Category Archives: Bảng giá

Trong phần trước chúng ta vừa tìm hiểu về các loại tính từ trong tiếng Anh và trong bài viết này hãy cùng memilus.net khám phá về vị trí của các tính từ trong câu cũng như ý nghĩa đối với từng vị trí cụ thể nhé.

1. Tính từ đứng trước danh từ: bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ:

Ex: I like a book. (Tôi thích quyển sách.) “book” – quyển sách là danh từ, người đọc không thể biết được quyển sách đó là sách gì

Khi thêm tính từ: “I like an interesting book.” Thì “interesting”- thú vị là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “book” để diễn tả quyển sách thú vị.

Do đó tính từ được sử dụng khi người viết muốn làm rõ những sự vật, sự việc được nhắc đến.

Trong trường hợp xuất hiện nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, thì chúng ta phải tuân theo quy tắc sau về sắp xếp trật từ tính từ:

Opinion→ Size/ Weight→ Age→ Shape→ Color→ Origin→ Material→ Purpose

  • Opinion (Tính từ chỉ ý kiến hoặc miêu tả chung)
    Ex: cute, awesome, wonderful

  • Size/ Weight (Tính từ chỉ kích cỡ, cân nặng)
    Ex: big, large, small

  • Age (Tính từ chỉ tuổi)
    Ex: old, new, young

  • Shape (Tính từ chỉ hình dạng)
    Ex: square, oval, rectangle

  • Color (Tính từ chỉ màu sắc)
    Ex: grey, white, pink, yellow

  • Origin (Tính từ chỉ xuất xứ)
    Ex: Japanese, Chinese, Korean

  • Material (Tính từ chỉ chất liệu)
    Ex: cotton, plastic

  • Purpose (Tính từ chỉ mục đích, tác dụng công dụng)
    Ex: tennis (racquet), electric (iron)

2. Sau động từ liên kết

Tính từ thường đứng sau những động từ như “to be” hay “look”, “seem”, “appear”, “turn”, “become”…

Ex: I don’t want to hang out with my friend because of the heavy rain. (Tôi không muốn đi ra chơi với bạn bè vì trời mưa to.)

Tobe: thì, là, ở

She is beautiful. Cô ấy đẹp gái.

Seem: có vẻ, dường như

It seems that you are right. Có vẻ như bạn đúng.

Appear: trình diện, ra mắt

The streets appear crowded. Đường phố trông nhộn nhịp.

Feel: cảm thấy

I feel exhausted. Tôi cảm thấy kiệt sức.

Taste: nếm trải, thưởng thức

Food tastes delicious. Đồ ăn vị ngon thật.

Look: thấy, trông

She looks angry with us. Cô ấy trông giận dữ với chúng tôi.

Sound: nghe thấy

That sounds wonderful! Nghe tuyệt vời làm sao!

Smell: ngửi, cảm thấy

It smells great. Mùi tuyệt làm sao.

3. Tính từ đứng một mình, không cần danh từ

Tính từ được bắt đầu bằng “a”: aware, afraid, alive, awake, alone, ashamed cũng như một số tính từ khác: unable, exempt, content… 

Ex: A girl is afraid of ghost. (Một cô gái sợ ma.)

Nếu muốn chuyển sang đứng trước danh từ thì phải chuyển sang dùng phân từ: 

Ex: A frightened girl.

4. Tính từ đứng sau danh từ

Tính từ có thể đi sau danh từ nó bổ trợ trong các trường hợp sau đây:

  • Tính từ được sử dụng để đề cập phẩm chất/tính chất các đại từ bất định:
    Ex: There is nothing wrong. (Không có gì sai cả.) – “nothing” là đại từ bất định

  • Hai hay nhiều tính từ được nối với nhau bằng “and” hoặc “but“, ý tưởng diễn tả bởi tính từ được nhấn mạnh:
    Ex: My teacher is both intelligent and easy-going. (Giáo viên của tôi vừa thông minh vừa dễ tính.)

  • Tính từ được sử dụng khi diễn tả sự đo lường:
    Ex: This building is 12 storeys high. (Tòa nhà này cao 12 tầng.)

  • hand-o-right

    Tính từ ở dạng so sánh:
    Ex: She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)

  • hand-o-right

    Quá khứ phân từ là thành phần của mệnh đề được rút gọn:
    Ex: The car broken last night was cheap. (Xe hơi hỏng tối qua thì rẻ tiền.)

5. Bài tập

Bài 1: Tìm các tính từ trong đoạn văn sau và phân loại chúng và các ô thuộc thể loại tính từ tương ứng.
As far as I’m concerned one of my besties is Min. She is 21 years old. She has black hair, a straight nose and brown eyes. She is very beautiful. She has a kind heart and is easy-going. We have been friends for 6 years. We are the best students in this class. Jack is always on top. He is good at Math, but he never shows off his intelligence and always tries his best.

Loại tính từ

Tính từ

Opinion (ý kiến)

Size (kích thước)

Age (tuổi thọ)

Shape (Hình dạng)

Color (Màu sắc)

Origin (Nguồn gốc)

Material (Chất liệu)

Purpose (Mục đích)

Bài 2: Phân loại các tính từ sau vào ô đúng thể loại của chúng
amazing        awesome        blue        small        big        short        long        rectangle        square        Japanese        Vietnamese        black        slim        attractive        white        racing        walking

Loại tính từ

Tính từ

Opinion (ý kiến)

Size (kích thước)

Age (tuổi thọ)

Shape (Hình dạng)

Color (Màu sắc)

Origin (Nguồn gốc)

Material (Chất liệu)

Purpose (Mục đích)

Bài 3: Chọn đáp án đúng:
1.


A. a pair of sport new Japanese sandals
B. a pair of new sport Japanese sandals
C. a pair of new Japanese sport sandals
D. a pair of Japanese new sport sandals
2.

A. a young tall beautiful girl
B. a tall young beautiful girl
C. a beautiful young tall girl
D. a beautiful tall young girl
3.

A. an old wooden thick chair
B. a thick old wooden chair
C. a thick wooden old chair
D. a wooden thick old chair
4.

A. a modern Vietnamese scooter
B. a Vietnamese modern scooter
C. a racing Vietnamese modern car
D. a modern racing Vietnamese car
5.

A. a new interesting English song
B. an English new interesting song
C. an interesting English new song
D. an interesting new English song

Bài 4: Sắp xếp các câu sau thành câu đúng.
1. suit/ He/ long/ wears/ black/ a.
-> ………………………………………………………..
2. man/ English/ is/ an/ old/ intelligent/ it.
-> ………………………………………………………..
3. is/ bag/ this/ school/ white/ a/ new.
-> ………………………………………………………..
4. red/ she/ house/ buys/ small/ beautiful/ a.
-> ………………………………………………………..
5. gave/ wallet/ her/ he/ brown/ big/ leather/ a.
-> ………………………………………………………..

Bài 5: Sắp xếp lại trật tự các từ sau
1. black/ long/ ruler/ a

2. books/ red/ small

3. scooter/ red/ big / a

4. black/ hair/ short

5. a/ modern/ small/ TV

Bài 6: Sắp xếp tính từ theo đúng vị trí
1. a long face (thin)
2. big clouds (white)
3. a sunny day (adorable)
4. a wide avenue (long)
5. a metal box (pink/ small)
6. a big cat (fat /white)
7. a /an little village (new/ lovely)
8. long hair (blonde/ beautiful)
9. an /a old painting (interesting/ Korean)
10. an/ a enormous raincoat (pink/green)

6. Đáp án

Bài 1:
As far as I’m concerned one of my besties is Min. She is 21 years old. She has black hair, a straight nose and brown eyes. She is very beautiful. She has a kind heart and is easy-going. We have been friends for 6 years. We are the best students in this class. Jack is always on top. He is good at Math, but he never shows off his intelligence and always tries his best.

Loại tính từ

Tính từ

Opinion (ý kiến)

Good, beautiful, kind, easy, best, easy-going

Size (kích thước)

Age (tuổi thọ)

Shape (Hình dạng)

straight

Color (Màu sắc)

brown, black

Origin (Nguồn gốc)

Material (Chất liệu)

Purpose (Mục đích)

Bài 2:

Loại tính từ

Tính từ

Opinion (ý kiến)

amazing, attractive, awesome

Size (kích thước)

small, big, short, long, slim

Age (tuổi thọ)

young, old

Shape (Hình dạng)

rectangular, square

Color (Màu sắc)

blue, white

Origin (Nguồn gốc)

Vietnamese, Japanese

Material (Chất liệu)

woolen

Purpose (Mục đích)

Racing, walking

Bài 3:
1. C. a pair of new Japanese sport sandals
2. D. a beautiful tall young girl
3. B. a thick old wooden chair
4. A. a modern Vietnamese scooter
5. D. an interesting new English book.

Bài 4:
1. suit/ He/ long/ wears/ black/ a.
-> He wears a long black suit.
2. man/ English/is/an/ old/ intelligent/ it.
-> It is an intelligent old English man.
3. is/ bag/ this/ school/ white/ a/ new.
-> This is a new white school bag.
4. red/ she/ house/ buys/small/beautiful/ a.
-> She buys a beautiful small red house.
5. gave/ wallet/ her/he/ black/ big/ leather/ a.
-> He gave her a big black leather wallet.

Bài 5:
1. a long black ruler
2. small red books
3. a big red scooter
4. a short black hair
5. a small modern TV

Bài 6:
1. a long thin face
2. big white clouds
3. an adorable sunny day
4. a long wide avenue
5. a small pink metal box
6. a big fat white cat
7. a lovely little new village
8. beautiful long black hair
9. an interesting old Korean painting
10. an enormous pink and green raincoat

Trên đây là nội dung về vị trí các tính từ mà memilus.net mong muốn chia sẻ với các bạn. Mong rằng qua bài viết này các bạn có thể nắm vững được ý chính đã được đề cập; từ đó các bạn có thể sử dụng hiệu quả trong thực tế cũng như bài tập ngữ pháp liên quan.

Xem thêm: Tổng hợp toàn bộ về ngữ pháp tiếng Anh.

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Loại từ vựng mà nhiều người học gặp phải rất nhiều khó khăn trong khi tìm hiểu cũng như làm bài tập ngữ pháp chính là Tính từ. Với tầm quan trọng như thế làm sao chúng ta có thể hoàn thành đúng và chính xác bài tập liên quan hay áp dụng tính từ vào ngữ cảnh thực tế? Trong bài viết này hãy cùng Kienthuctienganh tìm hiểu các kiến thức tổng quan liên quan đến tính từ: định nghĩa, vai trò, vị trí và dấu hiệu nhận biết.

I. Định nghĩa

  • Tính từ (Adjective) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nhằm diễn tả các tính chất của các sự vật, hiện tượng. Tính từ thường mô tả màu sắc, trạng thái, tính chất, đặc điểm, kích thước…

  • Tính từ được sử dụng để trả lời cho các câu hỏi:
    + “Which?”: Cái nào?
    + “What kind?”: Loại gì?
    + “How many?”: Bao nhiêu?
    Ex: The handsome boy is singing on the stage.  (Anh chàng đẹp trai đang hát trên sân khấu.)
    “Handsome” – đẹp trai (adj) đề cập tới chàng trai mà tác giả mới nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which boy?”

II. Các cấp độ của tính từ

Các cấp độ của tính từ bao gồm: positive (chủ động), comparative (tương đối) hoặc superlative (tuyệt đối). Tùy theo cách sử dụng chúng ta chọn tính từ cho phù hợp.

  • Tính từ chủ động: là một tính từ thông thường dùng để mô tả, không dùng so sánh.
    Ex: That is a beautiful pen. (Kia là một cây bút bi đẹp.)

  • Tính từ tương đối: được sử dụng để so sánh 2 vật (kèm với “than”).
    Ex: This pencil is more beautiful than that pencil. (Cây bút này đẹp hơn bút chì kia.)

  • Tính từ tuyệt đối là loại tính từ dùng để so sánh giữa 3 đối tượng trở lên, hoặc để diễn đạt rằng đặc tính của sự vật nào đó là “nhất”.
    Ex: “This is the most beautiful pencil that I have. (Đây là cây bút chì đẹp nhất mà tôi có.)

III. Các loại tính từ

1. Descriptive (tính từ miêu tả)

Tính từ miêu tả cung cấp thông tin và giá trị cho một sự vật đối tượng.

Ex: a handsome boy: một cậu bé đẹp trai
a lovely girl: một bé gái xinh

2. Quantitative (tính từ định lượng)

Tính từ định lượng diễn tả số lượng của một đối tượng do đó nó trả lời cho câu hỏi “how much” hay “how many”. Những từ thông dụng như “many”, “half”, “a lot” và số như 1 tới 30.

Ex: How many students are there in your classroom? (Có bao nhiêu trẻ em trong phòng học của bạn?)
There are twenty-four students in my classroom. (Có 24 học sinh trong phòng học của tôi.)

3. Demonstrative (tính từ chỉ thị)

Tính từ chỉ thị mô tả danh từ hoặc đại từ mà bạn muốn đề cập và bao gồm các từ: this, that, these, those.

Ex: Which T-shirt would you like to buy? (Bạn muốn mua áo thun nào?)
I would like to buy this one. (Tôi muốn mua cái này.)

4. Possessive (tính từ sở hữu)

Tính từ sở hữu mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng và các tính từ sở hữu thường dùng bao gồm: my, his, her, their, your, our. Nếu bạn muốn bỏ danh từ hoặc đại từ thì bạn cần thay thế bằng: mine, his, hers, theirs, yours, ours.

Ngôi

Số ít

Số nhiều

Ngôi thứ nhất

My: của tôi

Our: của chúng tôi

Ngôi thứ hai

Your: của anh

Your: của các anh

Ngôi thứ ba

His: của ông/ anh ta
Her: của bà / chị ta Its: của nó

Their: của họ/ chúng nó

Lưu ý:

  • Khi chủ sở hữu là một đại từ bất định: one có hình thức sở hữu tính từ là one’s.

  • Chủ sở hữu là những từ như “everyone” số nhiều “their”.

Ex: It’s my book. (Quyển sách này của tôi.) = This pen is mine.

5. Interrogative (tính từ nghi vấn)

Tính từ này thường được dùng khi đặt câu hỏi và luôn kèm một danh từ hoặc đại từ. Các tính từ nghi vấn bao gồm: which, what, whose.

Còn đối với “who”, “how” hay “why” không phải là tính từ vì chúng không thay đổi tính chất của danh từ. “Which”, “what” và “whose” chỉ được coi là tính từ nếu đi sau chúng là một danh từ.

Ex: “Which” là tính từ trong câu: Which bike is your favorite?
“Which” không phải tính từ trong câu: Which is your favorite bike? 

6. Distributive (tính từ phân phối)

Được sử dụng để mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân phối mà bạn thường gặp gồm: each, every, either, neither, any và tính từ này luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ.

Ex: Every flower has its beauty. (Mỗi loài hoa đều có vẻ đẹp riêng.)

7. Articles (mạo từ)

Ba mạo từ trong tiếng Anha, anthe.

  • A: Số ít, bắt đầu bằng phụ âm và nói về một đối tượng chung.

  • An: Số ít, bắt đầu bằng nguyên âm và nói về một đối tượng chung.

  • The: Có thể số ít hoặc số nhiều, chỉ đối tượng cụ thể.

8. Tính từ chỉ số đếm hoặc số thứ tự

Ex: one, two, three…: một, hai, ba
– first, second, third…: thứ nhất, thứ hai, thứ ba

9. Tính từ phân phối: từ không chỉ rõ các vật

Ex: all: tất cả; every: mọi; some: một vài, ít nhiều; many, much: nhiều.

  • Each và every: kết hợp với động từ ở ngôi số ít.
    Ex: Each student has to do homework. (Mỗi học sinh phải làm bài tập về nhà.)

  • Both: cả hai, dùng với động từ ở số nhiều.
    Ex: Both Laura and Jack like playing badminton. (Cả Laura và Jack thích chơi cầu lông.)

  • Either và Neither: đều đi với động từ ở ngôi số ít.
    Ex: Neither T-shirt is ugly. (Cá hai cái áo đều không xấu.)

  • Other, another: khác
    Ex: I need to learn many other things. (Tôi phải học nhiều thứ nữa.)

10. Tính từ liên hệ: từ có hình thức như đại từ liên hệ

Ex: whichever, whatever

IV. Tính từ kép/ ghép

1. Định nghĩa

Tính từ ghép được hình thành dựa trên hai hoặc nhiều từ được kết hợp với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất.

2. Cách viết

  • Thành một từ duy nhất:
    Ex: home + sick = homesick (nhớ nhà)

  • Thành hai từ có dấu nối (-) ở giữa:
    Ex: well + trained = well-trained (đào tạo tốt)

3. Cấu tạo

  • Danh từ + tính từ:
    Ex: homesick (nhớ nhà)

  • Danh từ + phân từ
    Ex: handmade (làm bằng tay)

  • Phó từ + phân từ
    Ex: well-known (biết đến rộng rãi)

  • Tính từ + tính từ
    Ex: blue-black (xanh đen)

V. Tính từ với đuôi -ing và -ed

Đây là loại tính từ khiến người học cảm thấy bối rối khi làm bài tập ngữ pháp hay ngay cả trong giao tiếp thông thường.

  • Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed”: Diễn tả cảm xúc khi người nói muốn thể hiện cảm xúc về một sự vật, hiện tượng nào đó.
    Ex: I am interested in reading books. (Tôi thích việc đọc sách.)

  • Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ing”: Diễn tả điều gì đó tạo cho bạn có cảm giác.
    Ex: It is an interesting book. (Đó là một quyển sách thú vị.)
    Một số động từ trong thói quen thường chia tính từ dạng “-ed”: keep, leave.

(*) Một số cặp tính từ tận cùng bằng –ing và –ed:

  • Embarrassing – embarrassed: lúng túng, bối rối

  • Exciting – excited: hứng khởi

  • Amusing – amused: vui vẻ

  • Terrifying – terrified: khiếp sợ

  • Worrying – worried: lo lắng

  • Exhausting – exhausted: kiệt sức

  • Astonishing – astonished: kinh ngạc

  • Shocking – shocked: choáng váng

  • Confusing – confused: hoang mang

  • Frightening – frightened: sợ

VI. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Để nhận biết tính từ ta thường dựa vào hậu tố (suffixes) của từ vựng.

Hậu tố thường gặp

Ví dụ

– al

national, cultural…

– ful

beautiful, careful, useful, peaceful…

– ive

active, attractive ,impressive…

– able

comfortable, miserable…

– ous

dangerous, serious, humorous, famous…

– cult

difficult…

– ish

selfish, childish…

– ed

bored, interested, excited…

– ing

interesting, relaxing, exciting, boring,…

– ly

daily, monthly, friendly, healthy, lovely,…

VII. Bài tập

Exercise 1: Choose the right answers.
1. She’s such a repetitious teacher. I was

_ stiff.
a. bored
b. boring
2. All of books are
_.
a. disappointed
b. disappointing
3. We had such a
_ trip so all of us went to bed.
a. tired
b. tiring
4. Everyone’s
_ with this film.
a. excited
b. exciting
5. That fridge produces a very
_ effect.
a. pleased
b. pleasing
6. The whole class was
_ by the accident.
a. saddened
b. saddening
7. She doesn’t like watch
_ TV shows on her own.
a. depressed
b. depressing
8. She was
_ when I told her about that story
a. amazed
b. amazing
9. I am such a
_girl. I only ever talk about myself.
a. bored
b. boring
10. She is very
_ in traveling and taking photos.
a. interested
b. interesting
11. Nobody knew what would happen next. They are all
_.
a. intrigued
b. intriguing
12. It was a very
_ film.
a. interested
b. interesting
13. There’s been some
_ things.
a. surprised
b. surprising
14. My mother was
_ by what she found under my table.
a. disgusted
b. disgusting
15. Our hamburgers are
_.
a. disgusted
b. disgusting
16. My brother always arrives home from work thoroughly
_.
a. exhausted
b. exhausting
17. She’s always showing off. It’s really
_ .
a. annoyed
b. annoying
18. I think Laura is one of the most
_ people I’ve ever met.
a. annoyed
b. annoying
19. He walked into this supermarket and there was Jack with Mark. He seemed really
_.
a. embarrassed
b. embarrassing
20. I kept talking about my exam results all night. It was rather
_.
a. embarrassed
b. embarrassing

VIII. Đáp án

1 a
2 b
3 b
4 a
5 b
6 a
7 b
8 a
9 b
10 a

11 a
12 b
13 b
14 a
15 b
16 a
17 b
18 b
19 a
20 b

Trên đây là những nội dung quan trọng nhất liên quan đến Tính từ trong tiếng Anh mà memilus.net mong muốn chia sẻ với các bạn. Mong rằng qua bài viết này các bạn đã có thể sử dụng được tính từ chính xác, nhanh chóng và hiệu quả sao cho phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cũng như tránh được những lỗi ngữ pháp không đáng có.

Bạn đọc có thể xem thêm các chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh khác ở đây. Chúc các bạn học tốt!

Các loại tính từ trong tiếng Anh

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Bài học trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các liên từ kết hợp trong một câu. Bài học hôm nay, hãy cùng memilus.net tìm hiểu các từ nối giữa các câu với nhau nhé!

1. Định nghĩa và phân loại

Từ nối câu là các từ dùng để nối 2 hay nhiều câu lại với nhau nhằm mục đích kéo dài câu, tạo mạch lạc trong đoạn và bài văn.

+ Những từ dùng để thêm thông tin

  • And (và)

  • Also (cũng)

  • Besides (ngoài ra)

  • First, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)

  • In addition (thêm vào đó)

  • In the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)

  • Furthermore (xa hơn nữa)

  • Moreover (thêm vào đó)

  • To begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

+ Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả

  • Accordingly (Theo như)

  • And so (và vì thế)

  • As a result/ as a consequence (Kết quả là)

  • Consequently (Do đó)

  • For this reason (Vì lý do này nên)

  • Hence, so, therefore, thus (Vì vậy)

  • Then (Sau đó)

+ Những dấu hiệu chỉ sự so sánh

  • By the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)

  • In like manner (theo cách tương tự)

  • In the same way (theo cách giống như thế)

  • In similar fashion (theo cách tương tự thế)

  • Likewise, similarly (tương tự thế)

+ Những dấu hiệu chỉ sự đối lập

  • But, yet (nhưng)

  • However, nevertheless (tuy nhiên)

  • In contrast, on the contrary (Đối lập với)

  • Instead (Thay vì)

  • On the other hand (Mặt khác)

  • Still (vẫn)

+ Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết

  • And so (và vì thế)

  • After all (sau tất cả)

  • At last, finally, eventually (cuối cùng)

  • In brief (nói chung)

  • In closing (tóm lại là)

  • In conclusion/ in summary/ in short (kết luận lại thì)

  • On the whole (nói chung)

  • To conclude (để kết luận)

  • To summarize (Tóm lại)

+ Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ

  • As an example

  • For example

  • For instance

  • Specifically

  • Thus

  • To illustrate

+ Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định

  • In fact (thực tế là)

  • Indeed (Thật sự là)

  • No (không)

  • Yes (có)

  • Especially (đặc biệt là)

+ Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm

  • Above (phía trên)

  • Alongside (dọc)

  • Beneath (ngay phía dưới)

  • Beyond (phía ngoài)

  • Farther along (xa hơn dọc theo…)

  • In back (phía sau)

  • In front (phía trước)

  • Nearby (gần)

  • On top of (trên đỉnh của)

  • To the left (về phía bên trái)

  • To the right (về phía bên phải)

  • Under (phía dưới)

  • Upon (phía trên)

+ Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại

  • In other words (nói cách khác)

  • In short (nói ngắn gọn lại thì)

  • In simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)

  • That is (đó là)

  • To put it differently (nói khác đi thì)

  • To repeat (để nhắc lại)

+ Những từ chỉ dấu hiệu thời gian

  • Afterward (về sau)

  • At the same time (cùng thời điểm)

  • Currently (hiện tại)

  • Earlier (sớm hơn)

  • Formerly (trước đó)

  • Immediately (ngay lập tức)

  • In the future (trong tương lai)

  • In the meantime (trong khi chờ đợi)

  • In the past (trong quá khứ)

  • Later (muộn hơn)

  • Meanwhile (trong khi đó)

  • Previously (trước đó)

  • Simultaneously (đồng thời)

  • Subsequently (sau đó)

  • Then (sau đó)

  • Until now (cho đến bây giờ)

+ Generalising (tổng quát, nói chung)

  • Generally

  • In general

  • Generally speaking

  • Overall

  • On the whole,: On the whole,I think it is a good idea but I would still like to study it further

  • All things considered

+ Specifying (nói chi tiết, cụ thể)

  • In particular

  • Particularly

  • Specifically

  • To be more precise

+ Expressing your opinion (nêu lên ý kiến của mình)

  • In my opinion

  • Personally

  • From my point of view

  • From my perspective

  • It seems to me that…

  • I believe that…

  • It appears to me that …

+ Adding information (thêm vào ý kiến)

  • Moreover

  • Furthermore

  • In addition

  • Besides

  • What’s more

  • Apart from…

  • Also

  • Additionally

+ Expressing certainty (thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó)

  • Certainly

  • Undoubtedly

  • Obviously

  • It is obvious/ clear that…

  • Definitely

+ Expressing agreement (đưa ra sự đồng tình)

  • …in agreement that…

  • …in accordance with…

  • Accordingly

+ Stating the reason why something occurs/happens (đưa ra lý do, nguyên nhân)

  • Due to…

  • Owing to…

  • This is due to …

  • …because…

  • …because of…

+ Sequencing (thứ tự)

  • Firstly

  • Secondly

  • Thirdly

  • Finally

  • Lastly

  • At the same time

  • Meanwhile

2. Vị trí của từ nối trong câu

Từ nối có 2 vị trí đứng trong câu:

Mệnh đề 1; từ nối, mệnh đề 2.

Mệnh đề 1. Từ nối, mệnh đề 2.

Ví dụ: I apply for this job. However, I don’t like it. (Tôi xin vào công việc đó. Tuy nhiên, tôi không thích nó).
Hoặc: I apply for this job; however, I don’t like it.

3. Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. The class discussion was short;

, we gained some knowledge from it.
A. however        B. moreover        C. although        D. therefore
2. The undergone is cheap;
, it’s faster than the train.
A. however        B. moreover        C. but        D. so
3. The countryside air is fresh,
_, it’s not polluted.
A. however        B. whenever        C. moreover        D. beside
4. Minh had a terrible headache.
, he still wanted to go to school.
A. Therefore        B. But        C. However        D. Although
5. My car broke down on the way.
__, when I got the airport, the plane had taken off.
A. Because        B. However        C. Therefore        D. Although
6. His mother was sick.
__, Jane had to stay at home to look after her.
A. But        B. However        C. So        D. Therefore
7. They asked me to wait for them;
__, he didn’t turn back.
A. but        B. however        C. so        D. therefore
8. He knew the danger of smoking;
, he couldn’t give it up.
A. therefore        B. but        C. however        D. although

Bài 2: Điền các từ nối trong hộp từ sau vào các câu dưới đây:
However | Then | Similarity | Therefore | Nevertheless | After sometime | Eventually | Otherwise | Afterwards
1. There is no more food left.

there is plenty of drinks.
2. The Interact Club has done well to help the poor.
_ the Welfare Club has done well too.
3. The documents will be scrutinized by the police.
_ they will be sent back to be relevant authority.
4. The retailer has been making losses.
he intends to wind up his business.
5. Wash the potatoes first.
you can boil them
6. We have been trying to contact Michael for the past few days.
we managed to trace him to a hotel in town.
7. Life in the country may not be as exciting as life in the city.
__ you are close to nature which provides peace and quietness.
8. The dog will bark without fail every time the ice-cream man passes by.
it will start howling.
9. Let us not be complacent with ourselves.
we may lose out in the final round.
10. Lopez has experienced poverty and hardship before.
he has a sympathetic heart towards the poor and needy.

4. Đáp án

Bài 1:
1. A
2. B
3. C
4. C
5. C
6. D
7. B
8. C

Bài 2:
1. However
2. Similarity
3. Then
4. Therefore
5. Afterward
6. Eventually
7. Nevertheless
8. After sometime
9. Otherwise
10. Therefore

Mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến xin vui lòng gửi ở mục bình luận bên dưới. Kienthuctienganh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của các bạn và tiếp thu, chỉnh sửa những sai sót (nếu có). Đó chính là động lực để Kienthuctienganh ngày càng phát triển, đem đến cho các bạn những bài học tiếng Anh bổ ích, góp phần lan tỏa và xây dựng một cộng đồng tiếng Anh vững mạnh. Chúc các bạn có những giờ học thật bổ ích!

Luyện thêm các phần ngữ pháp liên quan khác >> click here

Các từ nối trong tiếng anh

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn