Mục lục
- I. Nghĩa và cách sử dụng
- 1. Another
- a. Another + danh từ số ít (singular noun)
- b. Another + one
- c. Another + số đếm (number) + danh từ số nhiều (plural noun)
- d. Another được sử dụng như đại từ (pronoun)
- 2. Other
- b. Other + danh từ số nhiều (plural nouns)
- c. Other + từ xác định (determiners) + danh từ số ít (singular nouns)
- d. Other + ones
- e. Other được sử dụng như đại từ (pronoun)
- f. Phân biệt “other” và “others”
- 3. The other
- The other được dùng như một từ xác định (determiners)
- The other được sử dụng như một đại từ (pronoun)
- 4. The others
- 1. Another
- II. Một số lỗi thường hay gặp
- III. Bài tập
- IV. Đáp án
Quả thật để phân biệt và sử dụng đúng Other/ Others /The other/ The others/ Another không phải là một vấn đề đơn giản. Chính vì vậy, trong thực tế rất nhiều người học tiếng Anh mắc những lỗi sai trong giao tiếp hàng ngày cũng như đề thi năng lực ngoại ngữ.
Do đó, ở bài viết này tiengthuctienganh.com sẽ chia sẻ cho các bạn những nội dung liên quan đến chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!
I. Nghĩa và cách sử dụng
1. Another
a. Another + danh từ số ít (singular noun)
Ex:
– I have just learned Korean culture. (Tôi chỉ vừa mới học văn hóa Hàn Quốc.)
– Would you like another cup of coffee? (Bạn uống một cà phê nữa chứ?)
– I think you should go to another beach. It would be better. (Tôi nghĩ bạn nên đi đến bãi biển khác. Điều này sẽ ổn hơn.)
b. Another + one
“another one” được dùng khi thay một danh từ hoặc cụm danh từ đã đề cập đến trước đó để tránh việc lặp lại.
Ex:
– I have already watched this film twice, so I want another one. (Tôi đã uống đã xem phim này 2 lần rồi, vì vây tôi muốn đổi phim khác.)
– Her car was broken. I think she need another one. (Xe cô ấy bị hỏng. Tôi nghĩ cô ấy nên mua xe mới.)
A: I don’t like listening to pop music. (A: Tôi không thích nghe nhạc pop.)
B: Okay. You can choose another one. (B: Được rồi. Bạn có thể chọn nhạc khác.)
c. Another + số đếm (number) + danh từ số nhiều (plural noun)
Another đứng trước danh từ số nhiều khi có số đếm trước các danh từ, cụm danh từ hay các từ sau: couple of, a few,..
Ex: In another 25 years, I’ll be a successful teacher. (Trong 25 năm nữa, tôi sẽ trở thành người giáo viên thành công.)
– I don’t want to hang out with my friends, so I’ll spend another 8 hours at home. (Tôi không muốn gặp gỡ bạn bè, nên tôi sẽ dành ra 8 tiếng để ở nhà.)
– My teacher was given a couple of days to do homework. (Giáo viên của tôi giao vài ngày để hoàn thành bài tập về nhà.)
d. Another được sử dụng như đại từ (pronoun)
Ex: – The cake is very yummy. I think I’ll have another. (Bánh ngon quá. Tôi nghĩ là mình sẽ ăn thêm một cái nữa.)
Do đó: another = one more cake
– She doesn’t like this book, so she takes another. (Cô ấy không thích sách này nên cô ấy chọn quyển khác.)
Do đó: another = another dress
2. Other
a. Other + danh từ không đếm được (uncountable nouns)
Ex: Reading helps people reduce stress, other reading has the opposite effect.
(Đọc sách giúp con người giải tỏa căng thẳng, những loại khác lại có tác dụng ngược lại.)
b. Other + danh từ số nhiều (plural nouns)
“Another” được dùng khi đề cập về một cái khác hoặc thêm một cái, thì “other” sử dụng khi nói nhiều hơn một cái.
Ex: – I have other books for you to read. (Tôi có nhiều sách khác nữa cho bạn đọc.)
– Do you buy any dress, or are this the only ones? (Bạn có mua váy đầm nào không, hay đây là cái duy nhất?)
– I have told about the exam results to other people. Is that fine? (Tôi đã nói cho những người khác về kết quả kì thi. Có sao không?)
c. Other + từ xác định (determiners) + danh từ số ít (singular nouns)
“the” là một trong những từ xác định, “the other” là dạng đặc biệt trong trường hợp other sử dụng trước từ xác định và danh từ số ít.
Ex: I can play two music instruments. One is guitar and the other is violin. (Tôi có thể chơi 2 nhạc cụ. Thứ nhất là đàn ghi-ta và thứ hai là đàn dương cầm.)
d. Other + ones
Như “another one”, “other ones” dùng để thay cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó.
Ex: – I don’t like this book. I want other ones, please. (Tôi không thích sách này. Cho tôi những quyển sách khác đi, làm ơn.)
A: You can put on that dress. (Bạn có thể mặc váy đầm đó đấy.)
B: Thank you, but I want other ones. (B: Cảm ơn bạn, nhưng tôi muốn những váy đầm khác.)
e. Other được sử dụng như đại từ (pronoun)
“other” được sử dụng như một đại từ nhằm thay thế “other ones” hay “other + danh từ số nhiều” và “other” ở dạng số nhiều (plural form) là “others”.
Ex: I don’t want to put on these shirts, let’s ask for others. (Tôi không muốn mặc những áo thun này, hãy hỏi những cái khác đi.)
f. Phân biệt “other” và “others”
– “other” thường kết hợp với một danh từ hoặc đại từ.
– “others” vì là một đại từ nên sau nó không dùng danh từ.
Ex: – Those books aren’t interesting. Do you want to choose any other books? (Những quyển sách kia không thú vị. Bạn còn những quyển nào khác không?)
– Those books aren’t interesting. Do you want to choose any others? (Những quyển sách kia không thú vị. Bạn còn những quyển nào khác không?)
Thật ra, đối với nghĩa thì cả 2 câu như nhau, tuy nhiên sau “other” là một danh từ số nhiều (books) nhưng sau others không có danh từ.
3. The other
The other được dùng như một từ xác định (determiners)
a. The other + danh từ số ít: cái còn lại trong hai cái, hoặc người còn lại trong hai người.
Ex: This company is new. The other company is about 20 years old. (Cái công ty nào mới. Còn cái còn lại thì đã khoảng 20 năm tuổi rồi.)
b. The other + danh từ số nhiều: những cái còn lại hoặc những người còn lại trong một nhóm có nhiều thứ hoặc nhiều người
Ex: – Jack and John are here, but where are the other men? (Jack và John ở đây, nhưng những người đàn ông kia đâu?)
– The read car and black car were broken. The other car are still good to use. (Xe màu đỏ và màu đen bị hỏng. Những xe còn lại thì vẫn rất tốt để sử dụng.)
The other được sử dụng như một đại từ (pronoun)
Tương tự với “another” và “other” thì “the other” được dùng như một đại từ, thay thế cho những danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập.
Ex: – She had a book one hand and a laptop in the other. (Cô ấy 1 tay cầm một quyển sách và 1 tay cầm 1 máy tính xách tay.)
– She has 2 laptops, one is grey and the other is black. (Cô ấy có hai laptop, một cái màu xám và một cái màu đen.)
4. The others
“the others” dùng để thay cho cụm“the other people”.
Ex: – Some of them like reading books and the others prefer to playing games. (Một số người thích đọc sách, còn những người khác thì thích chơi trò chơi hơn.)
– Where are the others going to tonight? Restaurant or coffee shop? (Mọi người sẽ đi đâu tối nay? Nhà hàng hay quán cà phê?)
II. Một số lỗi thường hay gặp
Chúng ta vừa điểm qua cách dùng của another/ other/ others/ the other/ the others. Tuy nhiên, sau đây để giúp các bạn tránh mắc phải những lỗi không đáng có, memilus.net sẽ điểm qua một số lỗi thường gặp.
Nguyên lý cần nhớ:
Phải xem xét các yếu tố sau trước khi sử dụng:
Để ôn tập lại những kiến thức vừa học ở trên hãy cùng memilus.net làm các bài tập sau đây nhé!
Hoặc quý bạn đọc có thể tìm hiểu thêm các chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh khác tại đây!
III. Bài tập
Bài 1. Chọn đáp án đúng:
1. There’s no
A. other B. the other C. another
2. Some groups like to play sports in their free time. like to read books.
A. Other B. The others C. Others
3. This biscuit is tasty! Can I have slice, please?
A. other B. another C. others
4. Where are girls?
A. the other B. the others C. others
5. The English center is on side of the street.
A. other B. another C. the other
6. There were six pencils on my desk. Two are here. Where are?
A.others B. the others C. the other
7. Some of the students went straight to classroom. students are still hanging around.
A. The other B. The others C. Another
8. This is not the best solution for this problem. There are.
A.the others B. others C. another
9. Please give me opportunity.
A. other B. the other C. another
10. She was an excellent engineer. Everyone agreed it would be hard to find like her .A. another B. other C. the other
Bài 2. Điền vào chỗ trống another/ other/ the other/ the others/ others
1. I know Jack, but who is ……… man next to him?
2. I’m seeing …………… girl.’ Does her boyfriend know?’
3.Jack has six children. He puts the children to bed while………….watch TV shows.
4. Laura and Min are listening to the radio. …………. girls are out.
5. She’s already had four cakes. ‘only four? Give her…………. !
6. I still need ………….. a pencil.
7. I don’t like those books.Could you show us some …………?
8. I’m finding one of my pink shoes, but I can’t find…………
IV. Đáp án
Bài tập 1:
1. A 2. A 3. B 4. A 5. C 6. B 7. A 8. B 9. C 10. A
Bài tập 2:
1. the other
2. another
3. the others
4. the other
5. another
6. another
7.others
8. the other
Cách sử dụng Other/ Others/ The other/ The others/ Another