hear, feel, watch.
    Ex: She always hear Laura talk with her classmates. (Cô ấy luôn nghe Laura nói chuyện với bạn cùng lớp.)

  • Sử dụng như tên gọi của một động từ:
    Ex: The verb to study has the participles studying and srudied.

  • Sau “make + tân ngữ” (khiến cho ai…) và “let + tân ngữ” (để cho ai…)
    Ex: It makes me feel tired. (Nó khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)

  • Sau “had better” (nên làm gì) và “would rather” (thà làm gì)
    Ex: You’d better catch a bus. (Bạn nên bắt xe buýt đi đi.)

  • Động từ nguyên mẫu không “to” sử dụng với WHY
    Khi “Why” đưa ra lời đề nghị thì chúng ta dùng động từ nguyên mẫu không “to”
    Ex: Why not drink milk? (Tại sao không uống sữa?)

III. Động từ “help”

Sau động từ “help” có thể dùng động từ nguyên mẫu có “to” hoặc không có “to”

Ex: Jack helps me (to) learn English. (Jack giúp tôi học tiếng Anh.)

Trên đây là những nội dung liên quan và quan trọng nhất về động từ nguyên mẫu mà memilus.net mong muốn truyền tải đến bạn đọc. Hi vọng qua bài viết này các bạn đã có thể phân biệt và nắm vững các cấu trúc liên quan đến điểm ngữ pháp này. Từ đó, các bạn có thể sử dụng hiệu quả và tránh mắc phải những nhầm lẫn đáng tiếc.

Xem thêm: Tổng hợp tất cả giáo trình ngữ pháp tiếng Anh cho người mới nhập môn.

Động từ nguyên mẫu

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *