Mục lục
Chắc hẳn khi tra từ điển đây là dạng động từ chúng ta luôn bắt gặp cũng như nó chính là cấu trúc cơ bản nhất của động từ trong tiếng Anh. Với tầm quan trọng đó, hãy cùng memilus.net tìm hiểu những nội dung quan trọng nhất liên quan đến điểm ngữ pháp này nhé!
I. Định nghĩa
Dạng động từ này được chia thành 2 loại:
To- infinitive (nguyên mẫu có to) | Zero infinitive (nguyên mẫu không to) |
---|---|
to play | play |
to study | study |
to pay | pay |
to write | write |
Ex: They’d like you not to speak loudly. (Họ muốn bạn đừng nói to quá.)
I’d rather not drink milk. (Tốt hơn bạn đừng nên uống sữa.)
Ex:
She wants to learn cooking. (Cô ấy muốn học nấu ăn.)
(Cấu trúc này được gọi là cấu trúc của động từ nguyên mẫu có “to”)
She should learn cooking. (Cô ấy nên học nấu ăn.)
(Sau một số động từ, thì “to” được lược bỏ.)
She learns cooking every weekend. (Cô ấy học nấu ăn vào mỗi cuối tuần.)
(Ví dụ trên không là cấu trúc của động từ nguyên mẫu bởi nó là động từ giới hạn và vai trò là động từ chính trong câu.)
Lưu ý: “To” ở ví dụ trên không phải là giới từ mà đây là động từ nguyên mẫu có “to”. Động từ nguyên mẫu là động từ không giới hạn cũng như không làm động từ chính trong câu.
II. Động từ nguyên mẫu có “to” – To-infinitive
1. Vị trí trong câu
Subject | + to be | + adjective | (+ for/of someone) | + to-infinitive | (+ rest of sentence) |
---|---|---|---|---|---|
It | is | great | to talk. | ||
It | is | great | of you | to tell | to her. |
It | is | important | to be polite. | ||
It | is | important | for Laura | to be polite | with strangers. |
She | is | glad | to be | here. |
2. Trường hợp sử dụng
a. Động từ nguyên mẫu được dùng như một danh từ
Ex:
To sing is his hobby. (Hát là sở thích của anh ấy.)
b. Động từ nguyên mẫu được dùng như tính từ
Thông thường tính từ bổ nghĩa cho danh từ và diễn tả đặc điểm, tính chất, màu sắc, kiểu dáng, chất lượng. Vậy khi động từ nguyên mẫu được dùng như tính từ sẽ có điểm gì khác. Hãy cùng memilus.net tìm hiểu bằng ví dụ sau:
Ex: We need an employee to do this project perfectly. (Chúng tôi cần một nhân viên làm dự án này một cách hoàn hảo.)
We need an employee who is prepared to do this project perfectly.
c. Động từ nguyên mẫu sử dụng như trạng từ
Trạng từ luôn bổ nghĩa cho động từ cũng như trả lời cho các từ để hỏi when, where, how, in what manner, to what extent của hành động.
Ex: My mother reads to relax. (mẹ tôi đọc sách để thư giãn.)
Dưới đây là bảng một số động từ theo sau là “to infinitive” (Verb + to V nguyên mẫu)
STT | Động từ (Verbs) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
1 | Hope | Hy vọng |
2 | Offer | Đề nghị |
3 | Expect | Mong đợi |
4 | Plan | Lên kế hoạch |
5 | Refuse | Từ chối |
6 | Want | Muốn |
7 | Promise | Hứa |
8 | Pretend | Giả vờ |
9 | Fail | Thất bại, hỏng |
10 | Attempt | Cố gắng, nỗ lực |
11 | Tend | Có khuynh hướng |
12 | Threaten | Đe dọa |
STT | Động từ (Verbs) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
13 | seem | Dường như |
14 | Decide | Quyết định |
15 | Manage | Xoay xở, cố gắng |
16 | Agree | Đồng ý |
17 | Afford | Đáp ứng |
18 | Arrange | Sắp xếp |
19 | Appear | Hình như |
20 | Learn | Học |
21 | Would like | Muốn |
22 | Offer | Cho, tặng, đề nghị |
23 | Intend | Định |
d. Sử dụng trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive
Cấu trúc này được sử dụng khi gặp các động từ như sau
STT | Động từ (Verbs) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
1 | Advise | Khuyên |
2 | Allow | Cho phép |
3 | Ask | Hỏi |
4 | Beg | Cầu xin |
5 | Cause | Gây ra |
6 | Challenge | Thử thách |
7 | Convince | Thuyết phục |
8 | Encourage | Khuyến khích |
9 | Expect | Mong chờ |
10 | Forbid | Ngăn cấm |
11 | Force | Bắt buộc |
12 | Hire | Thuê, mướn |
13 | Instruct | Hướng dẫn |
STT | Động từ (Verbs) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
14 | Invite | Mời |
15 | Need | Cần |
16 | Order | Gọi món |
17 | Permit | Cho phép |
18 | Persuade | Thuyết phục |
19 | Remind | Nhắc nhở |
20 | Require | Yêu cầu |
21 | Recommend | Giới thiệu |
22 | Teach | Dạy |
23 | Tell | Nói |
24 | Urge | Thúc giục |
25 | Want | Muốn |
26 | Warn | Cảnh báo |
Ex:
I allowed him to use my smartphone. (Tôi đồng ý cho anh ấy sử dụng điện thoại của tôi.)
e. Động từ nguyên mẫu có to đứng sau từ nghi vấn (question words)
Ex:
He asked me how to play piano. (Anh ấy hỏi tôi cách chơi đàn piano.)
Lưu ý: To + V nguyên mẫu thường không dùng sau Why
f. Một số cấu trúc khác
It takes / took + O + thời gian + to-infi: để chỉ mục đích hoặc làm bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ:
S + V + Noun / pronoun + to-inf
Ex: I have lots of things to do. (Tôi có nhiều thứ phải làm.)
It + be + adj + to-inf: thật … để ..
Ex: It is awesome to play sports everyday. (Thật tuyệt khi chơi thể thao hằng ngày.)
S + be + adj + to-inf
Ex: I’m glad to be here. (Tôi hân hạnh được có mặt ở đây.)
S + V + too + adj / adv + to-inf
S + V + adj / adv + enough + to-inf
S + find / think / believe + it + adj + to-inf
Ex: It find it easy to learn English with native speakers. (Tôi thấy dễ học tiếng Anh khi học với người bản địa.)
II. Động từ nguyên mẫu không có “to”
1. Trường hợp sử dụng động từ nguyên mẫu không “to”
III. Động từ “help”
Sau động từ “help” có thể dùng động từ nguyên mẫu có “to” hoặc không có “to”
Ex: Jack helps me (to) learn English. (Jack giúp tôi học tiếng Anh.)
Trên đây là những nội dung liên quan và quan trọng nhất về động từ nguyên mẫu mà memilus.net mong muốn truyền tải đến bạn đọc. Hi vọng qua bài viết này các bạn đã có thể phân biệt và nắm vững các cấu trúc liên quan đến điểm ngữ pháp này. Từ đó, các bạn có thể sử dụng hiệu quả và tránh mắc phải những nhầm lẫn đáng tiếc.
Xem thêm: Tổng hợp tất cả giáo trình ngữ pháp tiếng Anh cho người mới nhập môn.