Author Archives: admin

Quả thật để phân biệt và sử dụng đúng Other/ Others /The other/ The others/ Another không phải là một vấn đề đơn giản. Chính vì vậy, trong thực tế rất nhiều người học tiếng Anh mắc những lỗi sai trong giao tiếp hàng ngày cũng như đề thi năng lực ngoại ngữ.

Do đó, ở bài viết này tiengthuctienganh.com sẽ chia sẻ cho các bạn những nội dung liên quan đến chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!

I. Nghĩa và cách sử dụng

1. Another

  • Vừa mang nghĩa của tính từ: khác, nữa và vừa mang nghĩa danh từ: người khác, cái khác.

  • Another là một từ xác định (determiner) đứng trước danh từ số ít (singular nouns) hoặc đại từ (pronouns).

a. Another + danh từ số ít (singular noun)

Ex:
– I have just learned Korean culture. (Tôi chỉ vừa mới học văn hóa Hàn Quốc.)
– Would you like another cup of coffee? (Bạn uống một cà phê nữa chứ?)
– I think you should go to another beach. It would be better. (Tôi nghĩ bạn nên đi đến bãi biển khác. Điều này sẽ ổn hơn.)

b. Another + one

“another one” được dùng khi thay một danh từ hoặc cụm danh từ đã đề cập đến trước đó để tránh việc lặp lại.
Ex:
– I have already watched this film twice, so I want another one. (Tôi đã uống đã xem phim này 2 lần rồi, vì vây tôi muốn đổi phim khác.)
– Her car was broken. I think she need another one. (Xe cô ấy bị hỏng. Tôi nghĩ cô ấy nên mua xe mới.)
A: I don’t like listening to pop music. (A: Tôi không thích nghe nhạc pop.)
B: Okay. You can choose another one. (B: Được rồi. Bạn có thể chọn nhạc khác.)

c. Another + số đếm (number) + danh từ số nhiều (plural noun)

Another đứng trước danh từ số nhiều khi có số đếm trước các danh từ, cụm danh từ hay các từ sau: couple of, a few,..
Ex: In another 25 years, I’ll be a successful teacher. (Trong 25 năm nữa, tôi sẽ trở thành người giáo viên thành công.)
– I don’t want to hang out with my friends, so I’ll spend another 8 hours at home. (Tôi không muốn gặp gỡ bạn bè, nên tôi sẽ dành ra 8 tiếng để ở nhà.)
– My teacher was given a couple of days to do homework. (Giáo viên của tôi giao vài ngày để hoàn thành bài tập về nhà.)

d. Another được sử dụng như đại từ (pronoun)

Ex: – The cake is very yummy. I think I’ll have another. (Bánh ngon quá. Tôi nghĩ là mình sẽ ăn thêm một cái nữa.)
Do đó: another = one more cake
– She doesn’t like this book, so she takes another. (Cô ấy không thích sách này nên cô ấy chọn quyển khác.)
Do đó: another = another dress

2. Other

  • Mang nghĩa với vai trò tính từ: người hoặc vật thêm vào hoặc những điều đã được nêu lên, ngụ ý trước đó.

  • Other cũng là một từ xác định (determiner), đứng trước danh từ số nhiều (plural nouns), danh từ không đếm được (uncountable nouns) và đại từ (pronouns).

a. Other + danh từ không đếm được (uncountable nouns)

Ex: Reading helps people reduce stress, other reading has the opposite effect.
(Đọc sách giúp con người giải tỏa căng thẳng, những loại khác lại có tác dụng ngược lại.)

b. Other + danh từ số nhiều (plural nouns)

“Another” được dùng khi đề cập về một cái khác hoặc thêm một cái, thì “other” sử dụng khi nói nhiều hơn một cái.
Ex: – I have other books for you to read. (Tôi có nhiều sách khác nữa cho bạn đọc.)
– Do you buy any dress, or are this the only ones? (Bạn có mua váy đầm nào không, hay đây là cái duy nhất?)
– I have told about the exam results to other people. Is that fine? (Tôi đã nói cho những người khác về kết quả kì thi. Có sao không?)

c. Other + từ xác định (determiners) + danh từ số ít (singular nouns)

“the” là một trong những từ xác định, “the other” là dạng đặc biệt trong trường hợp other sử dụng trước từ xác định và danh từ số ít.
Ex: I can play two music instruments. One is guitar and the other is violin. (Tôi có thể chơi 2 nhạc cụ. Thứ nhất là đàn ghi-ta và thứ hai là đàn dương cầm.)

d. Other + ones

Như “another one”, “other ones” dùng để thay cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó.
Ex: – I don’t like this book. I want other ones, please. (Tôi không thích sách này. Cho tôi những quyển sách khác đi, làm ơn.)
A: You can put on that dress. (Bạn có thể mặc váy đầm đó đấy.)
B: Thank you, but I want other ones. (B: Cảm ơn bạn, nhưng tôi muốn những váy đầm khác.)

e. Other được sử dụng như đại từ (pronoun)

“other” được sử dụng như một đại từ nhằm thay thế “other ones” hay “other + danh từ số nhiều” và “other” ở dạng số nhiều (plural form) là “others”.
Ex: I don’t want to put on these shirts, let’s ask for others. (Tôi không muốn mặc những áo thun này, hãy hỏi những cái khác đi.)

f. Phân biệt “other” và “others”

– “other” thường kết hợp với một danh từ hoặc đại từ.
– “others” vì là một đại từ nên sau nó không dùng danh từ.
Ex: – Those books aren’t interesting. Do you want to choose any other books? (Những quyển sách kia không thú vị. Bạn còn những quyển nào khác không?)
– Those books aren’t interesting. Do you want to choose any others? (Những quyển sách kia không thú vị. Bạn còn những quyển nào khác không?)
Thật ra, đối với nghĩa thì cả 2 câu như nhau, tuy nhiên sau “other” là một danh từ số nhiều (books) nhưng sau others không có danh từ. 

3. The other

The other được dùng như một từ xác định (determiners)

a. The other + danh từ số ít: cái còn lại trong hai cái, hoặc người còn lại trong hai người.

Ex: This company is new. The other company is about 20 years old. (Cái công ty nào mới. Còn cái còn lại thì đã khoảng 20 năm tuổi rồi.)

b. The other + danh từ số nhiều: những cái còn lại hoặc những người còn lại trong một nhóm có nhiều thứ hoặc nhiều người

Ex: – Jack and John are here, but where are the other men? (Jack và John ở đây, nhưng những người đàn ông kia đâu?) 
– The read car and black car were broken. The other car are still good to use. (Xe màu đỏ và màu đen bị hỏng. Những xe còn lại thì vẫn rất tốt để sử dụng.)

The other được sử dụng như một đại từ (pronoun)

Tương tự với “another” và “other” thì “the other” được dùng như một đại từ, thay thế cho những danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập.
Ex: – She had a book one hand and a laptop in the other. (Cô ấy 1 tay cầm một quyển sách và 1 tay cầm 1 máy tính xách tay.)
– She has 2 laptops, one is grey and the other is black. (Cô ấy có hai laptop, một cái màu xám và một cái màu đen.)

4. The others

“the others” dùng để thay cho cụm“the other people”.
Ex: – Some of them like reading books and the others prefer to playing games. (Một số người thích đọc sách, còn những người khác thì thích chơi trò chơi hơn.)
– Where are the others going to tonight? Restaurant or coffee shop? (Mọi người sẽ đi đâu tối nay? Nhà hàng hay quán cà phê?)

II. Một số lỗi thường hay gặp

Chúng ta vừa điểm qua cách dùng của another/ other/ others/ the other/ the others. Tuy nhiên, sau đây để giúp các bạn tránh mắc phải những lỗi không đáng có, memilus.net sẽ điểm qua một số lỗi thường gặp.

  • 1. “other” đóng vai trò như một đại từ thì nó có dạng số nhiều là others nhưng nếu ta sử dụng other như một từ xác định (determiner) thì nó chỉ có dạng số ít.
    Ex: She has no others T-shirt. (Cô ấy không còn những cái áo thun khác.)
    She has no other T-shirt. (Cô ấy không có áo thun nào nữa cả.)
    I don’t like this book, let’s ask for other. (Tôi không thích quyển sách này, hỏi quyển khác xem sao.)
    I don’t like those books, let’s ask for others.( Tôi không thích những quyển sách này, hỏi những quyển khác xem sao.)

  • 2. “other” luôn có từ xác định (determiner) đứng trước và đứng sau là một danh từ đếm được số ít. Trong trường hợp danh từ là danh từ chưa xác định thì phải thay “other” bằng “another”.
    Ex: – She has 2 laptops, one is grey and the other is black. (Cô ấy có hai laptop, một cái màu xám và một cái màu đen.)
    – She has 2 laptops, one is grey and other is black. (Cô ấy có hai laptop, một cái màu xám và một cái màu đen.)
    – At this summer, I’ll work other job. (Mùa hè này, tôi sẽ làm việc khác.)
    – At this summer, I’ll work another job. (Mùa hè này, tôi sẽ làm việc khác.)

  • 3. “another” = an + other nhưng khi viết phải viết liền “another” chứ không tách ra “an other”
    Ex: – Give me an other book, please. (Đưa cho tôi quyển sách khác.)
    – Give me another apple, please. (Đưa cho tôi quyển sách khác.) 

  • 4. Sau “another” là danh từ số ít còn khi đề cập đến danh từ số nhiều thì dùng “other”
    Ex: – Another books may be more amazing than it. (Có lẽ những quyển sách khác sẽ thú vị hơn.)
    – Other books may be more interesting than it. (Có lẽ những quyển sách khác sẽ thú vị hơn.)

Nguyên lý cần nhớ:

Phải xem xét các yếu tố sau trước khi sử dụng:

  • Có là (những) thứ cuối cùng trong nhóm (nhằm quyết định dùng “the”)

  • Số ít hay số nhiều (nhằm quyết định dùng “another” hay “other” )

  • Phía sau có danh từ (nếu danh từ số nhiều thì dùng “other” chứ không dùng “others”)

Để ôn tập lại những kiến thức vừa học ở trên hãy cùng memilus.net làm các bài tập sau đây nhé!

Hoặc quý bạn đọc có thể tìm hiểu thêm các chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh khác tại đây!

III. Bài tập

Bài 1. Chọn đáp án đúng:
1. There’s no

method to complete it.
A. other       B. the other       C. another
2. Some groups like to play sports in their free time.
like to read books.
A. Other       B. The others       C. Others
3. This biscuit is tasty! Can I have
slice, please?
A. other       B. another       C. others
4. Where are
girls?
A. the other       B. the others       C. others
5. The English center is on
side of the street.
A. other       B. another       C. the other
6. There were six pencils on my desk. Two are here. Where are
?
A.others       B. the others       C. the other
7. Some of the students went straight to classroom.
students are still hanging around.
A. The other       B. The others       C. Another
8. This is not the best solution for this problem. There are
.
A.the others       B. others       C. another
9. Please give me
opportunity.
A. other       B. the other       C. another
10. She was an excellent engineer. Everyone agreed it would be hard to find
like her .A. another       B. other       C. the other

Bài 2. Điền vào chỗ trống another/ other/ the other/ the others/ others
1. I know Jack, but who is ……… man next to him?
2. I’m seeing …………… girl.’ Does her boyfriend know?’
3.Jack has six children. He puts the children to bed while………….watch TV shows.
4. Laura and Min are listening to the radio. …………. girls are out.
5. She’s already had four cakes. ‘only four? Give her…………. !
6. I still need ………….. a pencil.
7. I don’t like those books.Could you show us some …………?
8. I’m finding one of my pink shoes, but I can’t find…………

IV. Đáp án

Bài tập 1:
1. A       2. A       3. B       4. A       5. C       6. B       7. A       8. B       9. C       10. A

Bài tập 2:
1. the other
2. another
3. the others
4. the other
5. another
6. another
7.others
8. the other

Cách sử dụng Other/ Others/ The other/ The others/ Another

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Ở bài học trước, chúng ta đã tìm hiểu về các danh từ trong tiếng Anh. Tiếp tục bài học trong chuỗi các danh từ, hôm nay memilus.net xin gửi đến các bạn một bài học mới trong trong chủ điểm ngữ pháp trên. Đó là Cụm danh từ. Hãy cùng tìm hiểu bài học hôm nay nhé!

1. Định nghĩa và chức năng

Cụm danh từ là cụm từ có danh từ đóng vai trò là thành tố chính, được bổ nghĩa bởi các thành phần bổ nghĩa đứng trước và đứng sau. Trong nhiều trường hợp, đôi khi chỉ có bổ nghĩa đứng trước hoặc bổ nghĩa đứng sau xuất hiện trong cụm danh từ.

Ví dụ: the beautiful flowers, those three tall tree,…

Cụm danh từ có vai trò giống như một danh từ trong câu, nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho câu.

2. Cấu trúc của một cụm danh từ

Cấu trúc của một cụm danh từ thường có những thành phần như sau:

Hạn định từ + bổ ngữ đứng trước + danh từ chính + bổ ngữ đứng sau

a. Hạn định từ

Lưu ý: Một cụm danh từ có thể có một hoặc nhiều hạn định từ.

Ví dụ: Four of the girls are student.
(Bốn trong số họ là học sinh).
These two cars were stolen yesterday.
(Hai chiếc xe này đã bị trộm ngày hôm qua).

b. Bổ ngữ

  • Bổ ngữ trong cụm danh từ có 2 vị trí, đó là bổ ngữ đứng trước và bổ ngữ đứng sau.

  • Có thể xuất hiện cả bổ ngữ đứng trước và bổ ngữ đứng sau trong một cụm danh từ hoặc chỉ một trong hai.

  • Bổ ngữ đứng trước thường là tính từ và nó bổ nghĩa cho danh từ chính.
    Ví dụ: This long blue dress is which I like the most in the store.
    (Cái váy dài màu xanh này là cái mà tôi thích nhất trong cửa hàng này).

Lưu ý:

  • Có thể có một hoặc một vài tính từ đứng trước bổ ngữ cho danh từ chính đứng sau.

  • Nếu xuất hiện nhiều hơn một tính từ bổ ngữ, thì các tính từ này phải được sắp xếp thêm thứ tự sau:

Nghĩa

Ví dụ

Opinion

Tính từ chỉ quan điểm, đánh giá

Beautiful, nice, terrible,…

Size/ Shape

Tính từ chỉ kích cỡ, hình dạng

Circle, small, long,…

Age

Tính từ chỉ độ tuổi

Old, new, young,…

Color

Tính từ chỉ màu sắc

Blue, yellow, red,…

Origin

Tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ

China, Vietnamese,…

Material

Tính từ chỉ chất liệu, vật liệu

Plastic, silk,…

Purpose

Tính từ chỉ mục đích, tác dụng

Standing, riding,…

Để dễ nhớ quy tắc này, các bạn hãy ghép các chữ đầu của các từ trên thành OpSACOMP.

  • Bổ ngữ phía sau thường là các cụm giới từ, cụm phân từ hoặc có thể là một mệnh đề.
    Ví dụ: The table which I bought yesterday is luxury.
    (Cái bàn mà tôi đã mua ngày hôm qua rất sang trọng).

c. Danh từ

Các bạn xem lại bài về danh từ để nắm rõ hơn chủ điểm này nhé!

3. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Sắp xếp các tính từ sau theo đúng trật tự

1. a black and white(a) | broken(b) | old(c) TV
2. a/an orange(a) | round(b) | plastic(c) | strange(d) toy
3. a cooking(a) | English(b) | thin(c) | old(d) book
4. a/an Mexican(a) | incredible(b) | beautiful(c) dish
5. a/an light(a) | unhappy(b) | online(c) | Japanese(d) novel

Bài tập 2: Sắp xếp lại thứ tự của các từ đã cho sau:

1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.
-> ………………………………………………………..
2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.
-> ………………………………………………………..
3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.
-> ………………………………………………………..
4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.
-> ………………………………………………………..
5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1.


A. a pair of sport new French shoes
B. a pair of new sport French shoes
C. a pair of new French sport shoes
D. a pair of French new sport shoes
2.

A. a young tall beautiful lady
B. a tall young beautiful lady
C. a beautiful young tall lady
D. a beautiful tall young lady
3.

A. an old wooden thick table
B. a thick old wooden table
C. a thick wooden old table
D. a wooden thick old table
4.

A. a modern Vietnamese racing car
B. a Vietnamese modern racing car
C. a racing Vietnamese modern car
D. a modern racing Vietnamese car
5.

A. a new interesting English book
B. an English new interesting book
C. an interesting English new book
D. an interesting new English book.

4. Đáp án

Bài tập 1:

1. c – b – a
2. d – b – a – c
3. c – d – b – a
4. b – c – a
5. b – d – c – a

Bài tập 2:

1.She wore a long white wedding dress.
2.It is an intelligent young English woman.
3.This is a new black sleeping bag.
4.He bought a beautiful big pink house.
5.She gave him a small brown leather wallet.

Bài tập 3:

1. C
2. D
3. B
4. A
5. D

Trên đây là toàn bộ nội dung kiến thức về cụm danh từ, mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến xin vui lòng gửi ở mục bình luận bên dưới. Kienthuctienganh sẽ phản hồi nhanh nhất có thể. Chúc các bạn học tốt!

Cụm danh từ

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Ở bài học trước, chúng ta đã tìm hiểu về Câu giả định. Trong bài học hôm nay, hãy cùng memilus.net tìm hiểu về các đại từ trong tiếng Anh nhé!

1. Định nghĩa

Đại từ trong tiếng anh là từ dùng để xưng hô, để chỉ vào sự vật hay sự việc, thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu, để tránh khỏi lặp những từ ngữ ấy, tránh để câu bị lủng củng khi lặp từ nhiều lần.

2. Các loại đại từ trong tiếng Anh

a. Đại từ nhân xưng – Personal pronouns

Định nghĩa:

Đại từ nhân xưng trong tiếng anh hay (còn gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi) là những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ ấy.

Các đại từ nhân xưng:

Vai trò là chủ ngữ

Vai trò là tân ngữ

Nghĩa

Số ít

Ngôi thứ 1

I

Me

Tôi

Ngôi thứ 2

You

You

Bạn

Ngôi thứ 3

He/ she/ it

Him/ her/ it

Anh ấy/ cô ấy/ nó

Số nhiều

Ngôi thứ 1

We

Us

Chúng tôi

Ngôi thứ 2

You

You

Các bạn

Ngôi thứ 3

They

Them

Họ

Ví dụ:
– Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ:
He doesn’t know why he pass the exam. (Anh ấy không biết tại sao anh ấy vượt qua bài kiểm tra)
– Đại từ nhân xưng làm tân ngữ:
Rose talks to me about her roommate. (Rose nói cho tôi về bạn cùng phòng của cô ấy)

b. Đại từ sở hữu – Possessive pronouns

Định nghĩa:

Đại từ sở hữu là những từ được dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.

Đại từ sở hữu trong tiếng anh thường đứng một mình (khác với tính từ sở hữu, theo sau phải có danh từ).

Các đại từ sở hữu:

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu tương đương

I

Mine

You

Yours

He

His

We

Ours

They

Theirs

She

Hers

It

Its

Ví dụ: I sent her a gift but she doesn’t know mine.
(Tôi gửi cô ấy một món quà nhưng cô ấy không biết là của tôi)
=> Ở câu này, “mine” = “my gift”

Lưu ý:

  • Trường hợp này không có nghĩa là đại từ sở hữu sẽ bằng các tính từ sở hữu thêm ‘s để thành các sở hữu cách.
    Ví dụ: mine NOT my’s
    Các bạn có thể xem lại bài về sở hữu cách của danh từ tại đây.

  • Không sử dụng các đại từ sở hữu trước danh từ.
    Ví dụ: mine book,…

c. Đại từ phản thân – Reflexive pronouns

Định nghĩa:

Đại từ phản thân là những đại từ được dùng khi 1 người hoặc 1 vật đồng thời là chủ ngữ và tân ngữ của cùng 1 động từ (người/ vật thực hiện hành động cũng là người/ vật chịu/ nhận hành động). Trong trường hợp này, đại từ phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ.

Các đại từ phản thân:

Đại từ nhân xưng

Đại từ phản thân tương ứng

Nghĩa

I

Myself

Chính tôi

You

Yourself

Chính bạn/ các bạn

We

Ourselves

Chính chúng tôi

They

Themselves

Chính họ

He

Himself

Chính anh ấy

She

Herself

Chính cô ấy

It

Itself

Chính nó

Oneself

Chính ai đó

Vai trò của các đại từ phản thân trong câu:

  • Tân ngữ trực tiếp/gián tiếp:
    Ví dụ: Jame bought himself a new car.
    (Jame mua cho chính anh ấy một chiếc xe mới)

  • Bổ nghĩa cho giới từ:
    Ví dụ: John washed the dishes by himself.
    (Chính John đã rửa những chiếc đĩa).

Lưu ý: Đại từ phản thân không bao giờ làm chủ ngữ hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ trong câu tiếng anh, nó chỉ có thể làm tân ngữ.

d. Đại từ nhấn mạnh – Intensive pronouns

Định nghĩa:

Đại từ nhấn mạnh trong tiếng anh có hình thức giống như đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves). Tuy nhiên, đại từ nhấn mạnh không đóng vai trò ngữ pháp ở trong câu, mà chỉ dùng để nhấn mạnh danh từ đứng trước nó (thông thường).

Vị trí của đại từ nhấn mạnh là đứng sau danh từ (có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu).

Ví dụ: The students themselves decorated the room.
(Chính các học sinh đã trang trí phòng).

Phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh:

Đại từ phản thân

Đại từ nhấn mạnh

Ý nghĩa

Đại từ phản thân nếu loại bỏ khỏi câu sẽ làm thay đổi nghĩa của câu

Đại từ nhấn mạnh chỉ có vai trò nhấn mạnh nên khi loại bỏ vẫn không làm thay đổi ý nghĩa của câu

Vị trí xuất hiện

Đại từ phản thân đóng vai trò làm tân ngữ, đứng sau động từ

Đại từ nhấn mạnh thường đi sau danh từ mà nó nhấn mạnh

e. Đại từ chỉ định – Demonstrative pronouns

Định nghĩa:

Đại từ chỉ định dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã có trước đó để tránh lặp lại gây nhàm chán trong câu. Thường được dùng cho các danh từ chỉ sự vật, nơi chốn, động vật. Một số trường hợp còn có thể chỉ người nếu người đó được xác định trong câu.

Các đại từ chỉ định:

Đại từ chỉ định

Đại diện cho danh từ

Khoảng cách/ thời gian

This

Số ít/ không đếm được

Gần

That

Số ít/ không đếm được

Xa

These

Số nhiều

Gần

Those

Số nhiều

Xa

Ví dụ: Those are beautiful!
(Những cái kia thật đẹp)
Who is this?
(Kia là ai vậy?)

f. Đại từ bất định – Indefinite pronouns

Định nghĩa:

Đại từ bất định là những từ không chỉ những người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể dùng ở số ít, ở số nhiều, và cả hai.

Các đại từ bất định:

Số ít

Số nhiều

Cả hai

Another

Both

All

Each

Few

Any

Either

Many

More

Much

Others

Most

Neither

Several

None

One

Some

Other

Anybody/ anyone/ anything

Everybody/ everyone/ everything

Nobody/ no one/ nothing

Somebody/ someone/ something

Lưu ý:

  • Trong một câu, nếu có cả đại từ bất định và tính từ sở hữu thì tính từ sở hữu và đại từ bất định phải tương đương nhau (cùng là số ít hoặc cùng là số nhiều).
    Ví dụ: Everyone wants to buy his or her shoes.
    (Mỗi người muốn mua giày của họ).
    Many need their foods.
    (Nhiều người cần thức ăn của họ

  • Nếu sau đại từ bất định là một cụm “of + danh từ”, thì đại từ bất định trong câu vẫn phải tương đương với tính từ sở hữu.

  • Đại từ bất định số ít đi với động từ số ít và ngược lại.

g. Đại từ quan hệ – Relative pronouns

Định nghĩa:

Đại từ quan hệ là đại từ dùng để nối mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ) với mệnh đề chính của câu. Mệnh đề quan hệ giúp giải thích rõ hoặc bổ sung nghĩa cho mệnh đề chính.

Chức năng:

  • Thay thế cho một danh từ trước đó

  • Liên kết mệnh đề với nhau

Đại từ quan hệ có hình thức không thay đổi dù chúng thay thế cho một danh từ số ít hay số nhiều.

Các đại từ quan hệ thường gặp:

Chủ ngữ

Tân ngữ

Đại từ sở hữu

Người

Who

Who/ whom

Whose

Vật

Which

Which

Whose

Người hoặc vật

That

That

Ví dụ: Yesterday I met her who/whom was old classmate.
(Hôm qua tôi đã gặp cô ấy, người bạn học cũ của tôi).
This is the best book which I have ever seen.
(Đây là quyển sách hay nhất tôi từng đọc).
Tom will visit his teachers that taught him ago.
 (Tom sẽ đi thăm những thầy cô đã dạy anh ấy trước đây).

Ngoài ra còn có các đại từ quan hệ khác như “where, when, why” (đại từ quan hệ chỉ nơi chốn, thời gian và lý do). Thông thường, các từ này được sử dụng thay cho “which” (at which, on which, for which) trong mệnh đề quan hệ xác định.

Lược bỏ đại từ quan hệ:

  • Để lược bỏ đại từ quan hệ thì các đại từ ấy chỉ đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Không được lược bỏ các đại từ quan hệ có vai trò là chủ ngữ.
    Ví dụ: This is the best book which I have ever seen.
    => Từ which có thể được lược bỏ

  • Nếu đại từ quan hệ đứng sau giới từ (bổ nghĩa cho giới từ) thì khi lược bỏ, hãy để giới từ về phía cuối câu.
    Ví dụ: This is a dress which I talk to you about.

Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ:

  • That không thể thay thế cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ không xác định.

  • What không được sử dụng làm đại từ quan hệ

  • Who không được sử dụng cho vật.

3. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. You and Nam ate all of the ice cream by

__.
A. yourselves       B. himself       C. themselves       D. yourself
2. What is
__your phone number?
A. you       B. your       C. yours       D. all are right
3. Where are
__ friends now?
A. your       B. you       C. yours       D. A and B are right
4. Here is a postcard from
__ friend Peggy.
A. me       B. mine       C. my       D. all are right
5. She lives in Australia now with
__ family.
A. she       B. her       C. hers       D. A and b are right
6.
__ company builds ships.
A. He       B. His       C. Him       D. All are right
7.
__ children go to school in Newcastle.
A. They       B. Their       C. Them       D. Theirs
8. Nam and Ba painted the house by
__.
A. yourself       B. himself       C. themselves       D. itself
9. The exam
__ wasn’t difficult, but exam room was horrible.
A. himself       B. herself       C. myself       D. itself
10. Never mind. I and Nam will do it
__.
A. herself       B. myself       C. themselves       D. ourselves

Bài tập 2: Điền các đại từ phản thân vào chỗ trống
1. I shall do the job


2. The teacher
will take this particular lesson.
3. She stood looking at
in front of the mirror.
4. Why don’t you go
?
5. They think
clever.

4. Đáp án

Bài tập 1:
1. A
2. B
3. A
4. C
5. B
6. B
7. B
8. C
9. D
10.D

Bài tập 2:
1. Myself
2. Himself (herself)
3. Herself
4. Yourself
5. Themselves

Mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến về nội dung bài viết Đại từ xin vui lòng gửi ở mục bình luận bên dưới. Kienthuctienganh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của các bạn và tiếp thu, chỉnh sửa những sai sót (nếu có). Đó chính là động lực để Kienthuctienganh ngày càng phát triển, đem đến cho các bạn những bài học tiếng Anh bổ ích, góp phần lan tỏa và xây dựng một cộng đồng Tiếng anh vững mạnh. Chúc các bạn học tốt!

>> Bạn đọc có thể học thêm các chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh khác tại đây

Đại từ trong tiếng Anh

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn