Danh động từ (Gerund)

Mục lục

  • I. Định nghĩa
  • II. Cách sử dụng
      • a. Chủ ngữ (subjects)
      • b. Tân ngữ (objects)
      • c. Dùng làm bổ ngữ cho động từ
      • d. Danh động từ làm tân ngữ của giới từ
      • e. Danh động từ đứng sau cụm động từ, thành ngữ…
      • f. Dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)

Danh động từ không còn là điểm ngữ pháp xa lạ với người học tiếng Anh, tuy nhiên để hiểu sâu và rõ hơn để tránh những lỗi sai khi sử dụng thì hãy cùng memilus.net tìm hiểu nhé.

I. Định nghĩa

  • Danh động từ (hay còn gọi Gerund) là dạng động từ được thêm -ing nhằm biến động từ thành danh từ.

Danh động từ được viết dưới những dạng sau:

Chủ động (Active)

Bị động (Passive)

Hiện tại

Động từ + ing

Being + Quá khứ phân từ

Hoàn thành

Having + Quá khứ phân từ

Having been + Quá khứ phân từ

Ex:
Playing sports is my hobby. (Chơi thể thao là sở thích của tôi.)
Being discovered is the best thing in this life. (Được khám phá là điều tuyệt nhất trong cuộc sống.)
Their neighbors love travelling. (Hàng xóm của họ thích du lịch)

Danh động từ có thể dùng sở hữu cách.
Ex: I don’t want her going away. (Tôi không muốn đi theo cô ta.)

Danh động từ được xem như một danh từ do đó có thể kết hợp với tính từ để cấu thành danh từ kép.
Ex: The hard testing makes us feel exhausted. (Kiểm tra khó khiến chúng tôi kiệt sức.)

Phủ định của danh động từ ở dạng “not V-ing
Eg: not playing, not going,…

II. Cách sử dụng

a. Chủ ngữ (subjects)

Ex: Having healthy diet can help me lose weight. (Chế độ ăn tốt cho sức khỏe giúp tôi giảm cân.)

b. Tân ngữ (objects)

  • Anticipate: đoán trước

  • Avoid: tránh

  • Deny: từ chối

  • Detest: ghê tởm

  • Enjoy: thích thú

  • Suggest: đề nghị

  • Forgive: tha thứ

  • Keep: tiếp tục

  • Postpone: trì hoãn

  • Stop: dừng …

  • Appreciate: hoan nghênh

  • Consider: xem xét

  • Delay: trì hoãn

  • Dislike: không thích

  • Escape: trốn khỏi

  • Finish: hoàn tất

  • Involve: có ý định

  • Miss: bỏ lỡ

  • Prevent: ngăn chặn

‘Appreciate” đòi hỏi phải có một tính từ sở hữu hoặc danh động từ
– I appreciate your spending time for me.
– I appreciate being received this chance.

c. Dùng làm bổ ngữ cho động từ

Ex: My hobby is going shopping. (Sở thích của tôi là mua sắm.)

d. Danh động từ làm tân ngữ của giới từ

Adjective + preposition + Gerund
Noun + preposition + Gerund
Verb + preposition + Gerund

Sau một số cụm từ sau:

  • Accuse of (tố cáo)

  • be fond of (thích)

  • choice of (lựa chọn)

  • Suspect of (nghi ngờ)

  • be interested in (thích thú, quan tâm)

  • reason for (lý do về)…

Ex: I am interested in playing sports. (Tôi thích chơi thể thao.)

e. Danh động từ đứng sau cụm động từ, thành ngữ…

  • Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổi

  • It’s no use: thật vô dụng

  • There’s no point in: Chẳng có lý do gì/ lợi gì

  • A waste of money/ time: tốn tiền/ mất thời gian

  • Look forward to: trông mong, chờ đợi

  • Object to: phản đối

  • It’s (not) worth: (không) đáng giá

  • It’s no good: vô ích

  • Have difficulty (in): Có khó khăn trong vấn đề gì

  • Be busy (with): bận rộn với cái gì

  • Be (get) used to: quen với cái gì

  • Confess to: thú tội, nhận tội

f. Dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)

Ex: I turn off the light before hanging out with my classmates. (Con đã tắt hết đèn trước đi đi chơi với bạn.)

Xem thêm: Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh cho người mất căn bản.

Danh động từ (Gerund)

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *