Danh từ trong tiếng Anh

Mục lục

  • 1. Định nghĩa
  • 2. Chức năng
  • 3. Các đuôi danh từ thường gặp
  • 4. Danh từ chung, danh từ riêng và một số loại danh từ khác
      • a. Danh từ chung – Common nouns
      • b. Danh từ riêng – Proper nouns
      • c. Danh từ trừu tượng – Abstract nouns
      • d. Danh từ cụ thể – Concrete nouns
      • e. Danh từ tập hợp – Collective Nouns
      • f. Danh từ ghép – Compound Nouns
  • 5. Danh từ số ít và danh từ số nhiều
  • 6. Danh từ đếm được và không đếm được
      • a. Danh từ không đếm được – Uncountable nouns
      • b. Danh từ đếm được – Countable nouns
  • 7. Sở hữu cách của danh từ
  • 8. Bài tập thực hành
  • 9. Đáp án

Danh từ là một trong những loại từ đầu tiên mà người học tiếng Anh cần phải nắm được. Phổ biến là vậy nhưng có khá nhiều người học lại gặp khó khăn khi phân loại các loại danh từ trong tiếng Anh. Ở bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu rõ về các loại danh từ trong tiếng Anh nhé!

1. Định nghĩa

Danh từ là từ được dùng để gọi tên một người, một vật, một sự việc, tình trạng hay cảm xúc. Tên người hay địa danh cũng là danh từ. Danh từ trong tiếng anh gọi là Noun và có ký hiệu là (n). Nó là một trong các loại từ phổ biến nhất trong tiếng anh.

2. Chức năng

Một danh từ có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu. Việc hiểu và vận dụng đúng các chức năng của danh từ sẽ giúp người học dễ dàng tiếp thu những quy luật phức tạp hơn trong ngữ pháp tiếng Anh.

  • Làm chủ ngữ trong câu:
    Ví dụ: My mom is teaching in this class. (Mẹ tôi đang dạy học ở lớp kia).
    My house is very beautiful. (Nhà của chúng tôi thì rất đep)

  • Làm tân ngữ trực tiếp/gián tiếp trong câu:
    Ví dụ: This is a bag. (Kia là một cái cặp).
    He gives me a book. (Anh ấy tặng tôi một quyển sách)

  • Bổ ngữ:
    Ví dụ: He is a teacher. (Anh ấy là giáo viên).
    What she buy is a dress. (Cái cô ấy mua là một chiếc váy)

  • hand-o-right

    Bổ ngữ cho giới từ:
    Ví dụ: I like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc)
    Last night, my sister went to the supermarket. (Tối hôm qua, chị tôi đã đi siêu thị).

  • hand-o-right

    Định ngữ: là bổ nghĩa cho tân ngữ trực tiếp trong câu, thường theo sau các động từ: appoint, call, consider, declare, elect, judge, label, make, name, select hoặc think.
    Ví dụ: Board of directors elected her father president.
    (Hội đồng quản trị đã bầu bố cô ấy làm chủ tịch)

3. Các đuôi danh từ thường gặp

Các đuôi danh từ sau sẽ giúp các bạn phần nào nhận ra đâu là danh từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số ít ngoại lệ là dù có những đuôi này nhưng vẫn không phải là danh từ.

Đuôi danh từ thường gặp

Ví dụ

-acy

Accuracy, democracy

-age

Baggage, millage, village

-al

Approval, arrival, refusal

-ance/-ence

Appliance, deference, reference

-dom

Freedom, kingdom, boredom

-ee

Employee, payee, trainee

-er

Printer, teacher, worker

-hood

Brotherhood, childhood, neighborhood

-ism

Capitalism, socialism

-ist

Capitalist, socialist

-ity/-ty

Equality, familiarity, royalty

-ness

Happiness, kindness, usefulness

-ry

Entry, ministry, robbery

-ship

Friendship, hardship, leadership

-ment

Amazement, establishment

-sion/-tion/-xion

Admission, population, complexion

4. Danh từ chung, danh từ riêng và một số loại danh từ khác

a. Danh từ chung – Common nouns

  • Danh từ chung là những danh từ được dùng để chỉ người, địa điểm hoặc sự vật hoặc sự việc nói chung. Chỉ được viết hoa khi đứng ở đầu câu.

  • Danh từ chung có hai hình thức viết là số ít và số nhiều.
    Ví dụ: dog, books, cats, flowers,…

b. Danh từ riêng – Proper nouns

  • Danh từ riêng là tên người cụ thể:
    Ví dụ: My name is Jane. (Tên của tôi là Jane).

  • Danh từ riêng là tên của một địa điểm cụ thể:
    Ví dụ: I will visit China next month. (Tôi sẽ đến thăm Trung Quốc vào tháng sau).

  • Danh từ riêng là tên của một thứ cụ thể:
    Ví dụ: My English class is at 8 o’clock on Mondays. (Lớp tiếng Anh của tôi thường vào 8 giờ các tối thứ Hai)

c. Danh từ trừu tượng – Abstract nouns

Danh từ trừu tượng là các từ chỉ tính cách (personalities) hoặc tình trạng (state), ý tưởng (ideas) hoặc phẩm chất (qualities). Các danh từ trừu tượng thường không nhìn, ngửi, tiếp xúc hoặc nếm được.

Ví dụ: sweetness, happiness,…

d. Danh từ cụ thể – Concrete nouns

Danh từ cụ thể là từ chỉ những vật hữu hình (có thể nhận thức bằng giác quan).

Ví dụ: tree, pens, girl,…

e. Danh từ tập hợp – Collective Nouns

Danh từ tập hợp là từ chỉ toàn thể hoặc một nhóm người và vật thuộc cùng loại

Ví dụ: A crowd (một đám đông); a herd of buffaloes (một bầy trâu); a fleet (một đoàn tàu)

f. Danh từ ghép – Compound Nouns

Danh từ ghép là những danh từ được tạo thành từ nhiều từ khác nhau.

Ví dụ: skyscraper…

5. Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Khác với tiếng Việt, ở tiếng Anh, một sự vật có từ 2 cái trở lên là số nhiều.

Ví dụ: I have a book.
(Tôi có một quyển sách) => book ở số ít.
I have two books.
(Tôi có hai quyển sách) => books ở số nhiều.

Đối với danh từ thay đổi từ số ít sang số nhiều đa phần đều giống nhau (tức là thêm -s/-es vào cuối danh từ), tuy nhiên vẫn có những trường hợp ngoại lệ.

Các trường hợp biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều:

Quy luật

Ví dụ

Danh từ tận cùng bằng -o, -x, -s, -z, sh, -ch

Thêm -es

Bus ⇒ buses
Brush ⇒ brushes
Fox ⇒ foxes
each ⇒ beaches
Quiz ⇒ quizzes

Danh từ tận cùng là –o và trước -o là nguyên âm (u, e, o, a, i), hoặc đó là các từ mượn tiếng nước ngoài.

Thêm -s

Photo ⇒ photos
Radio ⇒ radios
Bamboo ⇒ bamboos

Danh từ tận cùng –y và trước –y là phụ âm

Chuyển -y thành -i rồi thêm -es

Lady ⇒ ladies
Story ⇒ stories

Danh từ tận cùng là –y và trước -y là nguyên âm (u, e, o, a, i)

Thêm -s

Highway ⇒ highways

Danh từ tận cùng là -f hay -fe

Thay -f và -fe bằng -ves

Roof ⇒ roofs
Safe ⇒ safes
Shelf ⇒ shelves
Wife ⇒ wives

Danh từ khác

Thêm -s

Cat ⇒ cats
ruck ⇒ trucks
Bug ⇒ bugs

Trường hợp đặc biệt

Chỉ thêm –s

Roofs, gulfs, cliffs, reefs, proofs, chiefs, turfs, safes, dwarfs, beliefs

Thêm –es

Hero => heroes
Tomato => tomatoes

Các trường hợp biến đổi từ số ít sang số nhiều bất quy tắc:

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Child (trẻ em)

Children

Man (đàn ông)

Men

Woman (phụ nữ)

Women

Tooth (răng)

Teeth

Foot (bàn chân)

Feet

Mouse (con chuột)

Mice

Goose (con ngỗng)

Geese

Policeman (cảnh sát)

Policemen

Ox (bò đực)

Oxen

Person (người)

People

Fish (con cá)

Fish

Deer (con hươu)

Deer

Sheep (con cừu)

Sheep

Việc chia động từ đi sau danh từ phụ thuộc vào danh từ đó là số ít hay là số nhiều. Mời các bạn tham khảo phần chia động từ ở bài sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ.

6. Danh từ đếm được và không đếm được

a. Danh từ không đếm được – Uncountable nouns

Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ đối tượng không đếm được. Vì thế chúng chỉ có dạng số ít mà không có dạng số nhiều. Danh từ không đếm được đi với động từ số ít. Các bạn có thể tham khảo cách chia động từ với danh từ không đếm được ở bài viết này.

Danh từ không đếm được dùng chỉ đối tượng trừu tượng (như sự tin tưởng, lời khuyên…) hoặc những tập hợp (như hành lý, vật dụng…), từ chỉ chất lỏng, thể rắn, khí, từ chỉ ngôn ngữ, môn học hoặc các hiện tượng thời tiết.

Ví dụ: water, money, food, fruit, heat,….

Có một số danh từ không đếm được tận cùng bằng s, chúng được viết dưới dạng số nhiều nhưng mang nghĩa số ít: news (tin tức), mumps (bệnh quai bị), measles (bệnh sởi), rickets (bệnh còi xương), shingles (bệnh zona), billiards (bi-da), darts (môn ném phi tiêu), draughts (môn cờ vua), bowls (môn ném bóng gỗ)

b. Danh từ đếm được – Countable nouns

Danh từ đếm được là những danh từ ở dạng số ít hoặc số nhiều.

Đối với loại danh từ này, các bạn có thể tham khảo lại ở phần 5 của bài học.

7. Sở hữu cách của danh từ

Có 2 cách viết sở hữu cách của danh từ:

Thêm đuôi ‘s vào cuối danh từ:

Ví dụ: dog’s, cat’s,…

Lưu ý: Ta không dùng ‘s khi danh từ không phải là người, động vật, quốc gia, tổ chức..hoặc danh từ bị sở hữu quá dài.

Ví dụ: the height of the building, the oldest man in the city’s house

Sử dụng giới từ “of”:

danh từ bị sở hữu + of + danh từ sở hữu

Ví dụ: The wall of the house. (Bức tường của ngôi nhà).

8. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Viết sang dạng danh từ số nhiều của các danh từ trong câu:
1. These (person)

_ are protesting against the president.
The (woman)
_ over there want to meet the manager.
My (child)
_hate eating pasta.
I am ill. My (foot)
_ hurt.
Muslims kill (sheep)
_ in a religious celebration.
I brush my (tooth)
_ three times a day.
The (student )
_ are doing the exercise right now.
The (fish)
_ I bought are in the fridge.
They are sending some (man)
_ to fix the roof.
Most (housewife)
_ work more than ten hours a day at home.
Where did you put the (knife)
_?
(Goose)
_ like water.
(Piano)
_ are expensive
Some (policeman)
_ came to arrest him.
– Where is my (luggage)
_?
– In the car!

Bài tập 2: Sử dụng sở hữu cách để viết lại các câu sau:
1. This is the notebook of Mary.
2. The tool of the mason is heavy.
3. She prepared the outfit of her children.
4. The coat of the boy was torn.
5. Mr. Van is the friend of Mr. Dong.
6. The windows of the house are green.
7. The caps of the boys are on the shelves.
8. The desks of the pupils are always clean.
9. He likes to read the poems of John Keats.
10. The house of my mother-in-law is in the country.

9. Đáp án

Bài tập 1:
1. people
2. women
3. children
4. feet
5. sheep
6. teeth
7. students
8. fish
9. men
10. housewives
11. knives
12. geese
13. pianos
14. policemen
15. luggage

Bài tập 2:
1.This is Mary’s book.
2.The mason’s tool is heavy.
3.She prepared the children’s outfit.
4.The boy’s coat was torn.
5.Mr. Van is Mr. Dong’s friend.
6.The windows of the house are green.
7.The boys’ caps are on the shelves.
8.The pupils’ desks are always clean.
9.He likes to read John Keats’ poems.
10.My mother – in – law’s house is in the country.

Trên đây là toàn bộ nội dung về danh từ trong tiếng Anh. Mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến xin vui lòng gửi ở mục bình luận bên dưới. Kienthuctienganh sẽ phản hồi nhanh nhất có thể. Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm: Tổng hợp tất cả ngữ pháp tiếng Anh căn bản cho mọi đối tượng.

Danh từ trong tiếng Anh

 







Thiết Kế Annual Report Vinamilk 2018

Dự án Báo Cáo Thường Niên Vinamilk 2018 do Memilus thiết kế và in ấn




Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *