Mục lục
- I. Định nghĩa
- II. Vị trí trong câu
- III. Cách phân biệt “Neither” và “Either”
- IV. Cách sử dụng
- 1. Cách dùng “neither” và các cấu trúc với “neither”
- a. Cấu trúc Neither + Danh từ số ít (Singular noun)
- b. Cấu trúc: Neither of + determiner + plural nouns (Danh từ số nhiều)
- c. Cấu trúc: Neither of + Object pronoun
- d. Dùng “Neither” trong câu trả lời ngắn
- e. Dùng “Either” để thay thế cho “Neither”
- 2. Cách sử dụng “either” và các cấu trúc với “either”
- a. Cấu trúc: Either + Danh từ số ít (Singular noun)
- b. Cấu trúc: Either of + determiner + Danh từ số nhiều (plural nouns)
- c. Cấu trúc: Either of + Object pronoun
- d. Dùng “Either” trong câu trả lời ngắn
- 1. Cách dùng “neither” và các cấu trúc với “neither”
- V. Cấu trúc “Either.. or” và “ Neither… nor”
- 1. Cấu trúc “Either…or”
- 2. Cấu trúc “Neither…nor”
- V. Cấu trúc “Neither.. nor” và “Either.. or” làm liên từ
- 1. Các danh từ giữ chức năng tân ngữ trong câu
- 2. Các động từ giữ chức năng vị ngữ trong câu
- 3. Các tính từ
- 4. Các mệnh đề
- VI. Bài tập
- VII. Đáp án
Trong tiếng Anh khi muốn diễn đạt “cũng” giống như trong tiếng Việt thì chúng ta phải làm sao? Có lẽ, “so” hay “too” không còn xa lạ nhưng khi muốn diễn đạt nghĩa này nhưng lại ở dạng phủ định thì từ “Either” và “Neither” là 2 cụm từ được sử dụng.
Vậy cách dùng như thế nào, vị trí đứng trong câu ra sao; hãy cùng memilus.net tìm hiểu trong bài viết này nhé!.
I. Định nghĩa
II. Vị trí trong câu
III. Cách phân biệt “Neither” và “Either”
IV. Cách sử dụng
1. Cách dùng “neither” và các cấu trúc với “neither”
a. Cấu trúc Neither + Danh từ số ít (Singular noun)
Ở cấu trúc này “neither” đóng vai trò là một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singular noun).
Ex: Neither student should play violent games. (Không một học sinh nào nên chơi trò chơi bạo lực.)
Neither student do homework. (Không một học sinh nào làm bài tập về nhà.)
b. Cấu trúc: Neither of + determiner + plural nouns (Danh từ số nhiều)
“neither of” trước các từ xác định (determiners): a, an, the, my, his, her, our, their, this, that,… và danh từ số nhiều (plural nouns).
Ex: Neither of Laura’s classmate came to her birthday party. She was so sad.
(Không một người bạn cùng lớp nào đến dự sinh nhật của Laura. Cô ấy đã rất buồn)
– Neither of students wanted to fail in this exams. (Không một học sinh nào muốn rớt kì kiểm tra này.)
– Neither of smart phones in my house could be used. (Không một điện thoại thông minh nào trong nhà tôi có thể dùng được.)
c. Cấu trúc: Neither of + Object pronoun
Đối với câu trúc này thì động từ sẽ để ở dạng số ít. Thêm vào đó, 3 đại từ mà chủ từ của nó ở dạng số nhiều đó là: you, us và them.
Ex: Neither of us want to lose this football match. (Không ai trong chúng ta muốn thua trong trận bóng đá này.)
Neither of us achieve the target for this month. (Không ai trong số chúng ta đạt được mục tiêu trong tháng này.)
Neither of them is better than Laura. (Trong những người đó không ai giỏi hơn Laura.)
d. Dùng “Neither” trong câu trả lời ngắn
“Neither”xuất hiện ở câu trả lời ngắn khi một người nói phủ định một điều gì và bạn đồng ý với họ.
Ex: A: I don’t want to play that game. It’s boring. (A: Tôi không muốn chơi game đó. Nó chán lắm.)
B: Neither do I. (B: Tôi cũng vậy)
A: I have never read this book before. (A: Tôi chưa bao giờ đọc quyển sách này.)
B: Neither have I. (B: Tôi cũng thế)
– Tuy nhiên, cũng ở 1 số trường hợp chúng ta chỉ cần nói “neither” trong câu trả lời.
Ex: A: You think white T-shirt and pink T- shirt is suit me? (A: Bạn nghĩ áo thun trắng hay áo thun hồng thì hợp với tôi?)
B: Neither (= Neither T-shirt) (B: Không cái nào cả)
e. Dùng “Either” để thay thế cho “Neither”
“either + động từ thể phủ định” để thay thế cho “neither + động từ thể khẳng định”.
Ex: I am neither lazy nor strict.
-> I am not either lazy or strict. (Tôi vừa không lười vừa không khó tính.)
2. Cách sử dụng “either” và các cấu trúc với “either”
a. Cấu trúc: Either + Danh từ số ít (Singular noun)
“either” được sử dụng như một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singular noun).
Ex: I don’t like eating seafood so I don’t want to go to either restaurant. (Tôi không thích ăn hải sản do đó tôi cũng không muốn đến một nhà hàng hải sản nào cả.)
A: Do you want to a blue shirt or a green shirt? (A: Bạn muốn mua 1 áo thun màu xanh dương hay là 1 áo thun màu xanh lá cây?)
B: Either option is good for me. (B: Cái nào cũng được)
There are many books talk about this film but I don’t interested in either book. (Có rất nhiều quyển sách nói về bộ phim này nhưng tôi không hứng thú với quyển nào cả.)
b. Cấu trúc: Either of + determiner + Danh từ số nhiều (plural nouns)
“either of” trước các từ xác định (determiner) và danh từ số nhiều (plural nouns).
Ex: Either of the players will win this football match. (Một trong hai đối thủ sẽ thắng trận bóng này.)
I haven’t read about either of those books before. (Tôi chưa đọc những quyển sách kia trước đó.)
c. Cấu trúc: Either of + Object pronoun
Ex: Do either of you have a pen I can borrow? (Có ai trong mọi người có bút cho tôi mượn được không?)
Either of them teach me how to sing English songs. (Một trong bọn họ dạy tôi cách hát bài hát tiếng Anh.)
They even don’t invite either of us to that wedding anniversary party. (Họ đã không mời ai trong hai chúng tôi đến tiệc kỉ niệm ngày cưới.)
– “Either” khi được sử dụng độc lập trong câu thì nó nghĩa là người nói không quan tâm đến sự lựa chọn và đôi khi nó còn đi với từ “one”.
Ex: A: What kind music do you often listen to ? Pop music or country music? (A: Bạn thích nghe loại nhạc nào? Nhạc pop hay nhạc đồng quê? )
B: Either/ Either one. (B: Cái nào cũng được)
d. Dùng “Either” trong câu trả lời ngắn
“either” thường được đặt ở cuối một câu phủ định và chỉ sự đồng ý với sự phủ định mà người nói đề cập tới. Ở đây “either” đồng nghĩa với “too” và “also” tuy nhiên too” và “also” được dùng trong câu khẳng định.
Ex: A: I am not upset with his failure. (A: Tôi không thất vọng với thất bại của anh ấy.)
B: I am not too.
-> B: I am not either. (B: Tôi cũng không.)
A: I haven’t heard about this story before. (A: Tôi chưa nghe câu chuyện này trước đó.)
B: I haven’t either. (B: Tôi cũng vậy.)
A: I don’t go picnic for this weekend. (A: Tôi không đi dã ngoại vào cuối tuần này.)
B: I do not either. (B: Tôi cũng không đi.)
Tổng kết:
V. Cấu trúc “Either.. or” và “ Neither… nor”
Hai cấu trúc” neither… nor” và “either… or” được sử dụng không chỉ trong lý thuyết ngữ pháp mà cả trong giao tiếp hằng ngày.
Either/neither + danh từ + or/nor + danh từ số ít + động từ số ít …
Either/neither + danh từ + or/nor + danh từ số nhiều + động từ số nhiều …
Ex: – Neither Laura nor her classmates are going to visit London this summer. (Mùa hè này, Laura và bạn cùng lớp không dự định đi đến London.)
– Either Laura or her classmates are going to visit London this summer. (Mùa hè này, Laura hay và các bạn của cô ấy đến London.)
– Neither the girls nor Laura has read this book before. (Cả những cô bé và Laura chưa đọc cuốn sách này trước đây.)
– Either Laura or Jane is going to visit London this summer. (Mùa hè này, hoặc Laura hoặc là Jane sẽ đi du lịch London.)
– Neither Laura nor Jane wants to come back home. (Cả Laura và Jane đều chưa muốn về nhà.)
1. Cấu trúc “Either…or”
Cấu trúc “either…or” dùng để chỉ khả năng có thể xảy ra đối với một trong số hai đối tượng được đề cập tới.
Either | Danh từ | Or | Danh từ |
Đại từ | Đại từ |
Lưu ý:
2. Cấu trúc “Neither…nor”
Neither nor : …KHÔNG … CŨNG KHÔNG (Diễn tả nghĩa phủ định là cả 2 đều không)
Neither | Danh từ | Nor | Danh từ |
Đại từ | Đại từ |
Cụm “Neither…nor” tương đồng với “Not…either…or”
Ex:
Neither John nor Laura will be the winner. (Cả John và laura sẽ không là người chiến thắng.)
He speaks neither Japanese and Korean. (Anh ta không nói tiếng Nhật và tiếng Hàn.)
V. Cấu trúc “Neither.. nor” và “Either.. or” làm liên từ
Các cấu trúc này liên kết các cặp từ, cụm từ hoặc mệnh đề giữ chức năng ngữ pháp tương đương nhau.
Sau đầy là 1 số loại chức năng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản của từ/ cụm từ/ mệnh đề:
1. Các danh từ giữ chức năng tân ngữ trong câu
– I drink neither orange juice nor milk. (Tôi không uống nước cam cũng không uống sữa.)
– She eats either beefsteak or salad for dinner. (Cô ấy thường ăn tối bằng thịt bò áp chảo hoặc rau quả trộn.)
2. Các động từ giữ chức năng vị ngữ trong câu
– They neither drinks wine nor smokes. (Họ không uống rượu mà cũng không hút thuốc.)
– Jane either learns English or goes to the market to buy food. (Jane hoặc ra học tiếng Anh hoặc đi chợ mua đồ ăn.)
3. Các tính từ
– She must be either upset or sad. (Cô ấy có lẽ hoặc là bị thất vọng hoặc là buồn.)
– I am neither upset nor disappointed with the results. (Tôi không chán nản cũng không thất vọng với kết quả kì thi.)
4. Các mệnh đề
– Either I go to the market or I go to the supermarket to buy food. (Hoặc là tôi đi chợ hoặc là tôi đi siêu thị để mua đồ ăn.)
– Neither he wants to go London nor I want to go there. (Anh ấy không muốn đến London mà tôi cũng không muốn đến đó.)
Trên đây là những nội dung liên quan đến “neither” và “either” mà memilus.net muốn truyền tải đến các bạn. Quả thật việc sử dụng và ghi nhớ cách sử dụng của hai từ này cũng chẳng phải là chuyện dễ dàng với cả người Anh & Mỹ; nên hi vọng với những tóm tắt trên đây đã giúp các bạn phần nào đơn giản hóa việc học nó nhé!
Ngoài ra, bạn đọc có thể xem thêm các phần ngữ pháp tiếng Anh khác để bổ sung thêm kiến thức cho bản thân.
Để ôn lại nội dung vừa học sau đây là phần bài tập.
VI. Bài tập
Exercise 1: Choose the best answer
1. Neither Laura nor her classmates … going to the park today.
A. is
B. are
C. were
2. … I or my mother am a doctor.
A. Neither
B. Either
C. Not
3. He doesn’t go picnic this weekend and they don’t, …
A. too
B. neither
C. either
4. Jane should prepare for the exams and … should you.
A. either
B. neither
C. so
5. I don’t like listening to music, …
A. either
B. too
C. neither
6. A: “They don’t think he told jokes.”
B: “…”
A. Neither do I.
B. So do I
C. Me, too.
8.A: “My sister likes listening to music so much.”
B: “…”
A. So am I.
B. I do, too.
C. Neither do I.
8.A: “I can’t go there.”
B: “…”
A. So can I.
B. Neither can I.
C. I don’t, either.
9.A: “She’s good at cooking.”
B: “…”
A. So am I.
B. So do I.
C. Neither am I.
10.A: “You don’t do your homework.”
B: “…”
A. You do, either.
B. You don’t, either.
C. Neither don’t you.
11.A: “He doesn’t play sports.”
B: “…”
A. Neither is he.
B. He don’t, either.
C. He doesn’t, either.
12.A: “I didn’t participate in his farewell party last week.”
B: “…”
A. I didn’t, either.
B. So did I.
C. I didn’t, too.
13.A: “I am a student.”
B: “…”
A. She doesn’t, either.
B. Neither is she.
C. Neither does she.
14.A: “I wasn’t upset when I failed the exams last weekend.”
B: “…”
A. I am not, either.
B. I didn’t, either.
B. I wasn’t, either.
15.A: “They won’t go there tomorrow.”
B: “…”
A. Neither will I.
B. I will, either.
C. I won’t, too.
Exercise 2: Find the mistake and correct it
1. You don’t like playing games, and neither don’t I.
2. My father doesn’t cook well, and my sister doesn’t neither.
3. I don’t know how to get there, and neither does he.
VII. Đáp án
Exercise 1:
1. B 2.B 3.C 4.C 5.A
6.A 7.B 8.B 9.A 10. B
11.C 12.A 13.B 14. B 15.A
Exercise 2:
1. don’t => do
2. doesn’t neither => doesn’t, either
3. does => can
Cách dùng Either/ Neither