Cụm danh động từ

Mục lục

  • 1. Định nghĩa
  • 2. Chức năng của cụm danh động từ
      • – Làm chủ ngữ của động từ
      • – Bổ nghĩa cho chủ ngữ
      • – Làm tân ngữ cho giới từ
      • – Làm tân ngữ trực tiếp cho động từ
  • 3. Vị trí
      • – Đứng sau các đại từ sở hữu
      • – Đứng sau các động từ sau:
  • 4. Bài tập thực hành
  • 5. Đáp án

Admit (chấp nhận)

Advise (lời khuyên)

Allow (cho phép)

Appreciate (đề cao, đánh giá)

Avoid (tránh)

Confessed (thú nhận)

Consider (xem xét)

Deny (từ chối)

Delay (trì hoãn)

Dislike (không thích)

Enjoy (yêu thích)

Escape (thoát)

Excuse (buộc tội)

Finish (kết thúc)

Imagine (tưởng tượng)

Involve (liên quan)

Mention (đề cập)

Mind (phiền)

Miss (bỏ lỡ)

Postpone (trì hoãn)

Quit (nghỉ việc)

Recommend (đề xuất)

Resent (bực tức)

Risk (rủi ro)

Suggest (đề nghị)

Recollect (nhớ ra)

Stop (dừng lại)

Can’t stand (không thể chịu đựng)

Can’t help (không thể tránh, nhịn được)

Be worth (xứng đáng)

It is no use/good (vô ích)

To look forward to (trông mong)

Cụm danh động từ

 






Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *