Cụm động từ nguyên mẫu

Mục lục

  • 1. Định nghĩa và phân loại
  • 2. Vị trí
      • 2.1 Làm chủ ngữ của động từ
      • 2.2 Làm tân ngữ của động từ
      • 2.3 Làm bổ ngữ cho động từ
      • 2.4 Làm trạng ngữ với các chức năng sau:
      • 2.5 Bổ ngữ cho danh từ
      • 2.6 Bổ nghĩa cho tính từ
  • 3. Những cấu trúc đi với cụm động từ nguyên mẫu
      • 3.1 Too + tính từ + cụm động từ nguyên mẫu: Quá để làm gì
      • 3.2 For + đại từ + cụm động từ nguyên mẫu: Cho ai … làm gì
      • 3.3 So + tính từ + as + cụm động từ nguyên mẫu: Quá đến mức …
      • 3.4 Tính từ + enough + cụm động từ nguyên mẫu: Đủ … để làm gì
      • 3.5 It is + tính từ + of + đại từ + cụm động từ nguyên mẫu:
      • 3.6 But/except + cụm động từ nguyên mẫu: ngoài việc …
      • 3.7 Tính từ + cụm động từ nguyên mẫu:
  • 4. Bài tập thực hành
  • 5. Đáp án

Tiếp nối chuỗi bài học về các cụm từ, ở bài học trước chúng ta đã được tìm hiểu về cụm từ độc lập. Trong bài học hôm nay, hãy cùng memilus.net tìm hiểu về một chủ điểm ngữ pháp mới. Đó là Cụm động từ nguyên mẫu.

1. Định nghĩa và phân loại

  • Cụm động từ nguyên mẫu là một cụm từ bắt đầu bằng “to” và theo sau nó là một động từ nguyên mẫu và theo sau là tân ngữ hoặc bổ ngữ (hoặc cả 2, thường là trạng từ).

  • Cụm động từ nguyên mẫu có chức năng tương tự như động từ nguyên mẫu, thường dùng để nhấn mạnh mục đích của cái gì hay ý kiến của ai đó về điều gì.

  • Có 3 cụm đồng từ nguyên mẫu. Đó là:
    + Cụm động từ nguyên mẫu hiện tại
    + Cụm động từ nguyên mẫu tiếp diễn: to + be + [hiện tại phân từ]
    + Cụm đồng từ nguyên mẫu hoàn thành: to + have + [quá khứ phân từ]Tuy có 3 loại nhưng chúng ta chỉ thường gặp cụm động từ nguyên mẫu hiện tại. Hai cụm động từ còn lại thường ít được sử dụng hơn.

2. Vị trí

2.1 Làm chủ ngữ của động từ

Ví dụ: To save money is a good habit.
(Tiết kiệm tiền là một thói quen tốt)

2.2 Làm tân ngữ của động từ

Ví dụ: James didn’t want to pick her up.
(James không muốn đón cô ấy).

Lưu ý: Tân ngữ này có thể đi sau các từ what, when, how,…
Ví dụ: I don’t know how to do.
(Tôi không biết làm như thế nào).

2.3 Làm bổ ngữ cho động từ

Ví dụ: His purpose is to find a part-time job.
(Mục đích của anh ấy là kiếm được một công việc bán thời gian).

2.4 Làm trạng ngữ với các chức năng sau:

– Trạng từ chỉ mục đích:
Ví dụ: Rose went to the party to make friends.
(Rose đến buổi tiệc để kết bạn).

– Trạng từ chỉ nguyên nhân:
Ví dụ: To buy a new dress, she saved so long.
(Để mua một chiếc váy mới, cô ấy đã tiết kiệm rất lâu).

2.5 Bổ ngữ cho danh từ

Ví dụ: His dream, to travel around the world, makes people laugh.
(Giấc mơ vòng quanh thế giới của anh ấy khiến mọi người buồn cười).

2.6 Bổ nghĩa cho tính từ

Ví dụ: A book to read (quyển sách để đọc)
A pen to write (Cây bút để viết)
 A car to paint (Chiếc xe để sơn)

3. Những cấu trúc đi với cụm động từ nguyên mẫu

3.1 Too + tính từ + cụm động từ nguyên mẫu: Quá để làm gì

Ví dụ: Tom is too young to drive car.
(Tom còn quá trẻ để lái xe).

3.2 For + đại từ + cụm động từ nguyên mẫu: Cho ai … làm gì

Ví dụ: The dress is too long for me to wear.
(Chiếc váy quá dài để tôi mặc).

3.3 So + tính từ + as + cụm động từ nguyên mẫu: Quá đến mức …

Ví dụ: The dog is so pretty as to buy it is my dream.
(Con chó dễ thương đến mức mà mua nó là ước mơ của tôi).

3.4 Tính từ + enough + cụm động từ nguyên mẫu: Đủ … để làm gì

Ví dụ: He is old enough to take care of himself.
(Anh ấy đủ lớn để chăm sóc tự cho bản thân anh ta).

3.5 It is + tính từ + of + đại từ + cụm động từ nguyên mẫu:

Ví dụ: It is so helpful of you to help me.
(Chính vì sự tốt bụng của bạn đã giúp tôi)

3.6 But/except + cụm động từ nguyên mẫu: ngoài việc …

Ví dụ: We have no choice except to choose this service.
(Chúng ta không còn sự lựa chọn nào ngoài việc chọn dịch vụ này).

3.7 Tính từ + cụm động từ nguyên mẫu:

Cụm động từ nguyên mẫu đi sau các tính từ sau:

Anxious (lo lắng)

Happy (vui mừng)

Wrong (sai)

Glad (mừng)

Disappointed (thất vọng)

Interesting (thú vị)

Sad (buồn)

Ready (sẵn sàng)

Right (đúng)

Easy (dễ dàng)

Hard (khó khăn)

Able (có thể)

Unable (không thể)

Difficult (khó)

Fit (thích hợp)

Important (quan trọng)

Pleasant (vui thú)

Possible (có thể)

Impossible (không thể)

Sure (chắc chắn)

Ví dụ:I’m glad to hear information of you.
(Tôi rất mừng khi nghe tin tức của bạn).
I’m ready to go camping.
(Tôi đã sẵn sàng để đi cắm trại).

4. Bài tập thực hành

Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. I’d like

a dog. A
A. have        B. to have had        C. to have        D. to be had
2. He demanded
_ to the manager. B
A. speak        B. to speak        C. to have speaking        D. be speaking
3. I’d hate
_ too late. B
A. to arriving        B. to arrived        C. arrive        D. be arrived
4. I choose
_ here rather than anywhere else. A
A. to work        B. work        C. to be worked        D. be worked
5. It seems
_ raining. B
A. be        B. to be        C. to have        D to have had
6. He made me
_ your proposal. A
A. turn down        B. to turn down        C. to have turned down        D. be turning down
7. Finally I managed
_ the work. B
A. finish        B. to finish        C. to have finishing        D. be finished
8. I’d love
_ with you. A
A. to come        B. come        C. to coming        D. be coming
9. I prepared
_ on holiday. B
A. to be gone        B. to go        C. going        D. to have gone
10.They refused
_ to Tim’s proposal. They decided
_ their work. B
A. to listen/ continue        B. to listen/to continue        C. listen/to continue        D. listen/continue

5. Đáp án

1. A
2. B
3. B
4. A
5. B
6. A
7. B
8. A
9. B
10.B

Hy vọng các kiến thức ở trên giúp bạn đọc hiểu rõ về Cụm động từ nguyên mẫu. Nếu có thắc mắc gì về nội dung bài học, vui lòng gửi ý kiến của bạn ở mục bình luận bên dưới. Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ nhất.

Cụm động từ nguyên mẫu

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *