Mục lục
- 1. Định nghĩa
- 2. Các loại đại từ trong tiếng Anh
- a. Đại từ nhân xưng – Personal pronouns
- b. Đại từ sở hữu – Possessive pronouns
- c. Đại từ phản thân – Reflexive pronouns
- d. Đại từ nhấn mạnh – Intensive pronouns
- e. Đại từ chỉ định – Demonstrative pronouns
- f. Đại từ bất định – Indefinite pronouns
- g. Đại từ quan hệ – Relative pronouns
- 3. Bài tập thực hành
- 4. Đáp án
Ở bài học trước, chúng ta đã tìm hiểu về Câu giả định. Trong bài học hôm nay, hãy cùng memilus.net tìm hiểu về các đại từ trong tiếng Anh nhé!
1. Định nghĩa
Đại từ trong tiếng anh là từ dùng để xưng hô, để chỉ vào sự vật hay sự việc, thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu, để tránh khỏi lặp những từ ngữ ấy, tránh để câu bị lủng củng khi lặp từ nhiều lần.
2. Các loại đại từ trong tiếng Anh
a. Đại từ nhân xưng – Personal pronouns
Định nghĩa:
Đại từ nhân xưng trong tiếng anh hay (còn gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi) là những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ ấy.
Các đại từ nhân xưng:
Vai trò là chủ ngữ | Vai trò là tân ngữ | Nghĩa | ||
---|---|---|---|---|
Số ít | Ngôi thứ 1 | I | Me | Tôi |
Ngôi thứ 2 | You | You | Bạn | |
Ngôi thứ 3 | He/ she/ it | Him/ her/ it | Anh ấy/ cô ấy/ nó | |
Số nhiều | Ngôi thứ 1 | We | Us | Chúng tôi |
Ngôi thứ 2 | You | You | Các bạn | |
Ngôi thứ 3 | They | Them | Họ |
Ví dụ:
– Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ:
He doesn’t know why he pass the exam. (Anh ấy không biết tại sao anh ấy vượt qua bài kiểm tra)
– Đại từ nhân xưng làm tân ngữ:
Rose talks to me about her roommate. (Rose nói cho tôi về bạn cùng phòng của cô ấy)
b. Đại từ sở hữu – Possessive pronouns
Định nghĩa:
Đại từ sở hữu là những từ được dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Đại từ sở hữu trong tiếng anh thường đứng một mình (khác với tính từ sở hữu, theo sau phải có danh từ).
Các đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu tương đương |
---|---|
I | Mine |
You | Yours |
He | His |
We | Ours |
They | Theirs |
She | Hers |
It | Its |
Ví dụ: I sent her a gift but she doesn’t know mine.
(Tôi gửi cô ấy một món quà nhưng cô ấy không biết là của tôi)
=> Ở câu này, “mine” = “my gift”
Lưu ý:
c. Đại từ phản thân – Reflexive pronouns
Định nghĩa:
Đại từ phản thân là những đại từ được dùng khi 1 người hoặc 1 vật đồng thời là chủ ngữ và tân ngữ của cùng 1 động từ (người/ vật thực hiện hành động cũng là người/ vật chịu/ nhận hành động). Trong trường hợp này, đại từ phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ.
Các đại từ phản thân:
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân tương ứng | Nghĩa |
---|---|---|
I | Myself | Chính tôi |
You | Yourself | Chính bạn/ các bạn |
We | Ourselves | Chính chúng tôi |
They | Themselves | Chính họ |
He | Himself | Chính anh ấy |
She | Herself | Chính cô ấy |
It | Itself | Chính nó |
Oneself | Chính ai đó |
Vai trò của các đại từ phản thân trong câu:
Lưu ý: Đại từ phản thân không bao giờ làm chủ ngữ hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ trong câu tiếng anh, nó chỉ có thể làm tân ngữ.
d. Đại từ nhấn mạnh – Intensive pronouns
Định nghĩa:
Đại từ nhấn mạnh trong tiếng anh có hình thức giống như đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves). Tuy nhiên, đại từ nhấn mạnh không đóng vai trò ngữ pháp ở trong câu, mà chỉ dùng để nhấn mạnh danh từ đứng trước nó (thông thường).
Vị trí của đại từ nhấn mạnh là đứng sau danh từ (có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu).
Ví dụ: The students themselves decorated the room.
(Chính các học sinh đã trang trí phòng).
Phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh:
Đại từ phản thân | Đại từ nhấn mạnh | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Đại từ phản thân nếu loại bỏ khỏi câu sẽ làm thay đổi nghĩa của câu | Đại từ nhấn mạnh chỉ có vai trò nhấn mạnh nên khi loại bỏ vẫn không làm thay đổi ý nghĩa của câu |
Vị trí xuất hiện | Đại từ phản thân đóng vai trò làm tân ngữ, đứng sau động từ | Đại từ nhấn mạnh thường đi sau danh từ mà nó nhấn mạnh |
e. Đại từ chỉ định – Demonstrative pronouns
Định nghĩa:
Đại từ chỉ định dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã có trước đó để tránh lặp lại gây nhàm chán trong câu. Thường được dùng cho các danh từ chỉ sự vật, nơi chốn, động vật. Một số trường hợp còn có thể chỉ người nếu người đó được xác định trong câu.
Các đại từ chỉ định:
Đại từ chỉ định | Đại diện cho danh từ | Khoảng cách/ thời gian |
---|---|---|
This | Số ít/ không đếm được | Gần |
That | Số ít/ không đếm được | Xa |
These | Số nhiều | Gần |
Those | Số nhiều | Xa |
Ví dụ: Those are beautiful!
(Những cái kia thật đẹp)
Who is this?
(Kia là ai vậy?)
f. Đại từ bất định – Indefinite pronouns
Định nghĩa:
Đại từ bất định là những từ không chỉ những người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể dùng ở số ít, ở số nhiều, và cả hai.
Các đại từ bất định:
Số ít | Số nhiều | Cả hai |
---|---|---|
Another | Both | All |
Each | Few | Any |
Either | Many | More |
Much | Others | Most |
Neither | Several | None |
One | Some | |
Other | ||
Anybody/ anyone/ anything | ||
Everybody/ everyone/ everything | ||
Nobody/ no one/ nothing | ||
Somebody/ someone/ something |
Lưu ý:
g. Đại từ quan hệ – Relative pronouns
Định nghĩa:
Đại từ quan hệ là đại từ dùng để nối mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ) với mệnh đề chính của câu. Mệnh đề quan hệ giúp giải thích rõ hoặc bổ sung nghĩa cho mệnh đề chính.
Chức năng:
Đại từ quan hệ có hình thức không thay đổi dù chúng thay thế cho một danh từ số ít hay số nhiều.
Các đại từ quan hệ thường gặp:
Chủ ngữ | Tân ngữ | Đại từ sở hữu | |
---|---|---|---|
Người | Who | Who/ whom | Whose |
Vật | Which | Which | Whose |
Người hoặc vật | That | That |
Ví dụ: Yesterday I met her who/whom was old classmate.
(Hôm qua tôi đã gặp cô ấy, người bạn học cũ của tôi).
This is the best book which I have ever seen.
(Đây là quyển sách hay nhất tôi từng đọc).
Tom will visit his teachers that taught him ago.
(Tom sẽ đi thăm những thầy cô đã dạy anh ấy trước đây).
Ngoài ra còn có các đại từ quan hệ khác như “where, when, why” (đại từ quan hệ chỉ nơi chốn, thời gian và lý do). Thông thường, các từ này được sử dụng thay cho “which” (at which, on which, for which) trong mệnh đề quan hệ xác định.
Lược bỏ đại từ quan hệ:
Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ:
3. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. You and Nam ate all of the ice cream by
A. yourselves B. himself C. themselves D. yourself
2. What is__your phone number?
A. you B. your C. yours D. all are right
3. Where are__ friends now?
A. your B. you C. yours D. A and B are right
4. Here is a postcard from__ friend Peggy.
A. me B. mine C. my D. all are right
5. She lives in Australia now with__ family.
A. she B. her C. hers D. A and b are right
6.__ company builds ships.
A. He B. His C. Him D. All are right
7.__ children go to school in Newcastle.
A. They B. Their C. Them D. Theirs
8. Nam and Ba painted the house by__.
A. yourself B. himself C. themselves D. itself
9. The exam__ wasn’t difficult, but exam room was horrible.
A. himself B. herself C. myself D. itself
10. Never mind. I and Nam will do it__.
A. herself B. myself C. themselves D. ourselves
Bài tập 2: Điền các đại từ phản thân vào chỗ trống
1. I shall do the job
2. The teacher will take this particular lesson.
3. She stood looking at in front of the mirror.
4. Why don’t you go?
5. They think clever.
4. Đáp án
Bài tập 1:
1. A
2. B
3. A
4. C
5. B
6. B
7. B
8. C
9. D
10.D
Bài tập 2:
1. Myself
2. Himself (herself)
3. Herself
4. Yourself
5. Themselves
Mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến về nội dung bài viết Đại từ xin vui lòng gửi ở mục bình luận bên dưới. Kienthuctienganh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của các bạn và tiếp thu, chỉnh sửa những sai sót (nếu có). Đó chính là động lực để Kienthuctienganh ngày càng phát triển, đem đến cho các bạn những bài học tiếng Anh bổ ích, góp phần lan tỏa và xây dựng một cộng đồng Tiếng anh vững mạnh. Chúc các bạn học tốt!
>> Bạn đọc có thể học thêm các chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh khác tại đây.
Đại từ trong tiếng Anh