Trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs)

Mục lục

  • I. Định nghĩa trạng từ – Adverbs
  • II. Phân loại trạng từ (Phó từ)
      • 1. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of Place)
      • 2. Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time)
      • 3. Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency)
      • 4. Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of Manner)
      • 5. Trạng từ chỉ số lượng (Adverb of Quantity)
      • 6. Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree)
      • 7. Trạng từ nghi vấn (Adverb of Question)
      • 8. Trạng từ khẳng định – phủ định – phỏng đoán
      • 8. Trạng từ liên hệ (Relation)
  • III. Vị trí của trạng từ
  • IV. Câu so sánh với trạng từ
  • V. Một số hình thức của trạng từ
  • VI. Bài tập
  • VII. Đáp án

Trạng từ (Adverb) hay còn gọi là phó từ thường hay xuất hiện trong hầu hết các câu tiếng Anh. Nó cũng đóng một phần quan trọng không khác gì chủ ngữ và động từ. 

Vậy có bao nhiêu loại trạng từ trong tiếng Anh, vị trí của nó và có vai trò như thế nào trong câu. Hãy cùng Kienthuctienganh tìm hiểu về nội dung kiến thức mới này nhé.

I. Định nghĩa trạng từ – Adverbs

  • Trạng từ (adverb) có chức năng dùng để bổ ngữ cho động từ, tính từ hay một trạng từ khác trong câu. Tùy trường hợp mà trạng từ có thể đặt ở đầu câu, giữa hay cuối câu.

II. Phân loại trạng từ (Phó từ)

1. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of Place)

  • Diễn tả hành động diễn ra ở đâu, nơi nào hoặc gần xa thế nào, dùng để trả lời cho câu hỏi Where?

Một số trạng từ nơi chốn thường gặp là:

Here

Đây

There

Kia

Out

Ngoài

Away

Cách xa, khỏi, mất

Everywhere

Khắp nơi

Somewhere

Nơi nào đó

Above

Bên trên

Below

Bên dưới

Along

Dọc theo

Around

Xung quanh

Back

Quay lại

Through

Xuyên qua

Vị trí: các trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng sau động từ chính hoặc sau tân ngữ nếu có. Nó sẽ đứng trước trạng từ chỉ thời gian nếu có

Ví dụ:
– She goes through the forest. (Cô ấy đi băng qua rừng.)

2. Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time)

  • Diễn tả thời gian hành động được thực hiện, dùng để trả lời với câu hỏi When?

Một số trạng từ chỉ thời gian thường gặp là:

After

Sau khi

Before

Trước khi

Soon

Sớm

Today

Ngày hôm nay

Tomorrow

Ngày mai

Yesterday

Ngày hôm qua

Now

Bây giờ

Tonight

Tối nay

Last night

Tối hôm qua

Immediately

Ngay lập tức

Instantly

Tức thì, liền

Still

Vẫn

Once

Một khi

Soon

Sớm

Whenever

Bất cứ khi nào

Vị trí: các trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc đầu câu (vị trí nhấn mạnh).

Ví dụ:
Tonight, I will see the football match with my father. (Tối nay, tôi sẽ xem trận bóng đá với bố tôi.)
She will come back soon. (Cô ấy sẽ quay lại sớm.)

3. Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency)

  • Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, dùng để trả lời câu hỏi How often?

  • Vị trí: trạng từ chỉ tần suất thường đứng sau các động từ như To Be, trợ động từ, hoặc các động từ khiếm khuyết (Modal verbs) và trước động từ chính.

Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp:

Always

Luôn luôn

Usually

Thường thường

Frequently

Thường hay

Often

Thường

Sometimes/ occasionally

Thỉnh thoảng

Hardly/ seldom/ rarely

Hiếm khi

Never

Không bao giờ

Everyday

Hằng ngày

Now and then

Thỉnh thoảng

Regularly

Thường xuyên

Continuously

Lúc nào cũng

Ví dụ:
I rarely get up late. (Tôi hiếm khi dậy trễ.)
They are always complaining about the noise. (Họ luôn luôn phàn nàn về tiếng ồn.)

4. Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of Manner)

  • Diễn tả cách thức một hành động, sự việc được thực hiện như thế nào. Dùng để trả lời các câu hỏi với How?

  • minus

    ị trí: Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu như trong câu có tân ngữ)

  • minus

    Đa số các trạng từ chỉ cách thức thường có đuôi –ly (happily, badly, extremely, beautifully, quickly, slowly, …) và được dịch là ‘một cách

  • minus

    Ngoại lệ có một số tính từ khi dùng như trạng từ vẫn giữ nguyên và không thêm –ly (fast, hard, early, late).

Ví dụ:
She drives carelessly. (Cô ấy lái xe bất cẩn.)

5. Trạng từ chỉ số lượng (Adverb of Quantity)

  • Diễn tả số lượng sự vật ít hay nhiều

  • Vị trí: trạng từ chỉ số lượng thường đứng cuối câu, trước trạng từ chỉ thời gian.

Một số trạng từ chỉ số lượng thường gặp:

Once

Một lần

Twice

Hai lần

Much/ many

Nhiều

Few/ A few/ little/ a little

Một ít

Fully

Đầy

Ví dụ:
I have visited Nha Trang twice. (Tôi đã thăm Nha Trang được 2 lần.)

6. Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree)

  • Diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào

  • Vị trí: trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ.

Một số trạng từ chỉ mức độ thường gặp:

Too

Quá

Absolutely

Tuyệt đối

Completely

Hoàn toàn

Entirely

Hết thảy

Greatly

Quá tuyệt

Exactly

Chính xác

Perfectly

Hoàn hảo

Quite

Khá

Slightly

Hơi

Extremely

Cực kỳ, khắc nghiệt

Ví dụ:
The weather is extremely hot. (Thời tiết cực kì oi bức.)

7. Trạng từ nghi vấn (Adverb of Question)

  • Vị trí: trạng từ nghi vấn thường đứng đầu câu dùng để hỏi.

  • Một số trạng từ nghi vấn thường gặp: when, where, why, how.

Ví dụ:
How do you go to school? (Bạn đến trường bằng phương tiện gì?)

8. Trạng từ khẳng định – phủ định – phỏng đoán

Vị trí: các trạng từ phủ định, khẳng định và phỏng đoán có thể đứng một mình, đầu câu hoặc sau động từ đặc biệt hoặc trước động từ chính.

Một số trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán thường gặp:

Certainly

Chắc chắn

Perhaps

Có lẽ

Maybe

Có lẽ

Surely

Chắc chắn

Of course

Dĩ nhiên

Willingly

Sẵn lòng

Ví dụ:
Maybe I was wrong. (Có lẽ tôi đã sai rồi.)

8. Trạng từ liên hệ (Relation)

  • Dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Chúng có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hoặc lý do (why).

Ví dụ:
This is the place where I met him for the first time. (Đây chính là nơi mà lần đầu tiên tôi gặp anh ta.)

III. Vị trí của trạng từ

1. Trước động từ thường (đặc biệt là đối với các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom….)

Ví dụ:
I always brush my teeth at 6am. (Tôi luôn luôn đánh răng lúc 6 giờ sáng.)

2. Giữa trợ động từ và động từ thường

Ví dụ:
I have just done my essay. (Tôi vừa làm xong bài luận.)

3. Sau động từ “to be/seem/look”…và trước tính từ

S + be/ feel/ look… + adv + adj

Ví dụ:
It looks very terrible. (Nó trông cực kì tệ.)

4. Sau “too” trong cấu trúc: S + Vthường + too + adv + ….

Ví dụ:
They sing too badly. (Họ hát quá dở.)

5. Trước “enough” trong công thức: S + Vthường + adv + enough + …

Ví dụ:
She said clearly enough to understand. (Cô ấy nói đủ rõ để hiểu.)

6. Cấu trúc so….that

S + Vthường + so + adv + that + S + V

Ví dụ:
Peter studies so excellently that everyone admires him. (Peter học quá giỏi đến nỗi mọi người đều ngưỡng mộ anh ta.)

7. Đứng cuối câu

Ví dụ:
The teacher asked me to talk in silently. (Cô giáo bảo tôi nói nhỏ.)

8. Đứng một mình ở đầu câu,hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy (,)

Ví dụ:
Certainly, I will come back home next year. (Chắc chắn rằng tôi sẽ qua về nhà vào năm sau.)

Lưu ý: Khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau: Nơi chốn – Cách thức – Tần suất – Thời gian

Ví dụ:
I used to go to school by bus everyday during my childhood. (Suốt thời thơ ấu, tôi đã đi học bằng xe buýt mỗi ngày.)

IV. Câu so sánh với trạng từ

Bạn đọc có thể tham khảo ở bài viết này.

Tính từ

Trạng từ

Fast

Fast

Only

Only

Late

Late

Pretty

Pretty

Right

Right

Short

Short

Sound

Sound

Hard

Hard

Fair

Fair

Even

Even

Cheap

Cheap

Early

Early

Much

Much

Little

Little

Trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs)

 






Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *