Category Archives: Bảng giá

Phần bài trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu về các giới từ chỉ sự di chuyểngiới từ đi kèm với tính từ, danh từ, động từ. Ở phần bài học hôm nay, memilus.net xin được giới thiệu tới các bạn bài học mới về các cụm giới từ và bài học hôm nay sẽ kết thúc các chuỗi bài học về giới từ. Hãy cùng memilus.net khám phá chủ điểm ngữ pháp này nhé!

1. Định nghĩa và chức năng

  • Cụm giới từ là một nhóm các từ bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ, đại từ hoặc một cụm danh từ. Ngoài ra, còn được gọi là tân ngữ giới từ.

Cấu tạo:

Cụm giới từ = Giới từ + Tân ngữ giới từ (danh từ/ đại từ/ cụm danh từ)

Ví dụ: On Monday (vào thứ 2)
On the big boat (trên chiếc thuyền lớn)

– Một số giới từ có chức năng là trạng từ, số khác là tính từ:

  • Cụm giới từ đóng vai trò là trạng từ, cung cấp thông tin về địa điểm, thời gian, lý do hay cách làm một điều gì đó.
    Ví dụ: Sally was singing in the theater on Saturday. (Sally đã hát ở rạp hôm thứ 7)
    => Câu trên có tới 2 cụm giới từ đóng vai trò là trạng từ: một cụm cung cấp thông tin về địa điểm và một cụm cung cấp thông tin về thời gian.
    Ghi chú:
    – Trong một câu có thể có nhiều cụm giới từ đóng vai trò là trạng từ.
    – Các cụm giới từ có thể hoán đổi vị trí trong câu, đặc biệt là cụm giới từ chỉ thời gian.
    Ví dụ: On Saturday, Sally was singing in the theater. (Vào thứ 7, Sally đã hát ở rạp).

  • Cụm giới từ đóng vai trò là tính từ.
    Ví dụ: Dog is an animal of loyalty. (Chó là loài động vật trung thành).
    => Cụm giới từ đóng vai trò là tính từ thì bổ nghĩa cho danh từ và đại từ.

2. Cách sử dụng các giới từ in/ on/ at để tạo thành cụm giới từ

  • In:
    + Dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong ngày, trong năm,…
    Ví dụ: In the morning, in summer,…
    + Dùng để chỉ một địa điểm.
    Ví dụ: In Hanoi, in the room,…
    + Dùng để chỉ hình dáng, kích thước, màu sắc.
    Ví dụ: In white, in the circle,…
    + Dùng để miêu tả việc thực hiện một quá trình.
    Ví dụ: In preparing for the test, in marketing,…
    + Dùng để nói về cảm xúc, lòng tin hay một ý kiến nào đó.
    Ví dụ: believe in, interested in,…

  • On:
    + Dùng để miêu tả thứ gì đó trên bề mặt.
    Ví dụ: on the table, on your face,…
    + Dùng để chỉ ngày.
    Ví dụ: on the 21st of November, on Thursday,…
    + Dùng để chỉ một loại máy móc, thiết bị.
    Ví dụ: on the TV, on the phone,…
    + Dùng để chỉ một bộ phận của cơ thể
    Ví dụ: on my shoulder, on her finger,…
    + Dùng để chỉ trạng thái của một cái gì đó.
    Ví dụ: on sale, on fire,…

  • At:
    + Dùng để chỉ một thời gian cụ thể
    Ví dụ: at 1 pm, at 7.30 am,…
    + Dùng để chỉ một địa điểm
    Ví dụ: at the school, at the park,…
    + Dùng để cho địa chỉ email
    Ví dụ: at [email protected]
    + Dùng để chỉ một hành động
    Ví dụ: good at, laugh at,…

3. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền vào giới từ in, at, on vào chỗ trống thích hợp
1. …… the afternoon
2. …… February
3. …… Christmas
4. …… 1991
5. …… Tuesday morning
6. …… summer
7. …… the moment
8. …… sunrise
9. …… April
10……. the future
11……. spring
12……. birthday party
13……. Sunday
14……. breakfast
15……. 2nd September 1945
16……. 10th January
17. ……1600 Pennsylvania Ave
18. ……the gym
19. ……the farm
20. ……the airport

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với in, on, at.
1. Mary wants to live and work………New York.
2. My mother is working………the farm.
3. I am standing………the crossroad. I don’t know whether to turn left, turn right or go straight on.
4. ………university, he was an excellent student.
5. My grandparents live………456 Mountain Street………Australia.
6. There is a funny cartoon………TV now.
7. At present, I am………home while my friends are………school.
8. Everyone, open your book………page 123 and we start the lesson.

4. Đáp án

Bài tập 1:
1. in the afternoon
2. in February
3. at Christmas
4. in 1991
5. on Tuesday morning
6. on summer
7. at the moment
8. at sunrise
9. in April
10.in the future
11.in spring
12.at birthday party
13.on Sunday
14.at breakfast
15.on 2nd September 1945
16.on 10th January
17.at 1600 Pennsylvania Ave
18.at the gym
19.on the farm
20.at the airport

Bài tập 2:
1. Mary wants to live and work in New York.
2. My mother is working on the farm.
3. I am standing at the crossroad. I don’t know whether to turn left, turn right or go straight on.
4. At university, he was an excellent student.
5. My grandparents live at 456 Mountain Street in Australia.
6. There is a funny cartoon on TV now.
7. At present, I am at home while my friends are in school.
8. Everyone, open your book on page 123 and we start the lesson.

Mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến xin vui lòng gửi ở mục bình luận bên dưới. Kienthuctienganh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của các bạn và tiếp thu, chỉnh sửa những sai sót (nếu có). Đó chính là động lực để Kienthuctienganh ngày càng phát triển, đem đến cho các bạn những bài học tiếng Anh bổ ích, góp phần lan tỏa và xây dựng một cộng đồng tiếng Anh vững mạnh.
Chúc các bạn có những giờ học thật bổ ích!

Cụm giới từ

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Trong tiếng Anh khi muốn diễn đạt “cũng” giống như trong tiếng Việt thì chúng ta phải làm sao? Có lẽ, “so” hay “too” không còn xa lạ nhưng khi muốn diễn đạt nghĩa này nhưng lại ở dạng phủ định thì từ “Either” và “Neither” là 2 cụm từ được sử dụng.
Vậy cách dùng như thế nào, vị trí đứng trong câu ra sao; hãy cùng memilus.net tìm hiểu trong bài viết này nhé!.

I. Định nghĩa

  • “Neither” chỉ nghĩa: không cái này cũng không cái kia, ngoài ra nó được xem như là dạng phủ định của “both” và kết hợp với một động từ số ít ở dạng khẳng định.

  • “Either” lại mang nghĩa là hoặc cái này hoặc cái kia. “Either” được dùng với động từ ở dạng số ít dạng khẳng định và thường áp dụng cho dạng câu hỏi và câu phủ định.
    Ex: I don’t drink enough water, and you don’t either. (Tôi không uống đủ nước và bạn cũng vậy.)
    I don’t drink enough water, and neither do you.

II. Vị trí trong câu

  • “Either” đứng ở cuối của câu, sau trợ động từ ở dạng phủ định.
    “not…..either” có từ “either” đứng cuối câu và vị trí câu không thay đổi “S + V + O“.

  • “Neither” đứng sau từ nối giữa 2 vế câu (thường là “and”), sau đó đến trợ động từ và động từ chính. Hơn nữa, khi dùng “Neither” cần lưu ý vì từ này đã mang nghĩa phủ định nên trợ động từ đứng sau không ở dạng phủ định.
    “Neither” được đặt ở đầu câu và vị trí trong câu sẽ bị thay đổi thành “Neither + auxiliary verb + S“.
    Trong đó, not either = neither.

  • Khi gặp 2 trường hợp tương đồng, vẫn có thể viết như sau
    Ex: Jack doesn’t study there, and Laura doesn’t study there. (Jack không học ở đây và Laura cũng như vậy.)
    Tuy nhiên, trong thực tế vẫn nên sử dụng “Neither” hoặc “Either”đối với câu trên.
    Ex:Jack doesn’t study there, and Laura doesn’t either.
    Jack doesn’t study there, and neither does Laura. 

III. Cách phân biệt “Neither” và “Either”

  • Đối với “either” kết hợp trợ động từ thể phủ định (do not/does not/did not).

  • Trong khi đó “neither” kết hợp với động từ thể khẳng định (do/does/did).
    Ex: They didn’t go picnic last weekend, and she didn’t either. (Cuối tuần trước họ không đi dã ngoại và cô ấy cũng thế.)
    They didn’t go picnic last weekend, and neither did she.

  • Một bí quyết ở đây là “neither” đã có “n” đứng trước (n được viết tắt từ not) do đó phải kết hợp với trợ động từ thể khẳng định.
    Ex: I’m not very good at cooking, and Laura isn’t either. (Tôi không giải nấu ăn và Laura cũng thế.)
    I’m not very good at cooking, and neither is he.

  • hand-o-right

    “Either” nằm cuối của câu và sau trợ động từ thể phủ định, trong khi đó “Neither” đứng sau từ nối giữa 2 vế câu (thường là “and”), sau đó đến trợ động từ và động từ chính. Thêm vào đó, “Neither” cũng được dùng để rút gọn câu trả lời với nghĩa “cũng không”.
    Ex: A: She doesn’t like playing sports. (Cô ấy không thích chơi thể thao.)
    B: Neither do I.(Tôi cũng không). Chúng ta cũng có thể nói “Me neither”

IV. Cách sử dụng

1. Cách dùng “neither” và các cấu trúc với “neither”

a. Cấu trúc Neither + Danh từ số ít (Singular noun)

Ở cấu trúc này “neither” đóng vai trò là một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singular noun).
Ex: Neither student should play violent games. (Không một học sinh nào nên chơi trò chơi bạo lực.)
Neither student do homework. (Không một học sinh nào làm bài tập về nhà.)

b. Cấu trúc: Neither of + determiner + plural nouns (Danh từ số nhiều)

“neither of” trước các từ xác định (determiners): a, an, the, my, his, her, our, their, this, that,… và danh từ số nhiều (plural nouns).
Ex: Neither of Laura’s classmate came to her birthday party. She was so sad.
(Không một người bạn cùng lớp nào đến dự sinh nhật của Laura. Cô ấy đã rất buồn)
– Neither of students wanted to fail in this exams. (Không một học sinh nào muốn rớt kì kiểm tra này.)
– Neither of smart phones in my house could be used. (Không một điện thoại thông minh nào trong nhà tôi có thể dùng được.)

c. Cấu trúc: Neither of + Object pronoun

Đối với câu trúc này thì động từ sẽ để ở dạng số ít. Thêm vào đó, 3 đại từ mà chủ từ của nó ở dạng số nhiều đó là: you, us và them.
Ex: Neither of us want to lose this football match. (Không ai trong chúng ta muốn thua trong trận bóng đá này.)
Neither of us achieve the target for this month. (Không ai trong số chúng ta đạt được mục tiêu trong tháng này.)
Neither of them is better than Laura. (Trong những người đó không ai giỏi hơn Laura.)

d. Dùng “Neither” trong câu trả lời ngắn

“Neither”xuất hiện ở câu trả lời ngắn khi một người nói phủ định một điều gì và bạn đồng ý với họ.
Ex: A: I don’t want to play that game. It’s boring. (A: Tôi không muốn chơi game đó. Nó chán lắm.)
B: Neither do I. (B: Tôi cũng vậy)
A: I have never read this book before. (A: Tôi chưa bao giờ đọc quyển sách này.)
B: Neither have I. (B: Tôi cũng thế)
– Tuy nhiên, cũng ở 1 số trường hợp chúng ta chỉ cần nói “neither” trong câu trả lời.
Ex: A: You think white T-shirt and pink T- shirt is suit me? (A: Bạn nghĩ áo thun trắng hay áo thun hồng thì hợp với tôi?)
B: Neither (= Neither T-shirt) (B: Không cái nào cả)

e. Dùng “Either” để thay thế cho “Neither”

either + động từ thể phủ định” để thay thế cho “neither + động từ thể khẳng định”.
Ex: I am neither lazy nor strict.
-> I am not either lazy or strict. (Tôi vừa không lười vừa không khó tính.)

2. Cách sử dụng “either” và các cấu trúc với “either”

a. Cấu trúc: Either + Danh từ số ít (Singular noun)

“either” được sử dụng như một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singular noun).
Ex: I don’t like eating seafood so I don’t want to go to either restaurant. (Tôi không thích ăn hải sản do đó tôi cũng không muốn đến một nhà hàng hải sản nào cả.)
A: Do you want to a blue shirt or a green shirt? (A: Bạn muốn mua 1 áo thun màu xanh dương hay là 1 áo thun màu xanh lá cây?)
B: Either option is good for me. (B: Cái nào cũng được)
There are many books talk about this film but I don’t interested in either book. (Có rất nhiều quyển sách nói về bộ phim này nhưng tôi không hứng thú với quyển nào cả.)

b. Cấu trúc: Either of + determiner + Danh từ số nhiều (plural nouns)

“either of” trước các từ xác định (determiner) và danh từ số nhiều (plural nouns).
Ex: Either of the players will win this football match. (Một trong hai đối thủ sẽ thắng trận bóng này.)
I haven’t read about either of those books before. (Tôi chưa đọc những quyển sách kia trước đó.)

c. Cấu trúc: Either of + Object pronoun

Ex: Do either of you have a pen I can borrow? (Có ai trong mọi người có bút cho tôi mượn được không?)
Either of them teach me how to sing English songs. (Một trong bọn họ dạy tôi cách hát bài hát tiếng Anh.)
They even don’t invite either of us to that wedding anniversary party. (Họ đã không mời ai trong hai chúng tôi đến tiệc kỉ niệm ngày cưới.)
– “Either” khi được sử dụng độc lập trong câu thì nó nghĩa là người nói không quan tâm đến sự lựa chọn và đôi khi nó còn đi với từ “one”.
Ex: A: What kind music do you often listen to ? Pop music or country music? (A: Bạn thích nghe loại nhạc nào? Nhạc pop hay nhạc đồng quê? )
B: Either/ Either one. (B: Cái nào cũng được)

d. Dùng “Either” trong câu trả lời ngắn

“either” thường được đặt ở cuối một câu phủ định và chỉ sự đồng ý với sự phủ định mà người nói đề cập tới. Ở đây “either” đồng nghĩa với “too” và “also” tuy nhiên too” và “also” được dùng trong câu khẳng định.
Ex: A: I am not upset with his failure. (A: Tôi không thất vọng với thất bại của anh ấy.)
B: I am not too.
-> B: I am not either. (B: Tôi cũng không.)
A: I haven’t heard about this story before. (A: Tôi chưa nghe câu chuyện này trước đó.)
B: I haven’t either. (B: Tôi cũng vậy.)
A: I don’t go picnic for this weekend. (A: Tôi không đi dã ngoại vào cuối tuần này.)
B: I do not either. (B: Tôi cũng không đi.)

Tổng kết:

  • 1. Both: Cả hai đối tượng -> “Both…and….”

  • 2. Neither: Không đối tượng nào cả -> “Neither…nor…”

  • 3. Either: Một trong hai đối tượng-> “Either…or…”

V. Cấu trúc “Either.. or” và “ Neither… nor”

Hai cấu trúc” neither… nor” và “either… or” được sử dụng không chỉ trong lý thuyết ngữ pháp mà cả trong giao tiếp hằng ngày.

Either/neither + danh từ + or/nor + danh từ số ít + động từ số ít …
Either/neither + danh từ + or/nor + danh từ số nhiều + động từ số nhiều …

Ex: – Neither Laura nor her classmates are going to visit London this summer. (Mùa hè này, Laura và bạn cùng lớp không dự định đi đến London.)
– Either Laura or her classmates are going to visit London this summer. (Mùa hè này, Laura hay và các bạn của cô ấy đến London.)
– Neither the girls nor Laura has read this book before. (Cả những cô bé và Laura chưa đọc cuốn sách này trước đây.)
– Either Laura or Jane is going to visit London this summer. (Mùa hè này, hoặc Laura hoặc là Jane sẽ đi du lịch London.)
– Neither Laura nor Jane wants to come back home. (Cả Laura và Jane đều chưa muốn về nhà.)

1. Cấu trúc “Either…or”

Cấu trúc “either…or” dùng để chỉ khả năng có thể xảy ra đối với một trong số hai đối tượng được đề cập tới.

Either

Danh từ

Or

Danh từ

Đại từ

Đại từ

Lưu ý:

  • Đối với cấu trúc này thì động từ phải chia theo danh từ sau “or” hoặc “nor”. Nếu danh từ số ít thì động từ chia ở ngôi thứ ba số ít và ngược lại.

  • Trong trường hợp “or” hoặc “nor” xuất hiện một mình trong câu không có “either” hoặc “neither” thì căn cứ theo danh từ theo sau nó để chia động từ.

  • “Either…or” được sử dụng để đưa ra sự lựa chọn giữa 2 khả năng “Hoặc cái này… hoặc cái kia”
    Ex:
    Either Laura or Mark will be the winner. (Hoặc Laura hoặc Mark sẽ là người chiến thắng.)
    I will bring either shampoo and toothpaste. (Tôi sẽ mang theo dầu gội hoặc kem đánh răng.)
    They can either help us or go out. (Họ có thể giúp chúng tôi hoặc ra ngoài.)

  • Ngoài ra, chúng ta còn bắt gặp “Either” trong cụm “Not…either…or”, để phủ định cả 2 khả năng trong câu.
    Ex: I don’t think either Laura or Mark will be the winner. (Tôi không nghĩ hoặc Laura hay Mark sẽ là người chiến thắng.)
    I don’t speak either Japanese and Korean. (Tôi không nói tiếng Nhật và tiếng Hàn.)

2. Cấu trúc “Neither…nor”

Neither nor : …KHÔNG … CŨNG KHÔNG (Diễn tả nghĩa phủ định là cả 2 đều không)

Neither

Danh từ

Nor

Danh từ

Đại từ

Đại từ

Cụm “Neither…nor” tương đồng với “Not…either…or”
Ex:
Neither John nor Laura will be the winner. (Cả John và laura sẽ không là người chiến thắng.)
He speaks neither Japanese and Korean. (Anh ta không nói tiếng Nhật và tiếng Hàn.)

V. Cấu trúc “Neither.. nor” và “Either.. or” làm liên từ

Các cấu trúc này liên kết các cặp từ, cụm từ hoặc mệnh đề giữ chức năng ngữ pháp tương đương nhau.
Sau đầy là 1 số loại chức năng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản của từ/ cụm từ/ mệnh đề:

1. Các danh từ giữ chức năng tân ngữ trong câu

– I drink neither orange juice nor milk. (Tôi không uống nước cam cũng không uống sữa.)
– She eats either beefsteak or salad for dinner. (Cô ấy thường ăn tối bằng thịt bò áp chảo hoặc rau quả trộn.)

2. Các động từ giữ chức năng vị ngữ trong câu

– They neither drinks wine nor smokes. (Họ không uống rượu mà cũng không hút thuốc.)
– Jane either learns English or goes to the market to buy food. (Jane hoặc ra học tiếng Anh hoặc đi chợ mua đồ ăn.)

3. Các tính từ

– She must be either upset or sad. (Cô ấy có lẽ hoặc là bị thất vọng hoặc là buồn.)
– I am neither upset nor disappointed with the results. (Tôi không chán nản cũng không thất vọng với kết quả kì thi.)

4. Các mệnh đề

– Either I go to the market or I go to the supermarket to buy food. (Hoặc là tôi đi chợ hoặc là tôi đi siêu thị để mua đồ ăn.)
– Neither he wants to go London nor I want to go there. (Anh ấy không muốn đến London mà tôi cũng không muốn đến đó.)

Trên đây là những nội dung liên quan đến “neither” và “either” mà memilus.net muốn truyền tải đến các bạn. Quả thật việc sử dụng và ghi nhớ cách sử dụng của hai từ này cũng chẳng phải là chuyện dễ dàng với cả người Anh & Mỹ; nên hi vọng với những tóm tắt trên đây đã giúp các bạn phần nào đơn giản hóa việc học nó nhé! 

Ngoài ra, bạn đọc có thể xem thêm các phần ngữ pháp tiếng Anh khác để bổ sung thêm kiến thức cho bản thân.

Để ôn lại nội dung vừa học sau đây là phần bài tập.

VI. Bài tập

Exercise 1: Choose the best answer
1. Neither Laura nor her classmates … going to the park today.
A. is
B. are
C. were

2. … I or my mother am a doctor.
A. Neither
B. Either
C. Not

3. He doesn’t go picnic this weekend and they don’t, …
A. too
B. neither
C. either

4. Jane should prepare for the exams and … should you.
A. either
B. neither
C. so

5. I don’t like listening to music, …
A. either
B. too
C. neither
6. A: “They don’t think he told jokes.”
B: “…”

A. Neither do I.
B. So do I
C. Me, too.

8.A: “My sister likes listening to music so much.”
B: “…”

A. So am I.
B. I do, too.
C. Neither do I.

8.A: “I can’t go there.”
B: “…”

A. So can I.
B. Neither can I.
C. I don’t, either.

9.A: “She’s good at cooking.”
B: “…”

A. So am I.
B. So do I.
C. Neither am I.

10.A: “You don’t do your homework.”
B: “…”

A. You do, either.
B. You don’t, either.
C. Neither don’t you.

11.A: “He doesn’t play sports.”
B: “…”

A. Neither is he.
B. He don’t, either.
C. He doesn’t, either.

12.A: “I didn’t participate in his farewell party last week.”
B: “…”

A. I didn’t, either.
B. So did I.
C. I didn’t, too.

13.A: “I am a student.”
B: “…”
A. She doesn’t, either.
B. Neither is she.
C. Neither does she.

14.A: “I wasn’t upset when I failed the exams last weekend.”
B: “…”

A. I am not, either.
B. I didn’t, either.
B. I wasn’t, either.

15.A: “They won’t go there tomorrow.”
B: “…”
A. Neither will I.
B. I will, either.
C. I won’t, too.

Exercise 2: Find the mistake and correct it
1. You don’t like playing games, and neither don’t I.
2. My father doesn’t cook well, and my sister doesn’t neither.
3. I don’t know how to get there, and neither does he.

VII. Đáp án

Exercise 1:
1. B       2.B       3.C       4.C       5.A
6.A       7.B       8.B       9.A       10. B
11.C       12.A       13.B       14. B       15.A

Exercise 2:
1. don’t => do
2. doesn’t neither => doesn’t, either
3. does => can

Cách dùng Either/ Neither

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Quả thật để phân biệt và sử dụng đúng Other/ Others /The other/ The others/ Another không phải là một vấn đề đơn giản. Chính vì vậy, trong thực tế rất nhiều người học tiếng Anh mắc những lỗi sai trong giao tiếp hàng ngày cũng như đề thi năng lực ngoại ngữ.

Do đó, ở bài viết này tiengthuctienganh.com sẽ chia sẻ cho các bạn những nội dung liên quan đến chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!

I. Nghĩa và cách sử dụng

1. Another

  • Vừa mang nghĩa của tính từ: khác, nữa và vừa mang nghĩa danh từ: người khác, cái khác.

  • Another là một từ xác định (determiner) đứng trước danh từ số ít (singular nouns) hoặc đại từ (pronouns).

a. Another + danh từ số ít (singular noun)

Ex:
– I have just learned Korean culture. (Tôi chỉ vừa mới học văn hóa Hàn Quốc.)
– Would you like another cup of coffee? (Bạn uống một cà phê nữa chứ?)
– I think you should go to another beach. It would be better. (Tôi nghĩ bạn nên đi đến bãi biển khác. Điều này sẽ ổn hơn.)

b. Another + one

“another one” được dùng khi thay một danh từ hoặc cụm danh từ đã đề cập đến trước đó để tránh việc lặp lại.
Ex:
– I have already watched this film twice, so I want another one. (Tôi đã uống đã xem phim này 2 lần rồi, vì vây tôi muốn đổi phim khác.)
– Her car was broken. I think she need another one. (Xe cô ấy bị hỏng. Tôi nghĩ cô ấy nên mua xe mới.)
A: I don’t like listening to pop music. (A: Tôi không thích nghe nhạc pop.)
B: Okay. You can choose another one. (B: Được rồi. Bạn có thể chọn nhạc khác.)

c. Another + số đếm (number) + danh từ số nhiều (plural noun)

Another đứng trước danh từ số nhiều khi có số đếm trước các danh từ, cụm danh từ hay các từ sau: couple of, a few,..
Ex: In another 25 years, I’ll be a successful teacher. (Trong 25 năm nữa, tôi sẽ trở thành người giáo viên thành công.)
– I don’t want to hang out with my friends, so I’ll spend another 8 hours at home. (Tôi không muốn gặp gỡ bạn bè, nên tôi sẽ dành ra 8 tiếng để ở nhà.)
– My teacher was given a couple of days to do homework. (Giáo viên của tôi giao vài ngày để hoàn thành bài tập về nhà.)

d. Another được sử dụng như đại từ (pronoun)

Ex: – The cake is very yummy. I think I’ll have another. (Bánh ngon quá. Tôi nghĩ là mình sẽ ăn thêm một cái nữa.)
Do đó: another = one more cake
– She doesn’t like this book, so she takes another. (Cô ấy không thích sách này nên cô ấy chọn quyển khác.)
Do đó: another = another dress

2. Other

  • Mang nghĩa với vai trò tính từ: người hoặc vật thêm vào hoặc những điều đã được nêu lên, ngụ ý trước đó.

  • Other cũng là một từ xác định (determiner), đứng trước danh từ số nhiều (plural nouns), danh từ không đếm được (uncountable nouns) và đại từ (pronouns).

a. Other + danh từ không đếm được (uncountable nouns)

Ex: Reading helps people reduce stress, other reading has the opposite effect.
(Đọc sách giúp con người giải tỏa căng thẳng, những loại khác lại có tác dụng ngược lại.)

b. Other + danh từ số nhiều (plural nouns)

“Another” được dùng khi đề cập về một cái khác hoặc thêm một cái, thì “other” sử dụng khi nói nhiều hơn một cái.
Ex: – I have other books for you to read. (Tôi có nhiều sách khác nữa cho bạn đọc.)
– Do you buy any dress, or are this the only ones? (Bạn có mua váy đầm nào không, hay đây là cái duy nhất?)
– I have told about the exam results to other people. Is that fine? (Tôi đã nói cho những người khác về kết quả kì thi. Có sao không?)

c. Other + từ xác định (determiners) + danh từ số ít (singular nouns)

“the” là một trong những từ xác định, “the other” là dạng đặc biệt trong trường hợp other sử dụng trước từ xác định và danh từ số ít.
Ex: I can play two music instruments. One is guitar and the other is violin. (Tôi có thể chơi 2 nhạc cụ. Thứ nhất là đàn ghi-ta và thứ hai là đàn dương cầm.)

d. Other + ones

Như “another one”, “other ones” dùng để thay cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó.
Ex: – I don’t like this book. I want other ones, please. (Tôi không thích sách này. Cho tôi những quyển sách khác đi, làm ơn.)
A: You can put on that dress. (Bạn có thể mặc váy đầm đó đấy.)
B: Thank you, but I want other ones. (B: Cảm ơn bạn, nhưng tôi muốn những váy đầm khác.)

e. Other được sử dụng như đại từ (pronoun)

“other” được sử dụng như một đại từ nhằm thay thế “other ones” hay “other + danh từ số nhiều” và “other” ở dạng số nhiều (plural form) là “others”.
Ex: I don’t want to put on these shirts, let’s ask for others. (Tôi không muốn mặc những áo thun này, hãy hỏi những cái khác đi.)

f. Phân biệt “other” và “others”

– “other” thường kết hợp với một danh từ hoặc đại từ.
– “others” vì là một đại từ nên sau nó không dùng danh từ.
Ex: – Those books aren’t interesting. Do you want to choose any other books? (Những quyển sách kia không thú vị. Bạn còn những quyển nào khác không?)
– Those books aren’t interesting. Do you want to choose any others? (Những quyển sách kia không thú vị. Bạn còn những quyển nào khác không?)
Thật ra, đối với nghĩa thì cả 2 câu như nhau, tuy nhiên sau “other” là một danh từ số nhiều (books) nhưng sau others không có danh từ. 

3. The other

The other được dùng như một từ xác định (determiners)

a. The other + danh từ số ít: cái còn lại trong hai cái, hoặc người còn lại trong hai người.

Ex: This company is new. The other company is about 20 years old. (Cái công ty nào mới. Còn cái còn lại thì đã khoảng 20 năm tuổi rồi.)

b. The other + danh từ số nhiều: những cái còn lại hoặc những người còn lại trong một nhóm có nhiều thứ hoặc nhiều người

Ex: – Jack and John are here, but where are the other men? (Jack và John ở đây, nhưng những người đàn ông kia đâu?) 
– The read car and black car were broken. The other car are still good to use. (Xe màu đỏ và màu đen bị hỏng. Những xe còn lại thì vẫn rất tốt để sử dụng.)

The other được sử dụng như một đại từ (pronoun)

Tương tự với “another” và “other” thì “the other” được dùng như một đại từ, thay thế cho những danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập.
Ex: – She had a book one hand and a laptop in the other. (Cô ấy 1 tay cầm một quyển sách và 1 tay cầm 1 máy tính xách tay.)
– She has 2 laptops, one is grey and the other is black. (Cô ấy có hai laptop, một cái màu xám và một cái màu đen.)

4. The others

“the others” dùng để thay cho cụm“the other people”.
Ex: – Some of them like reading books and the others prefer to playing games. (Một số người thích đọc sách, còn những người khác thì thích chơi trò chơi hơn.)
– Where are the others going to tonight? Restaurant or coffee shop? (Mọi người sẽ đi đâu tối nay? Nhà hàng hay quán cà phê?)

II. Một số lỗi thường hay gặp

Chúng ta vừa điểm qua cách dùng của another/ other/ others/ the other/ the others. Tuy nhiên, sau đây để giúp các bạn tránh mắc phải những lỗi không đáng có, memilus.net sẽ điểm qua một số lỗi thường gặp.

  • 1. “other” đóng vai trò như một đại từ thì nó có dạng số nhiều là others nhưng nếu ta sử dụng other như một từ xác định (determiner) thì nó chỉ có dạng số ít.
    Ex: She has no others T-shirt. (Cô ấy không còn những cái áo thun khác.)
    She has no other T-shirt. (Cô ấy không có áo thun nào nữa cả.)
    I don’t like this book, let’s ask for other. (Tôi không thích quyển sách này, hỏi quyển khác xem sao.)
    I don’t like those books, let’s ask for others.( Tôi không thích những quyển sách này, hỏi những quyển khác xem sao.)

  • 2. “other” luôn có từ xác định (determiner) đứng trước và đứng sau là một danh từ đếm được số ít. Trong trường hợp danh từ là danh từ chưa xác định thì phải thay “other” bằng “another”.
    Ex: – She has 2 laptops, one is grey and the other is black. (Cô ấy có hai laptop, một cái màu xám và một cái màu đen.)
    – She has 2 laptops, one is grey and other is black. (Cô ấy có hai laptop, một cái màu xám và một cái màu đen.)
    – At this summer, I’ll work other job. (Mùa hè này, tôi sẽ làm việc khác.)
    – At this summer, I’ll work another job. (Mùa hè này, tôi sẽ làm việc khác.)

  • 3. “another” = an + other nhưng khi viết phải viết liền “another” chứ không tách ra “an other”
    Ex: – Give me an other book, please. (Đưa cho tôi quyển sách khác.)
    – Give me another apple, please. (Đưa cho tôi quyển sách khác.) 

  • 4. Sau “another” là danh từ số ít còn khi đề cập đến danh từ số nhiều thì dùng “other”
    Ex: – Another books may be more amazing than it. (Có lẽ những quyển sách khác sẽ thú vị hơn.)
    – Other books may be more interesting than it. (Có lẽ những quyển sách khác sẽ thú vị hơn.)

Nguyên lý cần nhớ:

Phải xem xét các yếu tố sau trước khi sử dụng:

  • Có là (những) thứ cuối cùng trong nhóm (nhằm quyết định dùng “the”)

  • Số ít hay số nhiều (nhằm quyết định dùng “another” hay “other” )

  • Phía sau có danh từ (nếu danh từ số nhiều thì dùng “other” chứ không dùng “others”)

Để ôn tập lại những kiến thức vừa học ở trên hãy cùng memilus.net làm các bài tập sau đây nhé!

Hoặc quý bạn đọc có thể tìm hiểu thêm các chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh khác tại đây!

III. Bài tập

Bài 1. Chọn đáp án đúng:
1. There’s no

method to complete it.
A. other       B. the other       C. another
2. Some groups like to play sports in their free time.
like to read books.
A. Other       B. The others       C. Others
3. This biscuit is tasty! Can I have
slice, please?
A. other       B. another       C. others
4. Where are
girls?
A. the other       B. the others       C. others
5. The English center is on
side of the street.
A. other       B. another       C. the other
6. There were six pencils on my desk. Two are here. Where are
?
A.others       B. the others       C. the other
7. Some of the students went straight to classroom.
students are still hanging around.
A. The other       B. The others       C. Another
8. This is not the best solution for this problem. There are
.
A.the others       B. others       C. another
9. Please give me
opportunity.
A. other       B. the other       C. another
10. She was an excellent engineer. Everyone agreed it would be hard to find
like her .A. another       B. other       C. the other

Bài 2. Điền vào chỗ trống another/ other/ the other/ the others/ others
1. I know Jack, but who is ……… man next to him?
2. I’m seeing …………… girl.’ Does her boyfriend know?’
3.Jack has six children. He puts the children to bed while………….watch TV shows.
4. Laura and Min are listening to the radio. …………. girls are out.
5. She’s already had four cakes. ‘only four? Give her…………. !
6. I still need ………….. a pencil.
7. I don’t like those books.Could you show us some …………?
8. I’m finding one of my pink shoes, but I can’t find…………

IV. Đáp án

Bài tập 1:
1. A       2. A       3. B       4. A       5. C       6. B       7. A       8. B       9. C       10. A

Bài tập 2:
1. the other
2. another
3. the others
4. the other
5. another
6. another
7.others
8. the other

Cách sử dụng Other/ Others/ The other/ The others/ Another

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn