Mục lục
- 1. Động từ có quy tắc
- 1.1 Định nghĩa
- 1.2 Quy tắc thêm đuôi –ed
- a. Thêm –d vào cuối những động từ có tận cùng là –ee hoặc –e
- b. Đối với những động từ kết thúc bằng một phụ âm và liền kề nó là một nguyên âm duy nhất thì ta gấp đôi phụ âm đó rồi them –ed (trừ h, w, x,y )
- c. Đối với những động từ kết thúc bằng –y
- d. Đối với những động từ kết thúc bằng –c, ta them –k vào sau rồi thêm tiếp đuôi –ed
- 1.3 Quy tắc phát âm –ed
- 2. Động từ bất quy tắc
- 2.1 Định nghĩa
- 2.2 Hình thức của các động từ bất quy tắc
- a. Có hình thức giống nhau
- b. Có quá khứ phân từ và phân từ hoàn thành giống nhau
- c. Có động từ nguyên mẫu và phân từ hoàn thành giống nhau
- d. Trường hợp cả 3 hình thức đều khác nhau
- 2.3 Một số mẹo giúp bạn học thuộc bảng động từ bất quy tắc nhanh hơn
- 3. Bài tập thực hành
- 4. Đáp án
1. Động từ có quy tắc
1.1 Định nghĩa
Động từ có quy tắc là những động từ nguyên mẫu không “to” được thêm đuôi –ed, có [quá khứ phân từ] và [phân từ hoàn thành] giống nhau
Ví dụ: play => played
Watched => watched
1.2 Quy tắc thêm đuôi –ed
a. Thêm –d vào cuối những động từ có tận cùng là –ee hoặc –e
Ví dụ: agree => agreed, like => liked, love => loved,….
b. Đối với những động từ kết thúc bằng một phụ âm và liền kề nó là một nguyên âm duy nhất thì ta gấp đôi phụ âm đó rồi them –ed (trừ h, w, x,y )
Ví dụ: stop => stopped, permit => permitted,…
Tuy nhiên cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Ví dụ: listen => listened.
c. Đối với những động từ kết thúc bằng –y
d. Đối với những động từ kết thúc bằng –c, ta them –k vào sau rồi thêm tiếp đuôi –ed
Ví dụ: traffic => trafficked
Picnic => picnicked
1.3 Quy tắc phát âm –ed
2. Động từ bất quy tắc
2.1 Định nghĩa
Là những động từ khi chuyển sang [quá khứ phân từ] và [phân từ hoàn thành] không theo quy tắc thêm –ed trên.
Ví dụ: write => wrote => written
Các động từ này yêu cầu người học tiếng Anh phải nhớ. Có hơn 600 động từ bất quy tắc nhưng chỉ có khoảng hơn 200 từ là thông dụng hằng ngày.
Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc thông dụng đầy đủ nhất.
2.2 Hình thức của các động từ bất quy tắc
a. Có hình thức giống nhau
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ phân từ | Phân từ hoàn thành | Nghĩa |
---|---|---|---|
Beset | Beset | Beset | Bao quanh |
Bid | Bid | Bid | Trả giá |
Broadcast | Broadcast | Broadcast | Phát thanh |
Cast | Cast | Cast | Ném, tung |
Cost | Cost | Cost | Có giá là |
Cut | Cut | Cut | Cắt, chặt |
Forecast | Forecast | Forecast | Tiên đoán |
Hit | Hit | Hit | Đụng |
Hurt | Hurt | Hurt | Làm đau |
Input | Input | Input | Đưa vào (dữ liệu) |
Inset | Inset | Inset | Dán, ghép |
Knit | Knit | Knit | Đan |
Let | Let | Let | Cho phép, để cho |
Outbid | Outbid | Outbid | Trả hơn giá |
Output | Output | Output | Cho ra (dữ liệu) |
Put | Put | Put | Đặt, để |
Read | Read | Read | Đọc |
Rid | Rid | Rid | Giải thoát |
Shut | Shut | Shut | Đóng lại |
Spread | Spread | Spread | Lan truyền |
Thrust | Thrust | Thrust | Thọc, nhấn |
Upset | Upset | Upset | Lật đổ |
Wed | Wed | Wed | Kết hôn |
b. Có quá khứ phân từ và phân từ hoàn thành giống nhau
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ phân từ | Phân từ hoàn thành | Nghĩa |
---|---|---|---|
Abide | Abode | Abode | Lưu trú |
Behold | Beheld | Beheld | Ngắm nhìn |
Bend | Bent | Bent | Bẻ cong |
Bind | Bound | Bound | Buộc, trói |
Bleed | Bled | Bled | Chảy máu |
Breed | Bred | Bred | Nuôi, dạy dỗ |
Bring | Brought | Brought | Mang đến |
Build | Built | Built | Xây dựng |
Burn | Burnt | Burnt | Đốt, cháy |
Buy | Bought | Bought | Mua |
Catch | Caught | Caught | Bắt, chụp |
Chide | Chid | Chid | Mắng chửi |
Deal | Dealt | Dealt | Giao thiệp |
Dig | Dug | Dug | Đào |
Dream | Dreamt | Dreamt | Mơ thấy |
Dwell | Dwelt | Dwelt | Trú ngụ |
Feed | Fed | Fed | Cho ăn, nuôi |
Fight | Fought | Fought | Chiến đấu |
Find | Found | Found | Tìm |
Flee | Fled | Fled | Chạy trốn |
Fling | Flung | Flung | Tung |
Get | Got | Got | Có được |
Gild | Gilt | Gilt | Mạ vàng |
Grind | Ground | Ground | Nghiền, xay |
Hang | Hung | Hung | Treo lên |
Hear | Heard | Heard | Nghe |
Keep | Kept | Kept | Giữ |
Kneel | Knelt | Knelt | Quỳ |
Lay | Laid | Laid | Đặt, để |
Lead | Led | Led | Dẫn dắt |
Leap | Leapt | Leapt | Nhảy qua |
Leave | Left | Left | Ra đi |
Lend | Lent | Lent | Mượn |
Light | Lit | Lit | Thắp sáng |
Lose | Lost | Lost | Lạc mất |
Make | Made | Made | Chế tạo, sản xuất |
Mean | Meant | Meant | Có nghĩa là |
Meet | Met | Met | Gặp mặt |
Pay | Paid | Paid | Trả (tiền) |
Say | Said | Said | Nói |
Sell | Sold | Sold | Bán |
Send | Sent | Sent | Gửi |
Sit | Sat | Sat | Ngồi |
c. Có động từ nguyên mẫu và phân từ hoàn thành giống nhau
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ phân từ | Phân từ hoàn thành | Nghĩa |
---|---|---|---|
Become | Became | Become | Trở nên |
Come | Came | Come | Đến |
Run | Ran | Run | Chạy |
Overcome | Overcame | Overcome | Khắc phục |
d. Trường hợp cả 3 hình thức đều khác nhau
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ phân từ | Phân từ hoàn thành | Nghĩa |
---|---|---|---|
Arise | Arose | Arisen | Phát sinh |
Awake | Awoke | Awoken | Đánh thức |
Am/is/are | Was/were | Been | Thì, là |
Bear | Bore | Borne | Chịu đựng |
Befall | Befell | Befallen | Xảy đến |
Begin | Began | Begun | Bắt đầu |
Blow | Blew | Blown | Thổi |
Break | Broke | Broken | Vỡ |
Choose | Chose | Chosen | Chọn lựa |
Cleave | Clave | Cleaved | Chẻ, tách hai |
Crow | Crew | Crowed | Gáy (gà) |
Dive | Dove | Dived | Lặn |
Drink | Drank | Drunk | Uống |
Drive | Drove | Driven | Lái xe |
Eat | Ate | Eaten | Ăn |
Fall | Fell | Fallen | Ngã, rơi |
Fly | Flew | Flown | Bay |
Forbear | Forbore | Forborne | Nhịn |
Forbid | Forbade | Forbidden | Cấm đoán |
See | Saw | Seen | Thấy |
Forget | Forgot | Forgotten | Quên |
Forgive | Forgave | Forgiven | Tha thứ |
Freeze | Froze | Frozen | Làm đông lại |
Give | Gave | Given | Cho |
Grow | Grew | Grown | Mộc, trồng |
Hide | Hid | Hidden | Giấu, trốn |
Know | Knew | Known | Biết |
Ring | Rang | Rung | Rung chuông |
Rise | Rose | Risen | Mọc, đứng dậy |
Shake | Shook | Shaken | Lay, lắc |
Sing | Sang | Sung | Hát |
Smite | Smote | Smitten | Đập mạnh |
Speak | Spoke | Spoken | Nói |
Spring | Sprang | Sprung | Nhảy |
Steal | Stole | Stolen | Đánh cắp |
Stride | Strode | Stridden | Bước sải |
Strike | Struck | Struck | Đánh đập |
Take | Took | Taken | Cầm, lấy |
Throw | Threw | Thrown | Ném, liệng |
Do | Did | Done | Làm |
Wear | Wore | Worn | Mặc |
Write | Wrote | Written | Viết |
2.3 Một số mẹo giúp bạn học thuộc bảng động từ bất quy tắc nhanh hơn
3. Bài tập thực hành
Bài tập: Viết các động từ có trong ngoặc về dạng quá khứ phân từ
1.I ………………. you were my best friend(think)
2. The old man ……………. near the window and looked outside.(stand)
3. I ……………… to my old brother last night. He is in France now.(speak)
4. The pupil …………………. the math lesson.(understand)
5. He …………….. a letter to his friend in England.(write)
6. Yesterday, our dad ………………… us to the biggest zoo .(take)
7. My glass……………………. . Please give me another one.(break)
8. The baby……………. the new newspaper.(tear)
9. They ……………… the ball and I ……… it quickly.(throw/catch)
10. Last year he …………………. a new house.(build)
4. Đáp án
1. Thought
2. Stood
3. Spoke
4. Understood
5. Wrote
6. Took
7. Break
8. Tore
9. Threw/caught
10.Built
Hy vọng với các kiến thức ở trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ về các động từ có quy tắc – bất quy tắc hơn. Nếu có thắc mắc gì về nội dung bài học, vui lòng gửi ý kiến của bạn ở mục bình luận bên dưới. Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: Tổng hợp tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.
Động từ có quy tắc – Bất quy tắc