Author Archives: admin

Ở bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kiến thức mới về các giới từ. Mở đầu là các giới từ chỉ sự di chuyển. Bài này sẽ làm tiền đề để chúng ta cùng tìm hiểu các bài sau về giới từ như giới từ đi với tính từ, động từ, danh từcụm giới từ. Hãy cùng memilus.net bắt đầu bài học nhé!

1. Định nghĩa và chức năng của giới từ

Định nghĩa: Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu.

Ví dụ:
Từ: on, in, at,…
Cụm từ: In spite of, in front of,…

Chức năng: Giới từ có hai chức năng quan trọng là chức năng xác định và chức năng bổ trợ.

2. Giới từ chỉ sự di chuyển

Các giới từ chỉ sự di chuyển:

  • To: đến, tới (một nơi nào đó)
    Ví dụ: I go to school everyday. (Tôi tới trường mỗi ngày)

  • From: từ (một nơi nào đó)
    Ví dụ: Keiki comes from Japan. (Keiko đến từ Nhật Bản).

  • Away from: chỉ sự di chuyển hướng ra xa
    Ví dụ: When you hear the alarm, run away from the building. (Khi bạn nghe thấy chuông báo động, hãy di chuyển ra xa tòa nhà).

  • hand-o-right

    Across: qua, ngang qua
    Ví dụ: When I went across restaurant, I saw my old boyfriend. (Khi tôi đi ngang qua nhà hàng, tôi đã nhìn thấy bạn trai cũ của tôi).

  • hand-o-right

    Along: dọc theo
    Ví dụ: He go along the bridge. (Anh ấy đi dọc theo cây cầu).

  • hand-o-right

    Around: quanh quẩn đâu đó
    Ví dụ: My son is running around the yard. (Con trai của tôi đang chạy quanh sân).

  • hand-o-right

    Into: vào, vào trong (toà nhà, căn phòng, xe hơi)
    Ví dụ: Put the bag into my car. (Hãy đặt cái cặp vào xe của tôi)

  • hand-o-right

    Out of: ra khỏi (toà nhà, căn phòng, xe hơi)
    Ví dụ: We got out of the cinema and went to supermarket. (Chúng tôi bước ra khỏi rạp chiếu phim và đi đến siêu thị)

  • hand-o-right

    Up: lên (vị trí cao hơn)
    Ví dụ: They hiked up the mountain every morning. (Họ leo lên núi mỗi buổi sáng).

  • hand-o-right

    Down: xuống (vị trí thấp hơn)
    Ví dụ: Last week, I fell down the stairs. (Tuần trước, tôi bị ngã xuống cầu thang)

  • hand-o-right

    Through: qua, xuyên qua
    Ví dụ: They went across the street to visit the museum. (Họ băng qua đường để thăm bảo tàng).

  • hand-o-right

    Round/ around: quanh, vòng quanh
    Ví dụ: The thief walked around the house before entering. (Tên trộm đi vòng quanh ngôi nhà trước khi vào).

  • hand-o-right

    Off: chỉ sự tách rời, tách ra khỏi một vật nào đó
    Ví dụ: He fell off the chair. (Anh ta bị ngã khỏi ghế).

3. Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. Be careful when you walk

__ the street.
A. through
B. above
C. across
D. up
2. Please, go
_ the stairs carefully.
A. below
B. down
C. through
D. at
3. Put the toys
__ the basket, please.
A. on
B. in
C. up
D. through
4. I saw them. They were walking
the town.
A. into
B. under
C. towards
D. above
5. The dog is
_ the bed.
A. through
B. between
C. into
D. under
6. He fell
_ the bridge but he was OK.
A. over
B. under
C. up
D. off
7.I like skiing
_ big mountains.
A. up
B. down
C. over
D. across

Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
Off | Around | Along | Into | Across | Up | Out of | Over | Down | Through

1. We walked

to the top of the mountain and then we cycled
_ to the bottom again.
2. We both jumped
__ the swimming pool at the same time.
3. When I finished high school I drove
Europe in a caravan with two of my friends.
4. The athletes ran
the track for 1 hour.
5. You must always wear a helmet when you cycle in case you fall
the bike.
6. The first person to swim
the English Channel was Mathew Webb, in 1875.
7. Ferdinand Magellan was a Portuguese sailor who sailed
the world in the 16th Century.
8. In PE classes we have to climb
__ a rope in 20 seconds.
9. He was skiing
__ the hill when he had the accident.
10. I would never do base jumping. I think it’s really dangerous to jump
_ a building even if you have a parachute.
11. The boat sailed
the river up to the sea.
12. Get
the car now! I have to take you to school.
13. Drivers in the Paris-Dakar drive
__ the Sahara desert.
14. Our class walked
_ a beautiful forest during our last school trip.

4. Đáp án

Bài 1:
1. C
2. B
3. B
4. C
5. D
6. D
7. B

Bài 2:
1. Up, down
2. Into
3. Across
4. Around
5. Off
6. Across
7. Around
8. Up
9. Down
10. Off
11. Along
12. Out of
13. Across
14. Through

Mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến xin vui lòng gửi ở mục bình luận bên dưới. Kienthuctienganh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của các bạn và tiếp thu, chỉnh sửa những sai sót (nếu có). Đó chính là động lực để Kienthuctienganh ngày càng phát triển, đem đến cho các bạn những bài học tiếng Anh bổ ích, góp phần lan tỏa và xây dựng một cộng đồng tiếng Anh vững mạnh. Chúc các bạn có những giờ học thật bổ ích!

Giới từ chỉ sự di chuyển

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Tiếp nối bài giới từ chỉ thời gian, Kienthuctienganh sẽ cùng các bạn khai phá hàng loạt giới từ chỉ nơi chốn trong bài viết này nhé. Hãy nhớ rằng, đối với phần giới từ này các bạn cần học thuộc lòng vì không có lí do nào để giải thích nguyên tắc cả. Chính vì thế, ngoài lý thuyết thì các bạn cần luyện bài tập thật nhiều để nhớ bài lâu hơn nhé!

I. Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp

Giới từ

Nơi chốn

Ví dụ

1. In (trong, ở)

a. Khoảng không gian lớn như vũ trụ, thành phố, thị trấn, quốc gia.
b. Khoảng không gian chứa nước
c. Các hàng, đường thẳng
d. Khoảng không gian khép kín như phòng, tòa nhà, cái hộp
e. In (không có mạo từ): chỉ một người đang ở nơi nào đó
f. Phương hướng

– in space: trong vũ trụ
– in Danang city: trong thành phố Đà Nẵng
– in Vietnam: ở Việt Nam
– in the ocean: trong đại dương
– in the lake: trong hồ
– in a row: trong 1 hàng ngang
– in a queue: trong một hàng
– in the room: trong phòng
– in the box: trong thùng
– in this office: trong cơ quan này.
– in prison: trong tù
– in the South/ East/ West/ North: phía Nam/ Đông/ Tây/ Bắc.

2. On (trên, có bế mặt tiếp xúc)

a. Vị trí trên bề mặt
b. Trước tên đường
c. Phương tiện đi lại (trừ car, taxi)
d. Chỉ vị trí
e. Cụm cố định

– on the floor: trên sàn
– on the chair: trên ghế
– on the beach: trên biển
– on Le Loi Street: trên đường Lê Lợi
– on the train: trên tàu
– on the bus: trên xe buýt
– on the left/ right: bên trái/ phải
– on the top of: trên đỉnh của
– on phone: nói chuyện trên điện thoại.
– on the average: trung bình

3. At (ở)

a. Địa điểm cụ thể
b. Chỉ số nhà
c. Chỉ nơi làm việc, học tập
d. Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc

– at the airport: ở sân bay
– at the shop: ở shop
– at 50 Tran Hung Dao Street: ở số 50 đường Trần Hưng Đạo.
– at work/ school/ college/ university: ở chỗ làm/trường/cao đẳng/đại học.
– at the party: tại buổi tiệc
– at the concert: tại buổi hòa nhạc

4. In front of (phía trước)

– I am standing in front of your house. (Tôi đang đứng trước nhà bạn.)

5. Behind (đằng sau)

– The cat is behind the table. (Con mèo ở đằng sau cái bàn.)

6. Between (ở giữa)

– The clock is between the picture and the calendar. (Đồng hồ nằm giữa bức tranh và lịch.)

7. Next to/ beside (bên cạnh)

– My house is next to Lan’s house. (Nhà tôi bên cạnh nhà Lan.)

8. Near/ close to (gần đó)

– I live near my school. (Tôi sống gần trường.)

9. Across from/opposite (đối diện với)

– The restaurant is opposite the park. (Nhà hàng đối diện với công viên.)

10. Above/ over (ở trên, cao hơn)

– There is a ceiling above my head. (Có cái quạt trần trên đầu tôi.)

11. Under/ below (ở dưới, thấp hơn)

– The dog is under the table. (Con chó nằm dưới bàn.)

12. From (từ nơi nào đó)

– I am from Danang. (Tôi đến từ Đà Nẵng.)

13. Inside (bên trong)

– Please put the trash into the bin. (Làm ơn bỏ rác vào trong thùng.)

14. Outside (bên ngoài)

– Don’t go outside. (Đừng đi ra ngoài.)

15. Among (ở giữa nhiều vật)

– Among these cars, I love the red one. (Trong số những chiếc xe này, tôi thích cái màu đỏ.)

16. Against (tựa vào)

– I am against the wall. (Tôi đứng tựa vào tường.)

17. Across (bên kia)

– The supermarket is across the street. (Siêu thị ở bên kia đường.)

18. Around (xung quanh)

– The child is running around the garden. (Đứa bé đang chạy quanh vườn.)

19. down (xuống)

– The stone is falling down. (Tảng đá đang lăn xuống.)

20. up (lên trên)

– I am going up the stairs. (Tôi đang đi lên những bậc thang.)

Lưu ý: Các bạn cần phân biệt các cặp giới từ sau để tránh nhầm lẫn:

1. Among – between:
Among: giữa nhiều người, nhiều vật (3 trở lên)
Between: giữa hai người, hai vật
Ví dụ:
– Between cats and dogs, what do you like more? (Giữa mèo và chó, bạn thích con gì hơn.)
– Among these countries, which is the largest? (Giữa những quốc gia, cái nào lớn nhất.)

2. At – in:
At: một điểm dừng trong cuộc hành trình, một điểm hẹn.
In: thành phố, đô thị, miền, đất nước.
Ví dụ:
I will wait for you at the airport. (Tôi sẽ đợi bạn ở sân bay.)
What will you do in Danang? (Bạn sẽ làm gì ở Đà Nẵng?)

3. Beside – besides:
Beside: bên cạnh
Besides: ngoài ra, thêm vào đó
Ví dụ:
Your mother is sitting beside me. (Mẹ bạn đang ngồi cạnh tôi.)
Besides apples, I also like oranges. (Ngoài táo ra tôi còn thích cam nữa.)

4. Above vs. below:
Above: ở trên (không tiếp xúc trực tiếp với ở dưới)
Below: ở dưới (không tiếp xúc trực tiếp với ở trên)
Ví dụ:
The clock is above the picture. (Đồng hồ thì ở phía trên bức tranh.)
The clock is below the picture. (Đồng hồ thì ở phía dưới bức tranh.)

5. Over vs. under:
Over: ngay ở trên (có tiếp xúc trực tiếp với ở dưới)
Under: ngay dưới (có tiếp xúc trực tiếp với ở trên)
Ví dụ:
The mouse is sitting over the fridge. (Con chuột đang ngồi trên tủ lạnh.)
The mouse is hiding under the fridge. (Con chuột đang núp dưới tủ lạnh.)

II. Bài tập

Exercise 1: Choose the best answer:
1. I have photographs of my family

__ the wall of my office.
A. on        B. next to         C. at         D. in
2. Mr. Smith’s jacket is
__ the closet.
A. under         B. in         C. at         D. from
3. Where’s John? He’s over there. He’s standing
Ellen.
A. on         B. under         C. next to         D. between
4. It arrives
Chicago at ten o’clock.
A. at         B. in         C. near         D. from
5. The teacher stands
the class.
A. from         B. at         C. in front of         D. by
6. There is a map on the wall just
the teacher’s desk.
A. from         B. above         C. before         D. in front of
7. February comes
March
A. behind         B. after         C. before         D. during
8. July comes
June.
A. before         B. after         C. behind         D. in
9. “Tall” is the opposite
”short”.
A. to         B. of         C. against         D. with
10. I always eat
_home.
A. at         B. in         C. from         D.to

III. Đáp án

Exercise 1: Choose the best answer:
1. A. on
2. B. in
3. C. next to
4. B. in
5. C. in front of
6. B. above
7. C. before
8. B. after
9. B. of
10. A. at

Hy vọng các bạn sẽ nắm vững cách dùng của các giới từ chỉ nơi chốn này một cách dễ dàng. Nếu có đóng góp nào, hãy gửi ý kiến ở phần bình luận bên dưới, đó chính là động lực để Kienthuctienganh không ngừng chia sẻ nhiều giá trị hơn vì một cộng đồng học Tiếng Anh ngày càng phát triển!

Giới từ chỉ nơi chốn – Prepositions of Place

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Cũng như động từ hay danh từ, giới từ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh nhằm mục đích liên kết các danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các phần khác của câu. Có nhiều loại giới từ trong tiếng Anh, tuy nhiên, trong khuôn khổ bài viết này, Kienthuctienganh xin phép chia sẻ về giới từ chỉ thời gian. Rất mong bạn đọc đón nhận!

I. Lý thuyết về giới từ chỉ thời gian

Giới từ

Thời gian

Ví dụ

In (trong, vào)

Tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỉ, các buổi trong ngày (trừ at night), cụm từ cố định.

– in January: vào tháng 1
– in 2010: vào năm 2010
– in summer: vào mùa hè
– in the 1960s: vòa những năm 1960.
– in the morning: vào buổi sáng.
– in time: đúng lúc, kịp lúc
– in the end: cuối cùng

On (vào)

Các ngày trong tuần, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể, cụm từ cố định.

– on Monday: Vào ngày thứ 2
– on 10 March: vào ngày 10 tháng 3
– on 10 March 2019: vào ngày 10 tháng 3 năm 2019
– on Christmas Day: vào ngày lễ giáng sinh.
– on time: đúng giờ, chính xác.

At (vào lúc)

Thời gian trong ngày, các dịp lễ, cụm từ cố định.

– at 10 o’clock: lúc 10 giờ đúng
– at midnight: vào giữa đêm
– at Christmas: vào dịp giáng sinh
– at the same time: cùng lúc
– at the end of this year: cuối năm nay
– at the beginning of this year: đầu năm nay
– at the moment = at the present: ngày bây giờ

Before (trước khi)

Các cụm từ chỉ thời gian

– before 10am: trước 10 giờ sáng
– before 2015: trước năm 2015
– before Christmas: trước giáng sinh.

After (sau khi)

Các cụm từ chỉ thời gian.

– After breakfast: sau bữa điểm tâm
– After school: sau giờ học.

During (trong suốt)

Khoảng thời gian.

– During my holiday: suốt kỳ nghỉ
– During September: suốt tháng 9.

By (trước)

Thời điểm

– By 9 o’clock: trước 9 giờ
– By Monday: trước thứ 2.

For (trong khoảng thời gian)

Khoảng thời gian.

– For 3 years: trong 3 năm
– For a long time = for ages: trong một thời gian dài.

Since (từ khi)

Mốc thời gian

– since 2008: từ năm 2008
– since yesterday: từ ngày hôm qua.

Till/ until (cho đến khi)

Mốc thời gian

– till/ until 2 o’clock: cho đến 2 giờ
– until tomorrow: cho đến ngày mai.

Between (giữa)

Giữa hai khoảng thời gian

– between 2pm and 5 pm: từ 2 giờ đến 5 giờ
– between September to October: từ tháng 9 đến tháng 10.

Up to/ to (cho đến)

Mốc/ khoảng thời gian

– up to now: cho đến bây giờ
– up to 3 hours per day: cho đến 3 giờ một ngày.

From …. To/ till/ until… (từ… đến…)

Mốc thời gian

– form Monday to Sunday: từ thứ 2 đến chủ nhật
– from 8am to 11am: từ 8 giờ sáng đến 11 giờ.

Within (trong vòng)

Khoảng thời gian

– within 2 minutes: trong vòng 2 phút
– within 2 months: trong vòng 2 tháng.

Ago (cách đây)

Khoảng thời gian

– 5 years ago: cách đây 5 năm.

Lưu ý: Một số từ sau đây không đi kèm với giới từ: tomorrow, yesterday, today, now, right now, every, last, next, this, that.

Ví dụ:
I will visit you tomorrow. (Tôi sẽ thăm bạn vào ngày mai.)

* Dưới đây sẽ là bài thơ về giới từ chỉ thời gian nhằm giúp các bạn nhanh thuộc bài hơn, hãy cùng tham khảo nhé

IN” năm, “IN” tháng, “IN” mùa
Sáng, chiều, và tối thì vừa ba “IN
Đổi giờ lấy “AT” làm tin
Tính ngày, tính thứ phải tìm đến “ON
Chính trưa, đêm tối hỏi dồn
Xin thưa “AT” đúng hoàn toàn cả hai
Còn như ngày tháng thêm dài
Thì “ON” đặt trước không sai chỗ nào

II. Bài tập

Exercise 1: Điền các giới từ sau vào chỗ trống:
In    On      At      X
1. Let’s meet

Tuesday.
2. Let’s meet
_ two hours.
3. I saw him
_ 3:00 PM.
4. Do you want to go there
the morning?
5. Let’s do it
__ the weekend.
6. I can’t work
__ night.
7. I’ll be there
__ 10 minutes.
8. Let’s meet at the park
__ noon.
9. I saw her
my birthday.
10. I like going to the beach
__ the summer.
11. I’ll see you
next week.
12. He was born
1991.
13. Did you see her
today.
14. It starts
tomorrow.
15. It was sunny
my birthday.
16. The bus collected us
5 o’clock early
the morning.
17. What’s on the TV
midnight.
18. The factory closed
June.
19.
the winter, it usually snows.
20.
Friday, she spoke to me.
21. What are you doing
the weekend.
22. They saw that car
half past ten.
23. The anniversary is
May 10th.
24. Where did you go
last summer.
25. The movie starts
20 minutes.
26.
the moment, I’m busy.
27. They were very popular
the 1980s.
28. My appointment is
Thursday morning.
29. We had the meeting
last week.
30. Are you staying at home
Christmas Day.
31. I was born
September 15th
32.
8 o’clock, I must leave.
33. I have English classes
_ Tuesdays.
34. Where were you
Monday evening?
35. The children like to go to the park
the morning.
36. Henry’s birthday is
_ November.
37. Miss White gets up early, She has breakfast
6.00, then she goes to work
half past six
38. Justin Bieber was born
March 1, 1994.
39. Leaves turn red, gold and brown
autumn.
40. My friends like to go the movies
Saturdays.
41. The pilgrims arrived in America
__ 1620.
42. My sister likes to watch TV
_ the evening.
43.
__Tuesday morning, there is a meeting
__8.00
44. I like to watch the parade
_ Independence Day.
45. Hippies protested against the war
the 1960s.
46. We finished the marathon
the same time.
47. I have no time
the moment.
48. I shall see her
the beginning of the week.
49. Goodbye! See you
Monday.
50. We are going to the theatre
this evening

Exercise 2: Choose the best answer:
1. I arrive at work

nine o’clock.
A. at        B. in         C. to         D. for
2. April comes
March.
A. after         B. before         C. during         D. with
3. I get up
seven o’clock every morning.
A. till         B. in         C. for         D. at
4. I had only a sandwich
__ lunch.
A. for         B. to         C. at         D. by
5. They will come here
_11:30 AM.
A. between         B. at         C. for         D. in
6. She has come here
yesterday.
A. since         B. for         C. on         D. X
7. There is a meeting
9:00 AM and 2:00 PM.
A. till         B. at         C. on         D. between
8. He was born
15th, January.
A. on         B. at         C. in         D. of
9. We have lived in Hanoi
4 years.
A. since         B. for         C. at         D. in
10. We will be there
5:00 o’clock early
the morning.
A. on / in         B. at / in         C. in /on         D. in / at

III. Đáp án

Exercise 1: Điền các giới từ sau vào chỗ trống:

1. on
2. in
3. at
4. in
5. at
6. at
7. in
8. at
9. in
10. in

11. X
12. in
13. X
14. X
15. in
16. at/ in
17. at
18. in
19. in
20. on

21. at
22. at
23. on
24. X
25. in
26. at.
27. in
28. on
29. X
30. on

31. on
32. at
33. I on
34. on
35. in
36. in
37. at/ at
38. on
39. in
40. on

41. in
42. in
43. on/ at
44. on
45. in
46. at
47. at
48. at
49. on
50. X

Exercise 2: Choose the best answer:
1. A. at
2. A. after
3. D. at
4. A. for
5. B. at
6. D. X
7. D. between
8. A. on
9. B. for
10. B. at / in

Hy vọng các bạn sẽ hoàn thành hết các bài tập phía trên để thành thạo phần ngữ pháp về giới từ chỉ thời gian. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại ý kiến ở mục bình luận bên dưới nhé. Chúc các bạn nhanh chóng master điểm ngữ pháp này nha!

Giới từ chỉ thời gian – Prepositions of Time

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn